Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
36 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
next»
Tìm thấy:
1.
Trạng trình Nguyễn Bỉnh Khiêm
.- Tp.HCM : NXB. Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2015 .- 12 tr. ; 19 cm .- (Truyện tranh lịch sử Việt Nam)
/ 7.000đ.- 1000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh lịch sử
| 3.
Việt Nam
| 4.
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
959.70271092
/ TR106
ĐKCB:
MTN.002095 (Sẵn sàng)
2.
Trạng nguyên Nguyễn Quang Bật
.- Tp.HCM : NXB. Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2015 ; 19 cm .- (Truyện tranh lịch sử Việt Nam)
/ 7.000đ.- 1000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh lịch sử
| 3.
Việt Nam
| 4.
Trạng nguyên
|
895.9223
/ TR106NG
ĐKCB:
MTN.002093 (Sẵn sàng)
3.
Trạng nguyên thiền sư huyền quang Lý Đạo Tái
.- Tp.HCM : NXB. Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2016 .- 12 tr. ; 19 cm .- (Truyện tranh lịch sử Việt Nam)
/ 7.000đ.- 1000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh lịch sử
| 3.
Việt Nam
|
959.7029092
/ TR106NG
ĐKCB:
MTN.002091 (Sẵn sàng)
4.
Nguyễn Thị Lộ và thảm án Lệ chi viên
.- Tp.HCM : NXB. Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2015 .- 12 tr. ; 19 cm .- (Truyện tranh lịch sử Việt Nam)
/ 7.000đ.- 1000b
1. |
Văn học hiện đại
| 2. |
Truyện tranh lịch sử
| 3.
Việt Nam
|
959.7029092
/ NG527TH
ĐKCB:
MTN.002090 (Sẵn sàng)
5.
Thái uý Tô Hiến Thành
.- Tp.HCM : NXB. Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2015 .- 12 tr. ; 19 cm .- (Truyện tranh lịch sử Việt Nam)
/ 7.000đ.- 1000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh lịch sử
| 3.
Nhân vật lịch sử
| 4.
Tô Hiến Thành
|
959.7023092
/ TH103U
ĐKCB:
MTN.002088 (Sẵn sàng)
6.
Trạng Nguyên Phạm Công Bình
.- Tp.HCM : NXB. Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2015 .- 12 ; 19 cm .- (Truyện tranh lịch sử Việt Nam)
/ 7.000đ.- 1000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh lịch sử
| 3.
Việt Nam
|
959.7022092
/ TR106NG
ĐKCB:
MTN.002087 (Sẵn sàng)
7.
Linh nhân Hoàng Thái Hậu Ỷ Lan
.- Tp.HCM : NXB. Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2016 .- 12 tr. ; 19 cm .- (Truyện tranh lịch sử Việt Nam)
/ 7.000đ.- 1000b
1. |
Truyện tranh lịch sử
| 2. |
Hoàng Thái hậu
| 3.
Ỷ Lan
| 4.
Việt Nam
|
959.7023092
/ L312N
ĐKCB:
MTN.002086 (Sẵn sàng)
8.
Lịch sử Việt Nam bằng tranh
. Tập 7 : Nhụy Kiều tướng quân Bà Triệu / Chủ biên: Trần Bạch Đằng, biên soạn: Đinh Văn Liên; hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi .- Tp. HCM : Trẻ , 1998 .- 87 tr. ; 20 cm.
/ 5.000đ.- 2000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh lịch sử
| 3.
Việt Nam
|
I.
Trần Bạch Đằng
. II.
Đình Văn Liên
. III.
Nguyễn Huy Khôi
.
959.70252
/ L302S
ĐKCB:
MTN.000445 (Sẵn sàng)
9.
Lịch sử Việt Nam bằng tranh
. Tập 8 : Nước Vạn Xuân(544-602) / Chủ biên: Trần Bạch Đằng, biên soạn: Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Đức Hòa .- Tp. HCM : Trẻ , 1998 .- 86 tr. ; 20 cm.
/ 5.000đ.- 2000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh lịch sử
| 3.
Việt Nam
|
I.
Trần Bạch Đằng
. II.
Tôn Nữ Quỳnh Trân
. III.
Đức Hòa
.
959.70252
/ L302S
ĐKCB:
MTN.000446 (Sẵn sàng)
10.
Lịch sử Việt Nam bằng tranh
. Tập 9 : Mai Hắc Đế bố cái đại vương(Phùng Hưng) / Chủ biên: Trần Bạch Đằng, biên soạn: Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi .- Tp. HCM : Trẻ , 1999 .- 94 tr. : Tranh vẽ ; 21 cm.
/ 6.000đ.- 3000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh lịch sử
| 3.
Việt Nam
|
I.
Trần Bạch Đằng
. II.
Tôn Nữ Quỳnh Trân
. III.
Nguyễn Huy Khôi
.
959.70252
/ L302S
ĐKCB:
MTN.000447 (Sẵn sàng)
11.
Lịch sử Việt Nam bằng tranh
. Tập 10 : Họ Khúc dựng nền tự chủ / Chủ biên: Trần Bạch Đằng, biên soạn: Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Trung Tín .- Tp. HCM : Trẻ , 1998 .- 94 tr. : Tranh vẽ ; 21 cm.
/ 6.000đ.- 10000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh lịch sử
| 3.
Việt Nam
|
I.
Trần Bạch Đằng
. II.
Nguyễn Khắc Thuấn
. III.
Nguyễn Trung Tín
.
959.70252
/ L302S
ĐKCB:
MTN.000448 (Sẵn sàng)
12.
Lịch sử Việt Nam bằng tranh
. Tập 11 : Ngô Quyền đại phá quân Nam Hán / Chủ biên: Trần Bạch Đằng, biên soạn: Đinh Văn Liên, họa sĩ: Nguyễn Quang Vinh .- Tp. HCM : Trẻ , 1999 .- 86 tr. : Tranh vẽ ; 21 cm.
/ 5.000đ.- 3000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh lịch sử
| 3.
Việt Nam
|
I.
Trần Bạch Đằng
. II.
Đinh Văn Liên
. III.
Nguyễn Quang Vinh
.
959.70252
/ L302S
ĐKCB:
MTN.000449 (Sẵn sàng)
13.
Lịch sử Việt Nam bằng tranh
. Tập 12 : Cờ lau Vạn Thắng Vương / Chủ biên: Trần Bạch Đằng, biên soạn: Lê Văn Năm .- Tp. HCM : Trẻ , 1998 .- 103 tr. ; 21 cm.
/ 6.500đ.- 10000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh lịch sử
| 3.
Việt Nam
|
I.
Trần Bạch Đằng
. II.
Lê Văn Năm
.
959.70252
/ L302S
ĐKCB:
MTN.000450 (Sẵn sàng)
14.
Lịch sử Việt Nam bằng tranh
. Tập 15 : Xây đắp nhà Lý / Chủ biên: Trần Bạch Đằng, biên soạn:Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi .- Tp. HCM : Trẻ , 1999 .- 111 tr. ; 21 cm.
/ 7.000đ.- 10000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh lịch sử
| 3.
Việt Nam
|
I.
Trần Bạch Đằng
. II.
Tôn Nữ Quỳnh Trân
. III.
Nguyễn Huy Khôi
.
959.70252
/ L302S
ĐKCB:
MTN.000451 (Sẵn sàng)
15.
Lịch sử Việt Nam bằng tranh
. Tập 1 : Người cổ Việt Nam / Chủ biên: Trần Bạch Đằng, biên soạn: Đinh Văn Liên, Bùi Chí Hoàng ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín .- Tp. HCM : Trẻ , 1998 .- 94 tr. ; 20 cm.
/ 5.000đ.- 3000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh lịch sử
| 3.
Việt Nam
|
I.
Trần Bạch Đằng
. II.
Đinh Văn Liên
. III.
Bùi Chí Hoàng
.
959.70252
/ L302S
ĐKCB:
MTN.000439 (Sẵn sàng)
16.
Lịch sử Việt Nam bằng tranh
. Tập 2 : Huyền sử đời Hùng / Chủ biên: Trần Bạch Đằng, biên soạn: Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín .- Tp. HCM : Trẻ , 1998 .- 77 tr. ; 20 cm.
/ 4.500đ.- 3000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh lịch sử
| 3.
Việt Nam
|
I.
Trần Bạch Đằng
. II.
Tôn Nữ Quỳnh Trân
. III.
Nguyễn Trung Tín
.
959.70252
/ L302S
ĐKCB:
MTN.000440 (Sẵn sàng)
17.
Lịch sử Việt Nam bằng tranh
. Tập 4 : Huyền sử đời Hùng .- Tp. HCM : Trẻ , 1998 .- 87 tr. : Tranh vẽ ; 20 cm.
/ 5.000đ.- 2000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh lịch sử
| 3.
Việt Nam
|
959.70252
/ L302S
ĐKCB:
MTN.000441 (Sẵn sàng)
18.
TÔN NỮ QUỲNH TRÂN
Lịch sử Việt Nam bằng tranh
. Tập 5 : Nước Âu Lạc / Tôn Nữ Quỳnh Trân, Đức Hòa .- Tp. HCM : Trẻ , 1999 .- 106 tr. : Tranh vẽ ; 21 cm.
/ 5.500đ.- 3000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh lịch sử
| 3.
Âu Lạc
|
I.
Tôn Nữ Quỳnh Trân
. II.
Đức Hòa
.
959.70252
/ L302S
ĐKCB:
MTN.000443 (Sẵn sàng)
19.
Khổng Minh Gia Cát Lượng
. Tập 4 : Thần cơ diệu toán / Dịch lời: Hoàng Hải, mỹ thuật: Văn Hải .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999 .- 108 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm. .- (Tranh truyện lịch sử hài)
/ 4.000đ.- 2000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh lịch sử
| 3.
Trung Quốc
|
I.
Hoàng Hải
. II.
Văn Hải
.
895.1
/ KH455M
ĐKCB:
MTN.000411 (Sẵn sàng)
20.
Khổng Minh Gia Cát Lượng
. Tập 5 : Mưu trí thần kỳ / Dịch lời: Hoàng Hải, mỹ thuật: Văn Hải .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999 .- 108 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm. .- (Tranh truyện lịch sử hài)
/ 4.000đ.- 2000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh lịch sử
| 3.
Trung Quốc
|
I.
Hoàng Hải
. II.
Văn Hải
.
895.1
/ KH455M
ĐKCB:
MTN.000412 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
next»