Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
25 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
next»
Tìm thấy:
1.
TRẦN THƯ DỊCH
Ông vua anh minh
/ Trần Thư dịch .- H. : Phụ Nữ , 2000 .- 199 tr. ; 19 cm.
Dịch từ bản tiếng Pháp: Heros populaires de tous les temps
/ 16.000đ.- 1.500b.
1. |
Truyện dân gian
| 2. |
Văn học dân gian
| 3.
Thế giới
|
895.9223
/ Ô455V
ĐKCB:
MTN.000899 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MTN.000898 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
M.000356 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MTN.001129 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MTN.001130 (Sẵn sàng)
2.
Đường sa mạc mỗi ngày một chuyện
/ Người dịch: Trần Thư .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 191 tr. ; 19 cm.
/ 18.500đ.- 1200b
1. |
Văn học nước ngoài
| 2. |
Truyện dân gian
|
I.
Trần Thư
.
843
/ Đ561S
ĐKCB:
MTN.001013 (Sẵn sàng)
3.
Truyện dân gian Phần Lan
/ Tô Định sưu tập .- Tp. HCM : Văn nghệ T.p HCM , 2000 .- 296 tr. ; 16 cm.
/ 15.000đ.- 1000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện dân gian
| 3.
Phần Lan
|
I.
Tô Định
.
894
/ TR527D
ĐKCB:
MTN.000917 (Sẵn sàng)
4.
LÃ DUY LAN TUYỂN CHỌN VÀ BIÊN SOẠN
Chàng đánh cá Y-Ang
. Tập 2 .- H. : Văn hóa dân tộc , 1999 .- 303 tr. ; 15 cm. .- (Truyện dân gian Việt Nam chọn lọc)
/ 13.000đ.- 500b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện dân gian
| 3.
Việt Nam
|
I.
Lã Duy Lan
.
398.209597
/ CH106Đ
ĐKCB:
MTN.000589 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MTN.000590 (Sẵn sàng)
5.
Nghìn lẻ một ngày
/ Nguyễn Văn Dương tuyển chọn .- H. : Văn hóa dân tộc , 1999 .- 252 tr. ; 19 cm. .- (Truyện dân gian Ả Rập)
/ 20.000đ.- 1000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện dân gian
| 3.
Ả Rập
|
I.
Nguyễn Văn Dương
.
398.20955
/ NGH311L
ĐKCB:
MTN.000377 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MTN.000468 (Sẵn sàng)
6.
Truyện dân gian Anh
: Và Mark Twain - Arthur Conan Doyle / Người dịch: Dương Thành Vũ .- Huế. : Thuận Hóa , 1999 .- 122 tr. ; 19 cm.
/ 10.500đ.- 1000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện dân gian
| 3.
Anh
|
I.
Dương Thành Vũ
.
398.20942
/ TR527D
ĐKCB:
MTN.000320 (Sẵn sàng)
7.
Cất nhà giữa hồ
/ Tranh: Nguyễn Bích, lời: Phạm Hổ .- H. : Kim Đồng , 1999 .- 36 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm.
/ 2.000đ.- 3000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện dân gian
| 3.
Việt Nam
|
I.
Nguyễn Bích
. II.
Phạm Hổ
.
398.209597
/ C124N
ĐKCB:
MTN.000307 (Sẵn sàng)
8.
Lá bùa hộ mệnh
/ Trương Sỹ Hùng, Mai Văn Bảo: biên soạn .- H. : Văn hóa - thông tin , 1996 .- 209 tr. ; 19 cm. .- (Truyện dân gian Thái Lan)
/ 18.000đ.- 1000b
1. |
Truyện dân gian
| 2. |
Thái Lan
|
I.
Trương Sỹ Hùng
. II.
Mai Văn Bảo
.
398.209593
/ L100B
ĐKCB:
MTN.000033 (Sẵn sàng)
9.
Truyện Trạng Quỳnh Trạng Lợn
/ Đức Anh sưu tầm và biên soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2012 .- 134 tr. ; 21 cm.
/ 20.000đ.- 2000b
1. |
Văn học dân gian
| 2. |
Việt Nam
| 3.
Truyện cười
| 4.
Truyện dân gian
|
I.
Đức Anh
.
398.709597
/ TR527T
ĐKCB:
M.008648 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
M.008649 (Sẵn sàng)
10.
VIỆT CƯỜNG BIÊN SOẠN
Truyện dân gian Đức
/ Việt Cường biên soạn .- H. : Lao động - Xã hội , 2006 .- 179 tr. ; 19 cm. .- (Truyện dân gian thế giới)
/ 19500đ.- 800b.
1. |
Truyện dân gian
| 2. |
Đức
|
398.20943
/ TR527D
ĐKCB:
M.005789 (Sẵn sàng)
11.
THANH THANH
Truyện cười dân gian Việt Nam
/ Thanh Thanh .- Tp. HCM : Lao động , 2008 .- 252 tr. ; 19 cm.
Tóm tắt:
Tập truyện cười dân gian Việt Nam tổng hợp các truyện cười trong nhân gian như: thói quen, rằm mà lỵ, chết vì cười,...
/ 32000đ.- 1000b
1. |
Truyện cười
| 2. |
Truyện dân gian
| 3.
Việt Nam
|
I.
Thanh Thanh
.
398.209597
/ TR527C
ĐKCB:
M.006249 (Đang mượn)
12.
MAI VĂN TẤN
Truyện cổ vân kiều Tiều Ca Lang
/ Mai Văn Tấn .- H. : Lao Động , 2007 .- 215 tr. ; 19 cm.
/ 24000đ.- 1000b.
1. |
Truyện dân gian
| 2. |
Việt Nam
|
398.209597
/ TR527C
ĐKCB:
M.005681 (Sẵn sàng)
13.
MAI VĂN TẤN
Truyện cổ vân kiều Trạng Tầng
/ Mai Văn Tấn .- H. : Lao Động , 2007 .- 221 tr. ; 19 cm.
/ 25.000đ.- 1000b.
1. |
Truyện dân gian
| 2. |
Việt Nam
|
398.209597
/ TR527C
ĐKCB:
M.005682 (Sẵn sàng)
14.
Truyện dân gian Nga
/ Người dịch: Trường Tân .- H. : Văn hóa thông tin , 2003 .- 723 tr. ; 21 cm
Dịch từ nguyên bản tiếng Nga
/ 83000đ.- 800b
1. |
Nga
| 2. |
Truyện dân gian
| 3.
Văn học nước ngoài
|
I.
Trường Tân
.
891.73
/ TR527D
ĐKCB:
M.003636 (Sẵn sàng)
15.
ANDERSEN, HANS CHRISTIAN
Nàng tiên cá: = The little mermaid
: Truyện Tranh / Hans Christian Andersen; Rose Moxham kể lại .- H. : Thế Giới , 2005 .- 71tr ; 18 cm. .- (Tủ sách học tiếng Anh qua các tác phẩm kinh điển thế giới)
/ 9000đ.- 2000b.
1. |
Truyện tranh Sách song ngữ
| 2. |
Truyện dân gian
| 3.
Văn học dân gian Đan Mạch
| 4.
Văn học thiếu nhi
|
I.
Rose Moxham kể lại
.
839.81
/ N106T
ĐKCB:
M.002760 (Sẵn sàng)
16.
Truyện Trạng Quỳnh
/ Thi Long s.t., b.s. .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001 .- 126 tr. ; 19 cm .- (Kho tàng Văn học dân gian Việt Nam)
/ 12000đ.
1. [
Truyện cười
] 2. |
Truyện dân gian
| 3. |
Văn học dân gian
| 4.
Việt Nam
|
398.209597
/ TR527TR
ĐKCB:
M.000805 (Sẵn sàng)
17.
PHẠM VIẾT ĐÀO
Truyện dân gian RuMaNi
: Tuyển chọn và dịch từ nguyên bản Tiếng Rumani / Phạm Viết Đào, Hoàng Thị Đậu .- H. : Văn hoá Dân tộc , 2000 .- 304 tr. ; 19 cm.
/ 26000đ.
1. |
Văn học Rumani
| 2. |
Truyện dân gian
|
I.
Hoàng Thị Đậu
.
949.8
/ TR527D
ĐKCB:
M.000469 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
M.000470 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
next»