Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Hướng dẫn quản lý và sản xuất rau an toàn theo Vietgap .- H. : NXB. Chính trị Quốc gia sự thật , 2014 .- 251 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
  Tóm tắt: Hướng dẫn quản lý sản xuất rau an toàn theo VietGAP và giới thiệu các quy trình kỹ thuật canh tác trong sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP
/ 3170b

  1. |Trồng rau|  2. |Quản lý|  3. Tiêu chuẩn|  4. Vietgap|
   635 / H561D
    ĐKCB: M.010426 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN VĂN TRÍ
     Kỹ thuật trồng rau, củ, cỏ làm thức ăn trong chăn nuôi / Nguyễn Văn Trí, Nguyễn Xuân Giao .- H. : Lao động - Xã hội , 2007 .- 112 tr. ; 19 cm.
/ 16.000đ.- 1000b.

  1. |Nghề làm vườn|  2. |Trồng rau|  3. Nông nghiệp|  4. Trồng trọt|  5. Kỹ thuật trồng|
   I. Nguyễn Xuân Giao.
   635 / K600TH
    ĐKCB: M.005470 (Sẵn sàng)  
3. LÊ THỊ THỦY.
     Cẩm nang phòng trừ sâu bệnh hại cho sản xuất rau an toàn / Lê Thị Thủy, Lê Thị Liễu, Nguyễn Thị Hiền, Phạm Mỹ Linh .- H. : Chính Trị Quốc Gia-Sự Thật , 2015 .- 168 tr. ; 21 cm. .- (Tủ sách xã - phường - thị trấn)
   Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
  Tóm tắt: Đặc điểm chung của cây rau và những yếu tố liên quan đến sâu bệnh hại rau; Công tác quản lý dịch hại đối với cây rau. Phương pháp chế biến một số loại thuốc trừ sâu. Quản lý và phòng trừ sâu bệnh hại một số cây trồng: Cây cà chua, cây họ đậu, cây họ bầu bí...
/ 10.000đ. - 3174b.

  1. |Nông nghiệp|  2. |Trồng rau|  3. Sâu bệnh|  4. Phòng bệnh|
   I. Lê Thị Thủy.   II. Lê Thị Liễu.   III. Nguyễn Thị Hiền.   IV. Phạm Mỹ Linh.
   632 / C120N
    ĐKCB: M.005114 (Sẵn sàng)  
4. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế và cấm sử dụng ở Việt Nam 2006 .- H. : Nông Nghiệp , 2006 .- 199 tr. ; 21 cm. .- (Bộ Nông nghiệp và PTNT)
/ 24000đ.- 1030b.

  1. |Nông nghiệp|  2. |Quản lý|  3. Thuốc bảo vệ thực vật|  4. Kỹ thuật sử dụng|  5. Trồng rau|
   632 / D107M
    ĐKCB: M.005333 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.005334 (Sẵn sàng)  
5. TRẦN KHẮC THI
     Kỹ thuật trồng rau sạch (Rau an toàn) : Cải bắp, cải bao, cải làn, cải xanh ngọt,..., xà lách, dưa hấu, dưa chuột,dưa chuột bao tử, mướp đắng / Trần Khắc Thi, Trần Ngọc Hùng .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Nông Nghiệp , 2006 .- 119 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Hiện trạng và môi trường sản xuất rau ở nước ta. Các nguyên tắc tổ chức sản xuất rau sạch, một số nguyên tắc cơ bản trong sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và giải pháp tổ chức sản xuất và tiêu thụ rau. Kỹ thuật trồng một số loại rau chủ yếu.
/ 11500đ.- 1030b

  1. |Kỹ thuật|  2. |Trồng rau|
   I. Trần Khắc Thi.   II. Trần Ngọc Hùng.
   635 / K600TH
    ĐKCB: M.005307 (Sẵn sàng)  
6. VŨ VĂN LIẾT
     Kỹ thuật sản xuất hạt giống rau / Vũ Văn Liết, Vũ Đình Hòa .- H. : Nông Nghiệp , 2005 .- 104 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Sách trình bày một số phương pháp sản xuất hạt giống rau.

  1. |Kỹ thuật nông nghiệp|  2. |Trồng rau|
   I. Vũ Văn Liết.   II. Vũ Đình Hòa..
   635 / K600TH
    ĐKCB: M.003686 (Sẵn sàng)  
7. CHU THỊ THƠM (B.S)
     Trồng rau vụ đông xuân trong vườn nhà / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn .- H. : Lao Động , 2005 .- 97tr. ; 19 cm. .- (Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động)
  Tóm tắt: Trình bày các kiến thức căn bản và chuyên sâu về trồng rau, cách phòng và trị một số bệnh thường gặp ở rau vụ Đông Xuân trong vườn nhà
/ 10000đ.- 1000b

  1. |Kỹ thuật|  2. |Trồng rau|
   I. Chu Thị Thơm.   II. Phan Thị Lài.   III. Nguyễn Văn Tó.
   635 / TR455R
    ĐKCB: M.003579 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003580 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN VĂN THẮNG
     Sổ tay người trồng rau / Nguyễn Văn Thắng, Trần Khắc Thi .- H. : Nông nghiệp , 2000 .- 199tr ; 19cm
  Tóm tắt: Nghiên cứu giá trị dinh dưỡng và giá trị kinh tế của rau. Chuẩn bị cơ sở vật chất kỹ thuật cơ bản của nghề trồng rau. Công tác về giống cây. Kỹ thuật gieo trồng một số loại rau
/ 14000đ.- 1500b

  1. |nông nghiệp|  2. |kỹ thuật cơ bản|  3. trồng rau|  4. giống cây|
   I. Trần Khắc Thi.
   635 / S450T
    ĐKCB: M.001379 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.001380 (Sẵn sàng)