Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.
Vận động và sức khỏe 4 mùa
/ Thái Quang Sa dịch
.- H. : Kim Đồng , 2006
.- 32 tr. : Tranh màu ; 17 cm. .- (Em lớn lên mạnh khỏe. Sách kiến thức dành cho lứa tuổi nhi đồng)
Dịch từ cuốn "Sổ tay sức khỏe nhi đồng" của Nhà xuất bản Mỹ thuật Quế Lâm, Trung Quốc / 8.000đ.- 2000b
1. |Chăm sóc sức khỏe| 2. |Trẻ em| 3. Sách thiếu nhi|
I. Thái Quang Sa.
613 / V121Đ
|
ĐKCB:
MTN.003764
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
11.
Thoát hiểm khi ở nhà
/ Vũ Bội Tuyền dịch
.- H. : Kim Đồng , 2006
.- 32 tr. : Tranh màu ; 17 cm. .- (Em luôn thoát hiểm. Sách kiến thức dành cho lứa tuổi nhi đồng)
Dịch từ cuốn "Sổ tay nhi đồng tự cứu" của Nhà xuất bản Mỹ thuật Quế Lâm, Trung Quốc / 8.000đ.- 2000b
1. |An toàn| 2. |Trẻ em| 3. Sách thiếu nhi|
I. Vũ Bội Tuyền.
613.6 / TH411H
|
ĐKCB:
MTN.003754
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
MTN.003753
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
12.
Thoát hiểm trong tình huống bất ngờ
/ Vũ Bội Tuyền dịch
.- H. : Kim Đồng , 2006
.- 32 tr. : Tranh màu ; 17 cm. .- (Em luôn thoát hiểm. Sách kiến thức dành cho lứa tuổi nhi đồng)
Dịch từ cuốn "Sổ tay nhi đồng ngoan" của Nhà xuất bản Mỹ thuật Quế Lâm, Trung Quốc / 8.000đ.- 2000b
1. |Trẻ em| 2. |n toàn| 3. Tự lập| 4. Sách thiếu nhi|
I. Vũ Bội Tuyền.
613.6 / TH411H
|
ĐKCB:
MTN.003760
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
MTN.003759
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
MTN.003498
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
BÙI THANH TÂM Phương pháp phát triển tính sáng tạo cho trẻ
/ Bùi Thanh Tâm
.- H. : Thời Đại , 2013
.- 191 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt: Cung cấp cho bậc phụ huynh những phương pháp khoa học để giúp trẻ phát triển khả năng sáng tạo. Từ thái độ của cha mẹ trong việc dạy con cho tới phương pháp phát triển các kỹ năng cần thiết cho con / 33.000đ.- 1000b.
1. |Nuôi dạy con| 2. |Trẻ em|
649 / PH561PH
|
ĐKCB:
M.007964
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
M.007963
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
Phòng, chống tai nạn thương tích cho trẻ em
.- H. : Lao động - xã hội , 2013
.- 190 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt: Giới thiệu biện pháp phòng, chống các loại tai nạn thương tích đối với trẻ em và các tai nạn thương tích do tai nạn giao thông, do đuối nước, bỏng, ngộ độc, động vật cắn hoặc đốt, ngạt, do các vật sắc nhọn, các trò chơi nguy hiểm gây ra đối với trẻ em / 10.000đ.- 8187b
1. |Tai nạn| 2. |Thương tích| 3. Phòng chống| 4. Trẻ em|
363.1207 / PH431C
|
ĐKCB:
M.007566
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
WESTER, CARL Cách giáo dục của Carl Wester
/ Carl Wester ; Bùi Việt Bắc
.- H. : Thời đại , 2010
.- 522 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt: Đưa ra những phương pháp giáo dục trẻ, nắm bắt thời kì phát triển trí lực tốt nhất của trẻ, dạy trẻ biết phân biệt thị phi thiện ác, dạy trẻ trí tuệ khi tiếp xúc với người khác... / 84.000đ.- 1000b
1. |Giáo dục gia đình| 2. |Trẻ em|
I. Bùi Việt Bắc.
649 / C102GI
|
ĐKCB:
M.007224
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
NGUYỄN THỊ PHONG Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ
/ Nguyễn Thị Phong
.- Tái bản có sửa chữa, bổ sung .- H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2011
.- 189 tr. ; 21 cm. .- (Bộ giáo dục và đào tạo. Trường cao đẳng sư phạm Trung ương)
Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về một số bệnh thường gặp ở trẻ em lứa tuổi nhà trẻ và mẫu giáo như các bệnh chuyên khoa, bệnh truyền nhiễm cũng như 1 số tai nạn bất ngờ ở trẻ em. Giới thiệu về thuốc, cách sử dụng thuốc, kỹ năng chăm sóc và xử lý ban đầu khi trẻ mắc bệnh hoặc bị tai nạn ở trường mầm non / 28000đ.- 1000b
1. |Bệnh trẻ em| 2. |Trẻ em| 3. Điều trị| 4. Phòng trị|
I. Nguyễn Thị Phong.
618.92 / PH431B
|
ĐKCB:
M.007221
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|