Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
NGUYỄN VĂN TRÍ
Cẩm nang chăn nuôi trâu, bò
/ Nguyễn Văn Trí, Trần Văn Bình .- H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ , 2009 .- 208 tr. ; 19 cm.
/ 30000đ.- 1000b
1. |
Cẩm nang
| 2. |
Chăn nuôi
| 3.
Trâu
| 4.
Bò
|
I.
Nguyễn Văn Trí
. II.
Trần Văn Bình
.
636.2
/ C120N
ĐKCB:
M.006850 (Sẵn sàng)
2.
PHẠM SỸ LĂNG CHỦ BIÊN
Bệnh của ngựa ở Việt Nam và kỹ thuật phòng trị
/ Phạm Sỹ Lăng chủ biên, Phan Địch Lân, Đặng Đình Hanh .- H. : Nông Nghiệp , 2008 .- 135 tr. ; 19 cm.
/ 22.000đ.- 530b.
1. |
Thú y
| 2. |
Bệnh gia súc
| 3.
Trâu
|
I.
Phạm Sỹ Lăng chủ biên
. II.
Phan Địch Lân
. III.
Đặng Đình Hanh
.
636.089
/ B256C
ĐKCB:
M.005913 (Sẵn sàng)
3.
TRẦN VĂN BÌNH
Bệnh quan trọng của trâu, bò, dê và biện pháp phòng trị
/ Trần Văn Bình .- H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ , 2008 .- 128 tr. ; 19 cm.
Tóm tắt:
Mô tả các bệnh thường gặp ở động vật nhai lại theo 4 nhóm bệnh truyền nhiễm, bệnh nội khoa, bệnh kí sinh trùng, bệnh sản khoa và các biện pháp phòng trị
/ 23000đ.- 1000b
1. |
Bệnh gia súc
| 2. |
Trâu
| 3.
Bò
| 4.
Dê
| 5.
Biện pháp phòng trị
|
I.
Trần Văn Bình
.
636.2
/ B256Q
ĐKCB:
M.006385 (Sẵn sàng)
4.
NGUYỄN ĐỨC THẠC CHỦ BIÊN
Con trâu Việt Nam
/ Nguyễn Đức Thạc chủ biên; Nguyễn Văn Vực, Cao Văn Triều, Đào Lan Nhi .- H. : Lao động - Xã hội , 2006 .- 207 tr. ; 19 cm.
Tóm tắt:
Nguồn gốc và sự hình thành giống trâu, đặc điểm sinh trưởng của trâu Việt Nam.
/ 25000đ.- 1000b.
1. |
Chăn nuôi
| 2. |
Gia súc
| 3.
Trâu
|
I.
Nguyễn Đức Thạc chủ biên
. II.
Nguyễn Văn Vực
. III.
Cao Văn Triều
. IV.
Đào Lan Nhi
.
636.2
/ C430TR
ĐKCB:
M.005390 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
M.008735 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
M.008736 (Sẵn sàng)
5.
DƯƠNG NGHĨA QUỐC
Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh trâu bò
/ Dương Nghĩa Quốc .- H. : Nông nghiệp , 1999 .- 16 tr. ; 19 cm
Tóm tắt:
Hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi trâu bò: làm chuồng trại, thức ăn, chọn giống, chăm sóc và nuôi dưỡng.... Một số bệnh trâu bò thường gặp: dịch tả, lở mồm long móng
/ 2800đ.- 2030b
1. |
Phòng bệnh
| 2. |
Điều trị
| 3.
Trâu
| 4.
Bò
| 5.
Kỷ thuật
|
636.2
/ H561D
ĐKCB:
M.000351 (Sẵn sàng)