Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
64 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. ĐỨC MINH
     Bé học toán lớp mẫu giáo : 3 - 4 tuổi / Đức Minh .- H. : Giáo dục , 1998 .- 29 tr. ; 21 cm.
/ 4.000đ.- 5000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Toán học|  3. Lớp mẫu giáo|
   I. Đức Minh.
   372.21 / B200H
    ĐKCB: MTN.001652 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001653 (Sẵn sàng)  
2. Bé làm quen những kí hiệu toán : Mẫu giáo mầm 3-4 tuổi / Nhân Ái, Lê Tâm .- H. : Giáo dục , 2000 .- 32 tr. ; 21 cm.
/ 4.000đ.- 5000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Kí hiệu|  3. Toán học|  4. Mẫu giáo|
   I. Nhân Ái.   II. Lê Tâm.
   372.21 / B200L
    ĐKCB: MTN.001649 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001650 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN THIỆN VĂN
     Toán học vui vui học toán lớp 2 / Nguyễn Thiện Văn .- Tp. HCM : Trẻ , 1999 .- 182 tr. ; 19 cm. .- (Qùa tặng dành cho học sinh khá giỏi)
  Tóm tắt: Gồm 100 đề toán vui dành cho học sinh giỏi toán lớp 4,5
/ 12.000đ.- 1000b

  1. |Toán học|  2. |Lớp 2|
   I. Nguyễn Thiện Văn.
   510 / T406H
    ĐKCB: MTN.000353 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.000354 (Sẵn sàng)  
4. ANNA LADA GRODZISKA
     Toán : Quyển sách đầu tiên của em / Anna lada Grodziska, Danuta Piotrowska; Stexarxkaia; Cảnh Nam dịch .- Tái bản .- H. : Phụ Nữ , 2002 .- 72 tr. : hình ảnh ; 27 cm.
/ 22.000đ.- 1.500b.

  1. |Toán học|
   372.21 / T406Q
    ĐKCB: MTN.002077 (Sẵn sàng)  
5. Bé làm quen với toán : Sắp xếp theo thứ tự .- T.p Hồ Chí Minh : Trẻ , 1999 .- 32 tr. : hình ảnh ; 26 cm.
/ 6.300đ.- 3000b.

  1. |Giáo dục thiếu nhi--Toán thiếu nhi|  2. |toán học|
   372.21 / B200L
    ĐKCB: MTN.002074 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002075 (Sẵn sàng)  
6. Trò chơi Toán học : 4-6 tuổi: Nội dung phong phú, phù hợp với lứa tuổi mẫu giáo,... / Người dịch: Trần La Giang .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 64 tr. : Tranh màu ; 24 cm. .- (Chơi vui học tài)
/ 27.000đ.- 2000b

  1. |Trò chơi|  2. |Toán học|  3. Sách thiếu nhi|
   I. Trần La Giang.
   372.21 / TR400C
    ĐKCB: MTN.004975 (Sẵn sàng)  
7. Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8 đại số / Phan Văn Đức, Đặng Thanh Sơn, Nguyễn Văn Qúi .- Tp. HCM : Đại học quốc gia tp.HCM , 2006 .- 198 tr. ; 24 cm.
/ 23.000đ.- 3000b

  1. |Kiến thức|  2. |Cơ bản và nâng cao|  3. Toán học|  4. Lớp 8|  5. Đại số|
   I. Phan Văn Đức.   II. Đặng Thanh Sơn.   III. Nguyễn Văn Qúi.
   510.712 / K305T
    ĐKCB: MTN.006580 (Sẵn sàng)  
8. PHAN VĂN ĐỨC
     Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8 hình học / Phan Văn Đức, Đặng Thanh Sơn, Nguyễn Văn Qúi .- Tp. HCM : Đại học quốc gia tp.HCM , 2006 .- 172 tr. ; 24 cm. .- (Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên)
/ 19.000đ.- 3000b

  1. |Kiến thức|  2. |Cơ bản và nâng cao|  3. Toán học|  4. Hình học|
   I. Phan Văn Đức.   II. Đặng Thanh Sơn.   III. Nguyễn Văn Qúi.
   510.712 / K305T
    ĐKCB: MTN.006581 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     Giúp em giỏi toán 6 : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi / Nguyễn Đức Tấn, Võ Tất Lộc .- Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM , 2009 .- 222 tr. ; 24 cm.
/ 33.000đ.- 1000b

  1. |Toán học|  2. |Lớp 6|
   I. Võ Tất Lộc.   II. Nguyễn Đức Tấn.
   510 / GI521E
    ĐKCB: MTN.006560 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN VĂN CHI
     Giúp học giỏi toán 6 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ giáo dục và đào tạo / Nguyễn Văn Chi .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2015 .- 150 tr. ; 24 cm.
/ 30.500đ.- 1000b

  1. |Toán học|  2. |Lớp 6|
   I. Nguyễn Văn Chi.
   510.76 / GI521H
    ĐKCB: MTN.006561 (Sẵn sàng)  
11. PHAN VĂN ĐỨC
     Giải bài tập toán 7 : Biên soạn theo chương trình giảm tải . Tập 2 / Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thu .- Tp. HCM : Đại học quốc gia tp.HCM , 2015 .- 117 tr. ; 24 cm.
/ 26.000đ.- 1500b

  1. |Giải bài tập|  2. |Toán học|  3. Lớp 7|
   I. Phan Văn Đức.   II. Nguyễn Hoàng Khanh.   III. Nguyễn Anh Dũng.   IV. Nguyễn Thị Bích Thu.
   510.716 / GI103B
    ĐKCB: MTN.006573 (Sẵn sàng)  
12. TRẦN NGỌC LAN
     Giúp em giỏi toán 5 : Vở ôn tập cuối tuần / Trần Ngọc Lan .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2014 .- 192 tr. ; 24 cm.
/ 39.000đ.- 2000b

  1. |Toán học|  2. |Lớp 5|
   I. Trần Ngọc Lan.
   372.7 / GI521E
    ĐKCB: MTN.006556 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN TIẾN
     Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 5 / Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo Châu .- Tp. HCM : Đại học quốc gia tp.HCM , 2012 .- 146 tr. ; 24 cm.
/ 32.000đ.- 3000b

  1. |Toán học|  2. |Lớp 5|  3. Năng khiếu|  4. Bồi dưỡng|
   I. Nguyễn Tiến.   II. Võ Minh.   III. Huỳnh Bảo Châu.
   372.7 / T406B
    ĐKCB: MTN.006543 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.006544 (Sẵn sàng)  
14. LÊ HẢI CHÂU
     Bồi dưỡng toán 4 / Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Qùy .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Đại học sư phạm , 2013 .- 167 tr. ; 24 cm.
/ 30.000đ.- 1500b

  1. |Toán học|  2. |Lớp 4|  3. Bồi dưỡng|
   I. Lê Hải Châu.   II. Nguyễn Xuân Qùy.
   372.7 / B452D
    ĐKCB: MTN.006542 (Sẵn sàng)  
15. PHẠM ĐÌNH THỰC
     Giải bài tập toán 4 . Tập 2 / Phạm Đình Thực (Nguyên trưởng bộ môn phương pháp dạy toán tiểu hoc, đại học Sài Gòn) .- Tái bản lần thứ tám .- Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM , 2014 .- 151 tr. ; 24 cm.
/ 30.000đ.- 5000b

  1. |Toán học|  2. |Lớp 4|  3. Giải bài tập|
   I. Phạm Đình Thực.
   372.7 / H561D
    ĐKCB: MTN.006540 (Sẵn sàng)  
16. PHẠM ĐÌNH THỰC
     Giải bài tập toán 4 . Tập 1 / Phạm Đình Thực (Nguyên trưởng bộ môn phương pháp dạy toán tiểu hoc, đại học Sài Gòn) .- Tái bản lần thứ bảy, sữa chữa, bổ sung theo tinh thần giảm tải của Bộ giáo dục và đào tạo .- Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM , 2012 .- 136 tr. ; 24 cm.
/ 27.000đ.- 5000b

  1. |Toán học|  2. |Lớp 4|  3. Giải bài tập|
   I. Phạm Đình Thực.
   372.7 / GI103B
    ĐKCB: MTN.006539 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     Toán phát triển trí thông minh lớp1 / Nguyễn Đức Tấn .- Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM , 2012 .- 116 tr. ; 24 cm.
/ 24.000đ.- 2000b

  1. |Lớp 1|  2. |Trí thông minh|  3. Toán học|  4. Phát triển|
   I. Nguyễn Đức Tấn.
   372.7 / T406P
    ĐKCB: MTN.006518 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.006519 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN TIẾN
     Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 4 / Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo Châu .- Tp. HCM : Đại học quốc gia tp.HCM , 2012 .- 144 tr. ; 24 cm.
/ 27.000đ.- 4000b

  1. |Năng khiếu|  2. |Bồi dưỡng|  3. Lớp 4|  4. Toán học|
   I. Huỳnh Bảo Châu.   II. Nguyễn Tiến.   III. Võ Minh.
   372.7076 / T406B
    ĐKCB: MTN.006530 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.006531 (Sẵn sàng)  
19. Trắc nghiệm IQ với toán học / Lan Anh biên soạn .- H. : Văn hóa - thông tin , 2008 .- 164 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu một số câu hỏi khá lý thú giúp các em có thể tự trả lời để rèn luyện khả năng tư duy, sáng tạo
/ 23.000đ.- 700b

  1. |Trắc nghiệm|  2. |IQ|  3. Toán học|
   I. Lan Anh.
   153.9 / TR113NGH
    ĐKCB: MTN.005154 (Đang mượn)  
20. LÊ HOÀNH PHÒ
     Tổng tập ôn tập chuyên đề khảo sát hàm số Toán tổ hợp : Luyện thi đại học / Lê Hoành Phò .- H. : Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2012 .- 446 tr. ; 24 cm.
/ 80.000đ.- 2000b.

  1. |Toán học|  2. |Khảo sát hàm số|  3. Toán tổ hợp|
   511 / T455Ô
    ĐKCB: M.007872 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.007871 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»