Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
41 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. KHANG VIỆT
     Từ điển Anh - Việt : English - Vietnamese dictionary: Khoảng 180.000 từ / Khang Việt .- H. : Từ điển bách khoa , 2011 .- 1198 tr. ; 18 cm.
/ 69.000đ.- 1000b

  1. |Tiếng Anh|  2. |Tiếng Việt|  3. Từ điển|
   I. Khang Việt.
   423 / T550Đ
    ĐKCB: M.011242 (Sẵn sàng)  
2. Từ điển Anh - Việt : English - Vietnamese dictionary: 225.000 mục từ và định nghĩa .- H. : Từ điển bách khoa , 2010 .- 1275 tr. ; 18 cm. .- (Modern dictionary. Oxford - Longman - Cambridge)
/ 63.000đ.- 2000b

  1. |Tiếng Anh|  2. |Tiếng Việt|  3. Từ điển|
   423.95922 / T550Đ
    ĐKCB: M.011243 (Sẵn sàng)  
3. PHAN HỒNG LIÊN
     Tiếng Việt những dấu ấn văn hóa / Phan Hồng Liên .- H. : Nxb. Hà Nội , 2010 .- 254 tr. ; 21 cm. .- (Tủ sách Thăng Long 1000 năm)
/ 46.000đ.- 1800b

  1. |Văn hóa|  2. |Ngôn ngữ|  3. Tiếng Việt|
   I. Phan Hồng Liên.
   495.922 / T306V
    ĐKCB: M.011239 (Sẵn sàng)  
4. 30 đề Tiếng Việt ôn thi tốt nghiệp tiểu học / Đinh Thị Liên, Tạ Thị Thanh An( giáo viên tiểu học) .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 126 tr. ; 20 cm. .- (Cẩm nang học đường)
/ 8.500đ.- 3000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Tiếng Việt|  3. Ôn thi|  4. Tiểu học|
   I. Đinh Thị Liên.   II. Tạ Thị Thanh An.
   372.61 / B100M
    ĐKCB: MTN.001379 (Sẵn sàng)  
5. Ngoa ngữ trong dân gian Việt Nam / Nguyễn Văn Hoa sưu tầm, nhà văn Tô Hoài giới thiệu .- H. : Văn hóa dân tộc , 1997 .- 192 tr. ; 13 cm.
  Tóm tắt: Tập sưu tầm các kiểu loại chửi trong dân gian Việt Nam. Các hình thức chửi và đối tượng bị chửi. Sưu tầm các kiểu chửi ở đời sống. Những kiêng kị của người Việt Nam khi chửi
/ 7.800đ.- 1000b

  1. |Ngôn ngữ|  2. |Văn học dân gian|  3. Tiếng Việt|
   I. Nguyễn Văn Hoa.   II. Tô Hoài.
   306.44089597 / NG401N
    ĐKCB: MTN.000100 (Sẵn sàng)  
6. CAO XUÂN HẠO
     Sổ tay sửa lỗi hành văn : Lỗi ngữ pháp trong câu có trạng ngữ mở đầu / Cao Xuân Hạo, Trần Thị Tuyết Mai .- T.p Hồ Chí Minh : Trẻ , 2005 .- 94 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Cách sử dụng ngữ pháp tiếng Việt chuẩn và phương pháp sửa những lỗi ngữ pháp trong hành văn, đặc biệt là trong những câu có trạng ngữ mở đầu
/ 12.000đ.- 1000b.

  1. |Ngôn ngữ|  2. |Tiếng Việt|  3. Ngữ pháp|  4. Lỗi|  5. Sổ tay|
   I. Cao Xuân Hạo.   II. Trần Thị Tuyết Mai.
   495.9225 / S450T
    ĐKCB: M.007010 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.007512 (Sẵn sàng)  
7. LONG ĐIỀN
     Việt ngữ tinh nghĩa từ điển / Long Điền, Nguyễn Văn Minh .- H. : Từ điển Bách Khoa , 2010 .- 463 tr. ; 20 cm.
  Tóm tắt: Tập hợp 300 mục từ gần nghĩa những từ trong một mục có nhiều nghĩa giống nhau, đồng thời cũng có những nghĩa rất khác nhau giúp bạn đọc nói và sử dụng đúng từ tiếng Việt
/ 68.000đ.- 2.000b.

  1. |Tiếng Việt|  2. |Ngôn ngữ|  3. Từ điển giải nghĩa|
   495.9223 / V308N
    ĐKCB: M.005944 (Sẵn sàng)  
8. HỒNG ĐỨC
     Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa tiếng việt : Dùng trong nhà trường / Hồng Đức tuyển soạn và giới thiệu .- H. : Từ điển bách khoa , 2007 .- 431 tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Cung cấp những nhóm từ đồng nghĩa và giải thích có minh hoạ nghĩa của các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Việt
/ 26000đ.- 1000b

  1. |Tiếng Việt|  2. |Đồng nghĩa|  3. Trái nghĩa|  4. Từ điển|
   I. Hồng Đức.
   459.9223 / T550Đ
    ĐKCB: M.006114 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN ĐẠI BẰNG
     Quy luật âm nghĩa và những đơn vị gốc tiếng Việt / Nguyễn Đại Bằng .- H. : Văn hoá thông tin , 2006 .- 128 tr. ; 19 cm.
/ 15000đ.- 1000b

  1. |Từ láy|  2. |Ngôn ngữ|  3. Tiếng Việt|  4. Từ vựng|
   I. Nguyễn Đại Bằng.
   495.922 / Q523L
    ĐKCB: M.006142 (Sẵn sàng)  
10. TRẦN MẠNH HƯỞNG
     Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 5 / Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh .- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2017 .- 135 tr. ; 24 cm.
  Tóm tắt: Gồm 35 đề dành cho học sinh luyện tập về dùng từ, đặt câu, cảm thụ văn học, làm văn,... nhằm củng cố những kiến thức, kĩ năng Tiếng Việt 5.
/ 25000đ.- 3000b

  1. |Lớp 5|  2. |Bồi dưỡng|  3. Học sinh giỏi|  4. Tiếng Việt|
   I. Lê Hữu Tỉnh.
   372.6 / B452D
    ĐKCB: MTN.006869 (Sẵn sàng)  
11. LÊ PHƯƠNG NGA
     Vở bài tập Tiếng Việt 5 nâng cao . T.2 / Lê Phương Nga, Phan Phương Dung .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2017 .- 136 tr. ; 24 cm.
/ 25000đ.- 3000b

  1. |Vở bài tập|  2. |Tiếng Việt|  3. Nâng cao|  4. Lớp 5|
   I. Lê Phương Nga.   II. Phan Phương Dung.
   372.6 / V460B
    ĐKCB: MTN.006870 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN VĂN TÙNG
     Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội . Tập 1 / Nguyễn Văn Tùng, Thân Phương Thu tuyển chọn .- Tái bản lần thứ 7 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2016 .- 239 tr. ; 24 cm. .- (Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội)
  Tóm tắt: Tuyển chọn những đề bài và bài làm được giải, được vào vòng chung khảo "Cuộc thi ra đề và viết văn nghị luận xã hội" mà tạp chí Văn học và Tuổi trẻ tổ chức trong thời gian từ 2008 - 2010
/ 45000đ.- 5000b.

  1. |Nghị luận xã hội|  2. |Bài văn|  3. Tiếng Việt|  4. Văn học|  5. Cảm nhận|
   I. Nguyễn Văn Tùng.   II. Thân Phương Thu tuyển chọn.
   807 / T527T
    ĐKCB: M.011038 (Sẵn sàng)  
13. PHẠM THÀNH CÔNG
     Ôn luyện Tiếng Việt cuối tiểu học . T.1 / Phạm Thành Công .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 207 tr. ; 24 cm.
/ 46000đ.- 2000b

  1. |Giáo dục|  2. |Ôn luyện|  3. Tiếng Việt|  4. Tiểu học|
   I. Phạm Thành Công.
   372.6 / Ô454L
    ĐKCB: MTN.006839 (Sẵn sàng)  
14. ĐẶNG THỊ LANH
     Bồi dưỡng Tiếng Việt cho học sinh lớp 1 / Đặng Thị Lanh .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2018 .- 124 tr. ; 24 cm.
/ 29000đ.- 1000b

  1. |Giáo dục|  2. |Bồi dưỡng|  3. Tiếng Việt|  4. Lớp 1|
   I. Đặng Thị Lanh.
   372.6 / B452D
    ĐKCB: MTN.006840 (Sẵn sàng)  
15. LÊ PHƯƠNG NGA
     Hướng dẫn em tự ôn luyện Tiếng Việt lớp 1 : Công nghệ giáo dục theo định hướng phát triển năng lực . T.1 / Lê Phương Nga, Thạch Thị Lan Anh .- H. : Nxb. Hà Nội , 2018 .- 95 tr. ; 24 cm
/ 27000đ.- 5000b

  1. |Giáo dục|  2. |Tiếng Việt|  3. Lớp 1|  4. Ôn luyện|
   I. Lê Phương Nga.   II. Thạch Thị Lan Anh.
   372.6 / H561D
    ĐKCB: MTN.006841 (Sẵn sàng)  
16. LÊ PHƯƠNG NGA
     Hướng dẫn em tự ôn luyện Tiếng Việt lớp 1 : Công nghệ giáo dục theo định hướng phát triển năng lực . T.2 / Lê Phương Nga, Thạch Thị Lan Anh .- Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung .- H. : Nxb. Hà Nội , 2018 .- 95 tr. ; 24 cm.
/ 27000đ.- 5000b

  1. |Giáo dục|  2. |Ôn luyện|  3. Tiếng Việt|
   I. Lê Phương Nga.   II. Thạch Thị Lan Anh.
   372.6 / H561D
    ĐKCB: MTN.006842 (Sẵn sàng)  
17. PHẠM HUY HOÀNG
     Bộ đề luyện thi Violympic trạng nguyên Tiếng Việt trên Internet lớp 2 / Phạm Huy Hoàng .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018 .- 168 tr. ; 24 cm.
/ 42000đ.- 2000b

  1. |Giáo dục|  2. |Luyện thi|  3. Violympic|  4. Tiếng Việt|  5. Lớp 2|
   I. Phạm Huy Hoàng.
   372.6 / B450Đ
    ĐKCB: MTN.006843 (Sẵn sàng)  
18. LÊ ANH XUÂN
     Kiến thức Tiếng Việt và bài văn mẫu lớp 3 . T.1 / Lê Anh Xuân: chủ biên, Hoàng Bình, Nguyễn Thị Hương Lan,... .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018 .- 185 tr. ; 24 cm.
/ 43000đ.- 1000b

  1. |Giáo dục|  2. |Kiến thức|  3. Tiếng Việt|  4. Bài văn mẫu|  5. Lớp 3|
   I. Lê Anh Xuân.   II. Hoàng Bình.   III. Nguyễn Thị Hương Lan.   IV. Trịnh Cam Ly.
   372.6 / K305T
    ĐKCB: MTN.006847 (Sẵn sàng)  
19. LÊ PHƯƠNG NGA
     Tiếng Việt nâng cao lớp 3 / Lê Phương Nga: chủ biên, Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh .- Tái bản lần thứ 14 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2018 .- 191 tr. ; 24 cm
/ 37000đ.- 5000b

  1. |Giáo dục|  2. |Tiếng Việt|  3. Lớp 3|
   I. Lê Phương Nga.   II. Trần Thị Minh Phương.   III. Lê Hữu Tỉnh.
   372.6 / T306V
    ĐKCB: MTN.006849 (Sẵn sàng)  
20. LÊ PHƯƠNG NGA
     35 đề ôn luyện Tiếng Việt lớp 3 / Lê Phương Nga .- Tái bản lần thứ 9 .- H. : Giáo dục , 2018 .- 175 ; 24 cm
/ 34000đ.- 5000b

  1. |Giáo dục|  2. |Ôn luyện|  3. Tiếng Việt|  4. Lớp 3|
   I. Lê Phương nga.
   372.6 / B100L
    ĐKCB: MTN.006850 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»