Tìm thấy:
|
|
2.
Từ điển Anh - Việt
: English - Vietnamese dictionary: 225.000 mục từ và định nghĩa
.- H. : Từ điển bách khoa , 2010
.- 1275 tr. ; 18 cm. .- (Modern dictionary. Oxford - Longman - Cambridge)
/ 63.000đ.- 2000b
1. |Tiếng Anh| 2. |Tiếng Việt| 3. Từ điển|
423.95922 / T550Đ
|
ĐKCB:
M.011243
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
7.
LONG ĐIỀN Việt ngữ tinh nghĩa từ điển
/ Long Điền, Nguyễn Văn Minh
.- H. : Từ điển Bách Khoa , 2010
.- 463 tr. ; 20 cm.
Tóm tắt: Tập hợp 300 mục từ gần nghĩa những từ trong một mục có nhiều nghĩa giống nhau, đồng thời cũng có những nghĩa rất khác nhau giúp bạn đọc nói và sử dụng đúng từ tiếng Việt / 68.000đ.- 2.000b.
1. |Tiếng Việt| 2. |Ngôn ngữ| 3. Từ điển giải nghĩa|
495.9223 / V308N
|
ĐKCB:
M.005944
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|