Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
48 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. KHANG VIỆT
     Từ điển Anh - Việt : English - Vietnamese dictionary: Khoảng 180.000 từ / Khang Việt .- H. : Từ điển bách khoa , 2011 .- 1198 tr. ; 18 cm.
/ 69.000đ.- 1000b

  1. |Tiếng Anh|  2. |Tiếng Việt|  3. Từ điển|
   I. Khang Việt.
   423 / T550Đ
    ĐKCB: M.011242 (Sẵn sàng)  
2. Từ điển Anh - Việt : English - Vietnamese dictionary: 225.000 mục từ và định nghĩa .- H. : Từ điển bách khoa , 2010 .- 1275 tr. ; 18 cm. .- (Modern dictionary. Oxford - Longman - Cambridge)
/ 63.000đ.- 2000b

  1. |Tiếng Anh|  2. |Tiếng Việt|  3. Từ điển|
   423.95922 / T550Đ
    ĐKCB: M.011243 (Sẵn sàng)  
3. 1001 bài tiếng Anh hay giúp trẻ sáng tạo, rèn nhân cách : trình bày song ngữ Anh - Việt . Tập 1 : Rèn ý thức cho trẻ sống nề nếp và ý thức trong xã hội / Nguyễn Sơn - Bảo Anh: sưu tập và biên dịch .- H. : Thanh niên , 2006 .- 52 tr. : Tranh màu ; 26 cm. .- (English for children)
/ 10.500đ.- 1000b

  1. |Tiếng Anh|  2. |Sáng tạo|  3. Rèn nhân cách|  4. Trẻ em|
   I. Nguyễn Sơn.   II. Bảo Anh.
   428 / M458TR
    ĐKCB: MTN.004965 (Sẵn sàng)  
4. 1001 bài tiếng Anh hay giúp trẻ sáng tạo, rèn nhân cách : trình bày song ngữ Anh - Việt . Tập 2 : Rèn tính trung thực, tình yêu thương và lòng trắc ẩn / Nguyễn Sơn - Bảo Anh: sưu tập và biên dịch .- H. : Thanh niên , 2006 .- 40 tr. : Tranh màu ; 26 cm. .- (English for children)
/ 8.000đ.- 1000b

  1. |Tiếng Anh|  2. |Sáng tạo|  3. Rèn nhân cách|  4. Trẻ em|
   I. Nguyễn Sơn.   II. Bảo Anh.
   428 / M458TR
    ĐKCB: MTN.004966 (Sẵn sàng)  
5. 1001 bài tiếng Anh hay giúp trẻ sáng tạo, rèn nhân cách : Trình bày song ngữ Anh - Việt . Tập 3 : giúp trẻ phát triển lòng tự trọng, và hành xử khôn ngoan / Nguyễn Sơn - Bảo Anh: sưu tập và biên dịch .- H. : Thanh niên , 2006 .- 58 tr. : Tranh màu ; 26 cm. .- (English for children)
/ 12.000đ.- 1000b

  1. |Bài học|  2. |Tiếng Anh|  3. Sáng tạo|  4. Rèn nhân cách|  5. Trẻ em|
   I. Nguyễn Sơn.   II. Bảo Anh.
   428 / M458TR
    ĐKCB: MTN.004967 (Sẵn sàng)  
6. 1001 bài tiếng Anh hay giúp trẻ sáng tạo, rèn nhân cách : trình bày song ngữ Anh - Việt . Tập 4 : Những đức tính tốt giúp trẻ vui khỏe, năng động / Nguyễn Sơn - Bảo Anh: sưu tập và biên dịch .- H. : Thanh niên , 2006 .- 51 tr. : Tranh màu ; 26 cm. .- (English for children)
/ 10.500đ.- 1000b

  1. |Bài học|  2. |Tiếng Anh|  3. Sáng tạo|  4. Rèn nhân cách|
   I. Nguyễn Sơn.   II. Bảo Anh.
   428 / M458TR
    ĐKCB: MTN.004968 (Sẵn sàng)  
7. 1001 bài tiếng Anh hay giúp trẻ sáng tạo, rèn nhân cách . Tập 5 : Những thói quen tốt trẻ cần phải có / Nguyễn Sơn - Bảo Anh: sưu tập và biên dịch .- H. : Thanh niên , 2006 .- 68 tr. : Tranh màu ; 26 cm. .- (English for children)
/ 14.000đ.- 1000b

  1. |Bài học|  2. |Tiếng Anh|  3. Sáng tạo|  4. Rèn nhân cách|
   I. Nguyễn Sơn.   II. Bảo Anh.
   428 / M458TR
    ĐKCB: MTN.004969 (Sẵn sàng)  
8. 1001 bài tiếng Anh hay giúp trẻ sáng tạo, rèn nhân cách : trình bày song ngữ Anh - Việt . Tập 7 : Giúp trẻ hành xử đúng trong những tình huống thường gặp hàng ngày / Nguyễn Sơn - Bảo Anh: sưu tập và biên dịch .- H. : Thanh niên , 2006 .- 68 tr. : Tranh màu ; 26 cm. .- (English for children)
/ 14.000đ.- 1000b

  1. |Tiếng Anh|  2. |Sáng tạo|  3. Rèn nhân cách|
   I. Nguyễn Sơn.   II. Bảo Anh.
   428 / M458TR
    ĐKCB: MTN.004971 (Sẵn sàng)  
9. 1001 bài tiếng Anh hay giúp trẻ sáng tạo, rèn nhân cách . Tập 6 : Phát triển khả năng giao tiếp và ứng xử của trẻ / Nguyễn Sơn - Bảo Anh: sưu tập và biên dịch .- H. : Thanh niên , 2006 .- 68 tr. : Tranh màu ; 26 cm. .- (English for children)
/ 14.000đ.- 1000b

  1. |Tiếng Anh|  2. |Sáng tạo|  3. Rèn nhân cách|
   I. Nguyễn Sơn.   II. Bảo Anh.
   428 / M458TR
    ĐKCB: MTN.004970 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN BÌNH MINH
     720 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8 : Không đáp án / Nguyễn Bình Minh .- H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2014 .- 136 tr. ; 24 cm.
/ 30.000đ.- 2000b

  1. |Câu trắc nghiệm|  2. |Tiếng Anh|  3. Không đáp án|
   I. Nguyễn Bình Minh.
   428.00712 / B112T
    ĐKCB: MTN.006582 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN BÌNH MINH
     720 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9 : Không đáp án / Nguyễn Bình Minh .- H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2014 .- 111 tr. ; 24 cm.
/ 29.000đ.- 2000b

  1. |Câu trắc nghiệm|  2. |Tiếng Anh|  3. Lớp 9|  4. Không đáp án|
   I. Nguyễn Bình Minh.
   428.00712 / B112T
    ĐKCB: MTN.006604 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN SONG HÙNG
     Tự luyện olympic tiếng Anh 4 . Tập 1 / Nguyễn Song Hùng, Trương Thị Ngọc Diệp .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2013 .- 79 tr. ; 24 cm.
/ 16.000đ.- 10000b

  1. |Olympic|  2. |Tiếng Anh|  3. Lớp 4|
   I. Nguyễn Song Hùng.   II. Trương Thị Ngọc Diệp.
   372.6521 / T550L
    ĐKCB: MTN.006610 (Sẵn sàng)  
13. TÔN NỮ CẨM TÚ
     Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập tiếng Anh 6 / Tôn Nữ Cẩm Tú .- H. : Văn hóa - thông tin , 2011 .- 157 tr. ; 24 cm.
/ 27.000đ.- 1000b

  1. |Tiếng Anh|  2. |Lớp 6|  3. Bài tập|
   I. Tôn Nữ Cẩm Tú.
   428 / H561D
    ĐKCB: MTN.006563 (Sẵn sàng)  
14. THANH BÌNH
     25 đề luyện thi olympic tiếng Anh tiểu học / Thanh Bình .- H. : Dân Trí , 2013 .- 222 tr. : CD- Mp3 tặng kèm theo sách ; 21 cm.
  Tóm tắt: Gồm 25 đề luyện thi Olympic tiếng Anh tiểu học, mỗi đề gồm có 4 phần: nghe, nói, đọc, viết giúp các em tự làm quen với các kỹ năng làm bài nhanh, viết được những câu đơn giản, đúng ngữ pháp, đúng chính tả, nghe và tìm thông tin chính xác
/ 55.000đ.- 2000b

  1. |Đề thi|  2. |Sách đọc thêm|  3. Tiếng Anh|
   I. Thanh Bình.
   428 / H103M
    ĐKCB: MTN.006372 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.006373 (Sẵn sàng)  
15. Cẩm nang Tiếng Anh thương mại / Xuân Hùng biên soạn .- H. : Thanh niên , 2009 .- 432 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Trình bày về các quy luật căn bản của ngữ pháp tiếng Anh và một phần bao quát minh họa cách sử dụng đúng các thuật ngữ thường gây nhầm lẫn hay dùng sai...
/ 69.000đ.- 1000b

  1. |Tiếng Anh|  2. |Cẩm nang|  3. Giao tiếp|  4. Thương mại|
   I. Xuân Hùng biên soạn.
   428 / C120N
    ĐKCB: M.007280 (Sẵn sàng)  
16. TÚ ANH
     Bài tập tiếng Anh 10 nâng cao / Tú Anh: chủ biên, Phan Hà, Huỳnh Đông Hải,... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 256 tr. ; 24 cm.
/ 9700đ.- 7000b

  1. |Bài tập|  2. |Tiếng Anh|  3. Lớp 10|
   I. Tú Anh.   II. Phan Hà.   III. Huỳnh Đông Hải.   IV. Mai Vi Phương.
   428.0076 / B103T
    ĐKCB: M.008048 (Sẵn sàng)  
17. Tiếng Anh dành cho người xuất cảnh / Biên dịch: Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Thành Thư, Phạm Tấn Quyền .- Tái bản .- Tp. HCM : Nxb. Tp. HCM , 2007 .- 209 tr. ; 21 cm.
/ 32000đ.- 1000b

  1. |Tiếng Anh|  2. |Giao tiếp|  3. Ngữ pháp|
   I. Nguyễn Trung Tánh.   II. Nguyễn Thành Thư.   III. Phạm Tấn Quyền.
   425 / T306A
    ĐKCB: M.005641 (Sẵn sàng)  
18. HÀ VĂN BỬU
     Những câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp / Hà Văn Bửu .- H. : Thanh Niên , 2008 .- 283tr. ; 16cm.
/ 15.000đ.- 1.000b.

  1. |Tiếng anh|  2. |sách tự học|
   428 / NH556C
    ĐKCB: M.005799 (Sẵn sàng)  
19. HÀ VĂN BỬU
     Lỗi về văn phạm = Common mistakes in English grammar made by VietNam : Những lỗi thông thường trong tiếng Anh đối với người Việt Nam / Hà Văn Bửu .- H. : Thanh Niên , 2008 .- 310 tr. ; 16cm.
  Tóm tắt: Sách trình bày về các lỗi dùng từ trong tiếng Anh của người Việt Nam.
/ 15.000đ.- 1.000b.

  1. |Ngôn ngữ|  2. |Tiếng Anh|  3. Ngữ pháp|
   425 / L452V
    ĐKCB: M.006119 (Sẵn sàng)  
20. HÀ VĂN BỬU
     Lỗi về cách dùng từ / Hà Văn Bửu .- H. : Thanh niên , 2008 .- 309 tr. ; 16 cm. .- (Tài liệu tự học tiếng Anh)
  Tóm tắt: Sách trình bày về các lỗi dùng từ trong tiếng Anh của người Việt Nam.
/ 15000đ.- 1000b

  1. |Ngôn ngữ|  2. |Tiếng Anh|
   I. Hà Văn Bửu.
   421 / L452V
    ĐKCB: M.006021 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»