13 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
|
3.
Tư tưởng hợp tác xã kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn Việt Nam
.- H. : NXB. Chính trị Quốc gia sự thật , 2012
.- 295 tr. ; 21 cm .- (Bộ kế hoạch và đầu tư vụ hợp tác xã)
Tóm tắt: Sách gồm một số bài viết của chuyên gia nghiên cứu về tư tưởng hợp tác xã ở trong nước và trên thế giới; tham khảo luật hợp tác xã của một số quốc gia, nghiên cứu kinh nghiệm hoạt động của các hợp tác xã trên thế giới để bổ sung hoàn thiện khung khổ pháp luật Việt Nam cũng như phương thức hoạt động có hiệu quả / 50.000đ.- 1400b
1. |Luật hợp tác xã| 2. |Kinh nghiệm| 3. Quốc tế| 4. Thực tiễn| 5. Việt Nam|
334 / T550T
|
ĐKCB:
M.011548
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
6.
TRẦN QUỐC TOẢN Đổi mới quan hệ sở hữu đất đai: Lý luận và thực tiễn
/ Trần Quốc Toản: chủ biên, Nguyễn Duy Hùng, Nguyễn Văn Trọng
.- H. : Chính trị quốc gia , 2013
.- 353 tr. ; 24 cm.
Tóm tắt: Khái quát thực trạng quan hệ sở hữu đất đai ở Việt Nam trước khi ban hành Luật đất đai năm 1993 và những vấn đề chủ yếu về quan hệ sở hữu đất đai được đặt ra sau Nghị quyết số 10 ngày 4-5-1988 của Bộ Chính trị về đổi mới quản lí kinh tế nông nghiệp; Phân tích tính khách quan, cấu trúc, bản chất, các hình thái vận động của quan hệ ruộng đất trong cơ chế thị trường, sự vận động của quan hệ ruộng đất với quá trình phát triển nông nghiệp hàng hóa, quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa và một số vấn đề đặt ra cần tiếp tục hoàn thiện quan hệ sở hữu đất đai, cấu trúc quan hệ sở hữu đất đai / 10.000đ.- 1000b
1. |Sở hữu đất đai| 2. |Đổi mới| 3. Lí luận| 4. Thực tiễn|
I. Trần Quốc Toản. II. Nguyễn Duy Hùng. III. Nguyễn Văn Trọng.
333.3 / Đ452M
|
ĐKCB:
M.007559
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
10.
DƯƠNG QUỐC DŨNG Bảo vệ tổ quốc trong tình hình mới một số vấn đè lý luận và thực tiễn
: Lưu hành nội bộ
/ Đại tá, TS,Dương Quốc Dũng, Đại tá, TS, Phạm Xuân Hảo, Đại tá, TS, Đỗ Mạnh Tôn,..
.- H. : Quân đội nhân dân , 2003
.- 248 tr. ; 19 cm
/ 700b
1. |Bảo vệ| 2. |Tổ quốc| 3. Lý luận| 4. Thực tiễn|
I. Đoàn Mô. II. Nguyễn Văn Cần.
355.009597 / B108V
|
ĐKCB:
M.002284
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|