Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
21 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN THỊ MINH HỒ
     Kỹ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt / Nguyễn Thị Minh Hồ .- H. : Khoa học Tự nhiên và Công Nghệ , 2009 .- 160 tr. ; 19 cm.
   Thư mục tham khảo: tr. 156
  Tóm tắt: Hướng dẫn tạo nguồn thức ăn và quản lý môi trường ao nuôi cá nước ngọt, kĩ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt và cách phòng trị cho cá nuôi nước ngọt
/ 26.000đ.- 1000b.

  1. |Cá nước ngọt|  2. |Kỹ thuật nuôi|  3. Thức ăn|  4. Phòng bệnh|  5. Điều trị|
   639.3 / K600TH
    ĐKCB: M.007026 (Sẵn sàng)  
2. Thức ăn chăn nuôi và chế biến thức ăn gia súc .- H. : Nông nghiệp , 2010 .- 110 tr. ; 19 cm. .- (Hội chăn nuôi Việt Nam)
  Tóm tắt: Hướng dẫn kĩ thuật chế biến thức ăn chăn nuôi gia súc từ các phụ phế phẩm nông nghiệp như: thức ăn khô, thức ăn giàu dinh dưỡng về tinh bột và protein, thức ăn bổ sung. Độc tố và chất kháng dinh dưỡng trong thức ăn. Cách chế biến thức ăn
/ 19000đ.- 500b

  1. |Chế biến|  2. |Thức ăn|  3. Gia súc|
   636.08 / TH552A
    ĐKCB: M.006208 (Sẵn sàng)  
3. Kỹ thuật trồng cây thức ăn xanh và chế biến phụ phẩm làm thức ăn chăn nuôi .- H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ , 2009 .- 120 tr. ; 19 cm. .- (Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Cục chăn nuôi)
  Tóm tắt: Phổ biến một số kỹ thuật cơ bản và phổ biến nhất hiện nay trong việc sản xuất thức ăn chăn nuôi đặc biệt là thức ăn thô xanh, kỷ thuật trồng và chế biến phụ phẩm làm thức ăn chăn nuôi
/ 24000đ.- 1000b

  1. |Chăn nuôi|  2. |Thức ăn|  3. Thức ăn xanh|
   633.2 / K600TH
    ĐKCB: M.006852 (Sẵn sàng)  
4. HẢI NGỌC BIÊN SOẠN
     Sự khắc hợp giữa thuốc và thức ăn / Hải Ngọc biên soạn .- H. : Nxb. Hà Nội , 2008 .- 83 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Cung cấp những tính năng của một số loại thuốc và thức ăn, tính hợp nhau, khắc nhau giữa thuốc và thức ăn, để từ đó biết cách sử dụng chúng hợp lý, tránh những sự cố đáng tiếc đo sử dụng tùy tiện
/ 13.500đ.- 1000b.

  1. |Chăm sóc sức khỏe|  2. |Thức ăn|  3. Thuốc|
   613 / S550KH
    ĐKCB: M.005917 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN THIỆN
     Thức ăn và nuôi dưỡng lợn / Nguyễn Thiện, Vũ Duy Giảng .- H. : Nông Nghiệp , 2006 .- 155 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Kiến thức chọn thức ăn nuôi lợn
/ 25000đ.- 1030b.

  1. |Chăn nuôi|  2. |Lợn|  3. Thức ăn|
   I. Nguyễn Thiện.   II. Vũ Duy Giảng.
   636.4 / TH552Ă
    ĐKCB: M.004972 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN XUÂN GIAO
     Kỹ thuật nuôi giun đất làm thức ăn cho vật nuôi / Nguyễn Xuân Giao .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2008 .- 55 tr. ; 19 cm.
/ 12000đ.- 1000b

  1. |Kỹ thuật|  2. |Nuôi Giun đất|  3. Thức ăn|  4. Vật nuôi|
   I. Nguyễn Xuân Giao.
   639 K600TH
    ĐKCB: M.006389 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN THIỆN
     Thức ăn và nuôi dưỡng lợn / Nguyễn Thiện, Vũ Duy Giảng .- H. : Nông Nghiệp , 2006 .- 155 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Kiến thức chọn thức ăn nuôi lợn
/ 25.000đ.- 1030b.

  1. |Chăn nuôi|  2. |Lợn|  3. Thức ăn|
   I. Nguyễn Thiện.   II. Vũ Duy Giảng.
   636.4 / TH552Ă
    ĐKCB: M.004443 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN VĂN TRÍ
     Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt / Nguyễn Văn Trí .- Thanh hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2007 .- 176 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn tạo nguồn thức ăn và quản lý môi trường ao nuôi cá nước ngọt, kĩ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt và cách phòng trị cho cá nuôi nước ngọt
/ 26000đ.- 1000b

  1. |Cá nước ngọt|  2. |Kỹ thuật nuôi|  3. Thức ăn|  4. Phòng bệnh|  5. Điều trị|
   I. Nguyễn Văn Trí.
   639.3 / H428Đ
    ĐKCB: M.005539 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.005540 (Sẵn sàng)  
9. ĐỖ KIM TUYẾN
     Nuôi lợn rừng : Người nông dân làm giàu không khó / Đỗ Kim Tuyến c.b, Hoàng Kim Giao, Đào Lệ Hằng, Võ Văn Sự .- H. : Nông Nghiệp , 2007 .- 168 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Cuốn sách đề cập đến ý nghĩa nguồn gốc, đặc điểm sinh học của lợn rừng và kĩ thuật nuôi dưỡng, kĩ thuật sản xuất chế biến thức ăn cho lợn rừng cùng một số phương pháp chế biến thịt lợn rừng
/ 25000đ.- 1000b

  1. |Chế biến thức ăn|  2. |Nuôi lợn rừng|  3. Thức ăn|
   I. Đỗ Kim Tuyến.   II. Hoàng Kim Giao.   III. Đào Lệ Hằng.   IV. Võ Văn Sự.
   636.4 / NG558N
    ĐKCB: M.005321 (Sẵn sàng)  
10. PHÙNG QUỐC QUẢNG
     Thức ăn và nuôi dưỡng bò sữa / Phùng Quốc Quảng, Nguyễn Xuân Trạch .- H. : Nông Nghiệp , 2004 .- 151 tr. ; 19 cm
/ 14000đ.- 1000b

  1. |Chăn nuôi|  2. |Bò sữa|  3. Thức ăn|  4. Dinh dưỡng|
   I. Phùng Quốc Quảng.   II. Nguyễn Xuân Trạch.
   636.2 / TH552A
    ĐKCB: M.004699 (Sẵn sàng)  
11. CHU THỊ THƠM
     Hướng dẫn nuôi gia súc bằng chất thải động vật / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó: biên soạn .- H. : Lao động , 2006 .- 143 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động)
  Tóm tắt: Cung cấp những cách thức, phương pháp cụ thể chế biến chất thải của động vật nuôi gia súc
/ 14000đ.- 3000b

  1. |Gia súc|  2. |Thức ăn|  3. Chăn nuôi|
   I. Chu Thị Thơm.   II. Phan Thị Lài.   III. Nguyễn Văn Tó.
   636.1 / H561D
    ĐKCB: M.004202 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.004203 (Sẵn sàng)  
12. PHÙNG QUỐC QUẢNG
     Thức ăn và nuôi dưỡng bò sữa / Phùng Quốc Quảng, Nguyễn Xuân Trạch .- H. : Nông Nghiệp , 2005 .- 151 tr. ; 21 cm
/ 14000đ.- 1000b

  1. |Thức ăn|  2. |Bò sữa|
   I. Phùng Quốc Quảng.   II. Nguyễn Xuân Trạch.
   636.4 / TH552Ă
    ĐKCB: M.004312 (Sẵn sàng)  
13. CHU THỊ THƠM
     Hướng dẫn nuôi gia súc bằng chất thải động vật / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó: biên soạn .- H. : Lao động , 2006 .- 143 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động)
  Tóm tắt: Cung cấp những cách thức, phương pháp cụ thể chế biến chất thải của động vật nuôi gia súc
/ 14000đ.- 3000b

  1. |Gia súc|  2. |Thức ăn|  3. Chăn nuôi|
   I. Chu Thị Thơm.   II. Phan Thị Lài.   III. Nguyễn Văn Tó.
   636.1 / H561D
    ĐKCB: M.003973 (Sẵn sàng)  
14. BÍCH NGÀ (B.S)
     Sổ tay nội trợ giỏi : 365 ngày mỗi ngày một món hợp khẩu vị / Bích Ngà, Kim Phượng b.s .- H. : Văn Hóa Thông tin , 2006 .- 286 tr. ; 19 cm.
/ 29000đ.- 1000b

  1. |món ăn|  2. |Thức ăn|  3. nội trợ giỏi|
   I. Kim Phượng b.s.
   641.502 / S450T
    ĐKCB: M.003503 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003504 (Sẵn sàng)  
15. LÊ HỒNG MẬN
     Thức ăn và nuôi dưỡng lợn / GS.TSKH. Lê Hồng Mận, PGS.TS. Bùi Đức Lũng .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Nông Nghiệp , 2003 .- 267 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Kiến thức chọn thức ăn nuôi lợn
/ 25000đ.- 1500b

  1. |Chăn nuôi|  2. |Lợn|  3. Thức ăn|
   636.4 / TH552Ă
    ĐKCB: M.003032 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003033 (Sẵn sàng)  
16. LÊ HỒNG MẬN
     Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm / GS. TSKH. Lê Hồng Mận .- H. : Nông Nghiệp , 2004 .- 140 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu một số phương pháp chế biến các loại thức ăn, thành phần nguyên liệu phối hợp công thức khẩu phần thức ăn hỗn hợp, đậm đặc, bổ sung,...
/ 14000đ.- 2000b

  1. |Chế biến|  2. |Thức ăn|  3. Gia súc|  4. Gia cầm|
   I. Lê Minh Hoàng.
   636.4 / CH250B
    ĐKCB: M.002862 (Sẵn sàng)  
17. BÙI ĐỨC LŨNG
     Dinh dưỡng sản xuất và chế biến thức ăn cho bò / PGS. TS. Bùi Đức Lũng .- H. : Lao động - xã hội , 2005 .- 176 tr. ; 19 cm
/ 20000đ.- 100b

  1. ||  2. |Thức ăn|  3. Chế biến|  4. Dinh dưỡng|
   636.2 / D312D
    ĐKCB: M.002861 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»