Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
43 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. PHƯƠNG NGÂN TUYỂN CHỌN
     Thơ quê hương và những lời bình / Phương Ngân tuyển chọn .- H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2007 .- 448 tr. ; 21 cm. .- (Văn học trong nhà trường)
/ 56.000đ.- 1000b.

  1. |Thơ Việt Nam|  2. |Văn học Việt Nam|  3. Việt Nam|
   895.9221009 / TH460Q
    ĐKCB: M.005006 (Sẵn sàng)  
2. VĂN NOA
     Sợi chỉ thời gian : Thơ / Văn Noa .- T.p Hồ Chí Minh : Trẻ , 2004 .- 83 tr. ; 19 cm.
/ 7000đ.- 500b

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Thơ|  3. Thơ Việt Nam|
   895.922 13 / S462C
    ĐKCB: M.003250 (Sẵn sàng)  
3. PHẠM ĐÌNH NGHI
     Lục bát hương thiền : Thơ / Phạm Đình Nghi .- H. : Thanh Niên , 2014 .- 109tr ; 21 cm.
/ 45000đ.- 1000b.

  1. |Thơ Việt Nam|  2. |Thơ|
   895.922 13 / L506B
    ĐKCB: M.002950 (Sẵn sàng)  
4. HOÀNG HƯƠNG TRANG (CH.B.)
     Vùng trời quê mẹ / Hoàng Hương Trang (Ch.b.) .- H. : Thanh Niên , 2004 .- 690tr. ; 20cm. .- (Chào mừng ngàn năm Thăng Long-Hà Nội)
/ 60.000đ.- 1000b.

  1. |Thơ|  2. |Thơ Việt Nam|
   895.922 13 / V513T
    ĐKCB: M.002535 (Sẵn sàng)  
5. XUÂN DIỆU
     Thơ tình Xuân Diệu / Hà Minh Đức giới thiệu và tuyển chọn .- Tái bản .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 147tr. ; 16cm.
/ 10000đ.- 1000b

  1. Nghiên cứu văn học.  2. Tác phẩm văn học.  3. Xuân Diệu.  4. |Thơ Việt Nam|  5. |Thơ|
   895.922 13 / TH460T
    ĐKCB: M.002251 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002252 (Sẵn sàng)  
6. HÀN MẶC TỬ
     Thơ / Hàn Mặc Tử; Chế Lan Viên tuyển chọn và giới thiệu .- Tái bản .- H. : Văn học , 1991 .- 130 tr. ; 19 cm. .- (Văn học hiện đại Việt Nam)
  Tóm tắt: Niên biểu Hàn Mặc Tử. Cuộc đời và tài năng: Hàn Mặc Tử với thơ Đường luật. Đạo và đời trong thơ Hàn Mặc Tử. Một quan niệm, một kiểu tư duy thơ Hàn Mặc Tử. Thơ chọn lọc của Hàn Mặc Tử
/ 4800đ.- 1500b

  1. |Thơ Việt Nam|  2. |Hàn Mặc Tử|
   895.922 13 / TH460H
    ĐKCB: M.002114 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN THANH TÚ
     Về phía biển : Thơ / Nguyễn Thanh Tú .- H. : Hội Nhà văn , 2007 .- 87 tr. ; 20 cm.
  Tóm tắt: Về phía biển..tr.5; Mùa đông Huế...tr.7; Một mình trước biển...tr.9
/ 25000đ.- 1000b.

  1. |Nguyễn Thanh Tú|  2. |Thơ Việt Nam|
   895.922 13 / V250P
    ĐKCB: M.002109 (Sẵn sàng)  
8. PHẠM TƯỜNG
     Gõ thức chân mây : Thơ / Phạm Tường .- T.p Hồ Chí Minh : Văn Nghệ T.p Hồ Chí Minh , 2005 .- 80 tr. ; 20 cm
/ 15000đ.- 500b

  1. |Thơ Việt Nam|  2. |Phạm Tường|
   895.922 13 / G400T
    ĐKCB: M.002019 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN SỸ HẠC
     Hương quê : Thơ / Nguyễn Sỹ Hạc .- Huế : Thuận Hóa , 2003 .- 171 tr. ; 19 cm.
/ 25000đ.- 500b.

  1. |Thơ Việt Nam|  2. |Thơ|  3. Nguyễn Sỹ Hạc|
   895.922134 / TH460H
    ĐKCB: M.002013 (Đang mượn)  
    ĐKCB: M.002014 (Đang mượn)  
    ĐKCB: M.002015 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002016 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002017 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002018 (Sẵn sàng)  
10. TÙNG LINH
     Thơ trắng : Thơ / Tùng Linh .- In lần thứ nhất 1962 tại Sài Gòn. Tái bản 2010 .- H. : Lao Động , 2010 .- 102 tr. ; 19 cm.
/ 40000đ.- 500b.

  1. |Thơ Việt Nam|  2. |Thơ|
   895.922 13 / TH460T
    ĐKCB: M.001524 (Sẵn sàng)  
11. MAI QUANG TRÍ
     Sông nước mùa thu : Thơ / Mai Quang Trí .- T.p Hồ Chí Minh : Thanh Niên , 1999 .- 68 tr. ; 19 cm.
/ 8000đ.- 500b.

  1. |Mai Quang Trí|  2. |Thơ Việt Nam|  3. Thơ|
   895.922 13 / TH460S
    ĐKCB: M.001523 (Sẵn sàng)  
12. TRẦN QUANG HẢI
     Non trưa : Thơ / Trần Quang Hải .- H. : Văn học , 2001 .- 40 tr. ; 19 cm.
  1. |Thơ Việt Nam|
   895.922 13 / N430T
    ĐKCB: M.001480 (Sẵn sàng)  
13. HOÀI LINH
     Hoa tình yêu : Tuyển thơ tình / Hoài Linh .- H. : Văn hoá Dân tộc , 2000 .- 61tr ; 19 cm.
/ 6000đ.- 500b.

  1. |Thơ Việt Nam|
   895.922 13 / H401T
    ĐKCB: M.001479 (Sẵn sàng)  
14. MIKHANCỐP, XECGÂY
     Nửa phần sự thật : Thơ / Xecgây Mikhancốp; Triệu Lam Châu .- H. : Văn học , 2000 .- 103 tr. ; 19 cm.
/ 10000đ.- 500b

  1. |Thơ Việt Nam|
   891.7 / N551P
    ĐKCB: M.001477 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.001478 (Sẵn sàng)  
15. VŨ ĐÌNH HUY
     Đêm trăng sao : Thơ / Vũ Đình Huy .- H. : Văn học , 2001 .- 95tr. ; 20 cm
/ 15000đ.- 1000b

  1. |Thơ Việt Nam|
   895.922 13 / Đ253T
    ĐKCB: M.001476 (Sẵn sàng)  
16. VÂN BÍCH
     Những ngôi sao không tắt : Thơ / Vân Bích .- T.p Hồ Chí Minh : Văn Nghệ , 2000 .- 65tr. ; 19 cm.
/ 12000đ.- 1000b

  1. |Thơ Việt Nam|
   895.922 14 / NH556N
    ĐKCB: M.001474 (Sẵn sàng)  
17. PHAN THỊ TRINH
     Dấu ấn thời gian : Thơ / Phan Thị Trinh .- T.p Hồ Chí Minh : NXB. T.p Hồ Chí Minh , 2000 .- 116 tr. ; 19 cm.
  1. |Thơ Việt Nam|
   895.922 14 / D125Â
    ĐKCB: M.001471 (Sẵn sàng)  
18. HỒNG QUANG
     Quê Hương : Thơ / Hồng Quang .- H. : Lao Động , 2001 .- 62 tr : hình ảnh ; 19 cm. .- (Tủ sách "CLB Người Lao động")
  Tóm tắt: Hướng về cội nguồn...tr.5, Nhớ Bác...tr.9, Nhịp cầu người qua...tr.12
/ 12000đ.- 1000b

  1. |Thơ Việt Nam|  2. |Hồng Quang|
   895.922 13 / Q507H
    ĐKCB: M.001463 (Sẵn sàng)  
19. Cây cao bóng cả : Thơ / Nhiều tác giả .- H. : Văn hoá Dân tộc , 2000 .- 76 tr. ; 19 cm. .- (Câu lạc bộ thơ người cao tuổi Krông Păc)
/ 7000đ.- 080b.

  1. |Thơ Việt Nam|  2. |người cao tuổi|  3. Krông Păc|
   895.922 13 / C126C
    ĐKCB: M.001464 (Sẵn sàng)  
20. HÀ MINH ĐỨC
     Ở giữa ngày đông : Thơ / Hà Minh Đức .- H. : Văn học , 2001 .- 74tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Cỏ hoa đồng nội...tr.3, Cơn lũ và mùa xuân...tr.5, Thời gian...tr.8
/ 15000đ.- 1000b

  1. |Thơ Việt Nam|  2. |Thơ|
   895.922 13 / Ơ460G
    ĐKCB: M.001459 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»