Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
468 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. HỒ CHÍ MINH
     Nhật ký trong tù .- H. : NXB. Chính trị Quốc gia - Sự thật , 2015 .- 163 tr. ; 18 cm
/ 40.000đ.- 3000b

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Thơ|  3. Việt Nam|
   I. Hồ Chí Minh.
   895.1 / NH124K
    ĐKCB: M.011708 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011709 (Sẵn sàng)  
2. HỒ CHÍ MINH
     Nhật ký trong tù .- H. : Văn hóa thông tin , 2010 .- 135 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Sách giới thiệu toàn bộ bản gốc bút tích Nhật ký trong tù và bản dịch, cả phần dịch nghĩa và dịch thơ; đồng thời giới thiệu đến bạn đọc những bài viết nghiên cứu liên quan đến tác phẩm Nhật ký trong tù của nhiều tác giả trong và ngoài nước
/ 20.000đ.- 1000b

  1. |Văn học cận đại|  2. |Thơ|
   I. Hồ Chí Minh.
   895.1 / NH124K
    ĐKCB: M.006887 (Sẵn sàng)  
3. TỐ HỮU
     Quê mẹ : Thơ .- Huế : NXB. Thuận Hoá , 2019 .- 172 tr. ; 19 cm.
/ 1800b

  1. |Việt Nam|  2. |Thơ|
   I. Tố Hữu.
   895.92213 / QU250M
    ĐKCB: M.0011471 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.0011472 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.0011473 (Sẵn sàng)  
4. HOÀNG LÝ
     Quảng Điền quê tôi : Thơ - nhạc .- Huế : NXB. Thuận Hoá , 2022 .- 82 tr. ; 21 cm
/ 80.000đ.- 300b

  1. |Thơ|  2. |Nhạc|  3. Quảng Điền|
   I. Hoàng Lý.
   782.42 / QU106Đ
    ĐKCB: M.011447 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011448 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011449 (Sẵn sàng)  
5. TỐ HỮU
     Thơ : Tố Hữu; lời giới thiệu: Hà Minh Đức .- Tái bản lần thứ 7 .- H. : NXB. Văn học , 2005 .- 671 tr. ; 21 cm
/ 78.000đ.- 1000b

  1. |Thơ|  2. |Tố Hữu|
   I. Hà Minh Đức.
   895.92213 / TH460
    ĐKCB: M.011373 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN HUY HOÀNG, TRẦN HẬU: TUYỂN CHỌN
     Vào cõi Bác xưa .- H. : NXB. Thông tin và truyền thông , 2021 .- 394 tr. ; 24 cm
/ 1000b

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Thơ|  3. Bác Hồ|  4. Việt Nam|
   I. Nguyễn Huy Hoàng.   II. Trần Hậu.
   895.9221 / V108C
    ĐKCB: M.011223 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN THỊ HOÀI DUNG
     Tuyển tập thơ, đồng dao và các trò chơi dân gian Việt Nam : Tuyển chọn / THS. Nguyễn Thị Hoài Dung; Tuệ Minh: tuyển chọn .- H. : NXB. Chính trị Quốc gia sự thật-NXB Hội nhà văn , 2020 .- 216 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
/ 4772b

  1. |Tuyển tập|  2. |Thơ|  3. Đồng dao|  4. Trò chơi|  5. Dân gian|
   I. Nguyễn Thị Hoài Dung.   II. Tuệ Minh.
   895.922 / T527T
    ĐKCB: M.010662 (Sẵn sàng)  
8. Những bài thơ tình nổi tiếng thế giới / Dương Kỳ Anh tuyển chọn thơ và lời bình .- H. : Thanh niên , 2013 .- 131 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Tuyển chọn và giới thiệu một số bài thơ tình hay và tiêu biểu trên thế giới có kèm theo phần lời bình như: Bốn đêm say, Đợi anh về, Bài thơ tình trong ký ức...
/ 33.000đ.- 1000b

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Thơ|  3. Tình yêu|  4. Thế giới|
   I. Dương Kỳ Anh.
   808.81008 / NH556B
    ĐKCB: M.010545 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.010546 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.010547 (Sẵn sàng)  
9. DIÊU LAN PHƯƠNG
     Trường ca Việt Nam hiện đại diễn trình và thi pháp / Diêu Lan Phương .- H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2017 .- 323 tr. ; 24 cm.
  Tóm tắt: Nghiên cứu trường ca từ phương diện lý thuyết, cấu trúc; diễn trình phát triển của trường ca trong lịch sử văn học Việt Nam; đất nước và số phận con người; chiến tranh và người lính trong trường ca; ngôn ngữ và giọng điệu trường ca
/ 10.000đ.- 2000b

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Thơ|  3. Trường ca|  4. Nghiên cứu văn học|  5. Việt Nam|
   I. Diêu Lan Phương.
   895.9221009 / TR561C
    ĐKCB: M.011204 (Sẵn sàng)  
10. TRẦN NGỌC TRÁC
     Hoa trinh nữ : Thơ / Trần Ngọc Trác .- T.p Hồ Chí Minh : Văn nghệ T.p Hồ Chí Minh , 1990 .- 71 tr. ; 20 cm,
/ 5.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Thơ|
   895.922 1 / H401T
    ĐKCB: M.001143 (Sẵn sàng)  
11. VƯƠNG TÂM
     Con rắn và mặt nạ : Tập truyện ngắn và thơ thiếu nhi / Vương Tâm .- H. : Thanh niên , 2002 .- 109 tr. ; 19 cm.
/ 10.000đ.- 1000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện ngắn|  3. Thơ|
   I. Vương Tâm.
   895.92234 / C430R
    ĐKCB: MTN.001573 (Sẵn sàng)  
12. HỒ CHÍ MINH
     Thơ với tuổi thơ / Hồ Chí Minh .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 32 tr. ; 19 cm.
/ 5.000đ.- 2000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Thơ|  3. Việt Nam|
   I. Hồ Chí Minh.
   895.92213 / TH460V
    ĐKCB: MTN.001467 (Sẵn sàng)  
13. VŨ ĐÌNH LIÊN
     Thơ với tuổi thơ / Vũ Đình Liên .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 32 tr. ; 19 cm.
/ 5.000đ.- 2000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Thơ|  3. Việt Nam|
   I. Vũ Đình Liên.
   895.92213 / TH460V
    ĐKCB: MTN.001466 (Sẵn sàng)  
14. HOÀNG TỐ NGUYÊN
     Thơ với tuổi thơ / Hoàng Tố Nguyên .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 32 tr. ; 19 cm.
/ 5.000đ.- 2000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Thơ|  3. Việt Nam|
   I. Hoàng Tố Nguyên.
   895.92213 / TH460V
    ĐKCB: MTN.001465 (Sẵn sàng)  
15. TÚ MỠ
     Thơ Tú Mỡ / Tú Mỡ .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 192 tr. ; 15 cm. .- (Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi)
/ 5.000đ.- 2000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Thơ|  3. Việt Nam|
   I. Tú Mỡ.
   895.92213 / TH460T
    ĐKCB: MTN.001436 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001437 (Sẵn sàng)  
16. PHẠM HỔ
     Chữ A tìm bạn / Phạm Hổ .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 1998 .- 51 tr. : Tranh màu ; 16 cm.
/ 3.400đ.- 6000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Con chữ|  3. Thơ|
   I. Phạm Hổ.
   895.92213 / CH550A
    ĐKCB: MTN.000626 (Sẵn sàng)  
17. Đường Trường Sơn : Kỷ niệm 40 năm mở đường Trường Sơn - Đường Hồ Chí Minh( tháng 5/1959 - tháng 5/1999) .- Tp. HCM : Trẻ , 1999 .- 135 tr. ; 19 cm.
/ 18.000đ.- 1500b

  1. |Đường Tường Sơn|  2. |Thơ|  3. Nhạc|
   895.922134 / TH460NH
    ĐKCB: MTN.000579 (Sẵn sàng)  
18. Lời chim non : Những sáng tác được giải trong đợt thi giáo dục lễ giáo cho trẻ mầm non .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. HCM : Trẻ , 1998 .- 24 tr. ; 18 cm. .- (Tuyển tập thơ về giáo dục lứa tuổi mầm non)
/ 5.000đ.- 1500b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Thơ|  3. Việt Nam|
   895.9221 / L462C
    ĐKCB: MTN.000437 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.000438 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN VĂN CHƯƠNG
     Cây chăm làm / Nguyễn Văn Chương .- H. : Giáo dục , 1998 .- 35 tr. : Tranh màu ; 21 cm.
/ 2.300đ.- 5000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Thơ|
   I. Nguyễn Văn Chương.
   895.9221 / C126CH
    ĐKCB: MTN.000347 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.000621 (Sẵn sàng)  
20. Giá từng thước đất : Tập thơ văn chọn lọc nhân ngày 50 năm ngày thương binh - liệt sĩ .- H. : Bộ Văn hóa thông tin , 1997 .- 455 tr. ; 19 cm
/ 40000đ.- 2000b

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. Thơ|
   895.922134 / GI100T
    ĐKCB: M.004530 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»