Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Từ điển kinh tế Nga - Việt - Anh .- H. : NXB. Chính trị Quốc gia sự thật , 2012 .- 439 tr. ; 22 cm
  Tóm tắt: Cung cấp các vốn từ anh ngữ kinh tế cơ bản và nâng cao, đề cập đến các kiến thức liên quan đến Kinh tế vi mô, kinh tế vĩ mô, kinh tế phát triển và kinh tế quốc tế
/ 84.000đ.- 500b

  1. |Từ điển|  2. |Kinh tế|  3. Nga|  4. Việt|  5. Anh|
   330.03 / T550Đ
    ĐKCB: M.011619 (Sẵn sàng)  
2. TS. LƯU HOÀ BÌNH; PGS.TS. NGUYỄN TẤN VIỆT ĐỒNG CHỦ BIÊN
     Từ điển xây dựng Đảng Nga - Việt / PGS.TS. Nguyễn Văn Tư; PGS.TS. Ngô Huy Tiếp .- H. : NXB. Chính trị Quốc gia sự thật , 2014 .- 555 tr. ; 21 cm .- (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh)
  Tóm tắt: Cung cấp có hệ thống những thuật ngữ xây dựng Đảng, đồng thời hướng dẫn cách khai thác và sử dụng thuật ngữ tiếng Nga và xác định cùng hệ thống hóa những thuật ngữ khoa học xây dựng Đảng trong tiếng Việt
/ 87.000đ.- 450b

  1. |Xây dựng Đảng|  2. |Từ điển|  3. Nga - Việt|
   I. Lưu Hoà Bình.   II. Nguyễn Tấn Việt.   III. Nguyễn Văn Tư.   IV. Ngô Huy Tiếp.
   324.203 / T550Đ
    ĐKCB: M.011591 (Sẵn sàng)  
3. KHANG VIỆT
     Từ điển Anh - Việt : English - Vietnamese dictionary: Khoảng 180.000 từ / Khang Việt .- H. : Từ điển bách khoa , 2011 .- 1198 tr. ; 18 cm.
/ 69.000đ.- 1000b

  1. |Tiếng Anh|  2. |Tiếng Việt|  3. Từ điển|
   I. Khang Việt.
   423 / T550Đ
    ĐKCB: M.011242 (Sẵn sàng)  
4. Từ điển Anh - Việt : English - Vietnamese dictionary: 225.000 mục từ và định nghĩa .- H. : Từ điển bách khoa , 2010 .- 1275 tr. ; 18 cm. .- (Modern dictionary. Oxford - Longman - Cambridge)
/ 63.000đ.- 2000b

  1. |Tiếng Anh|  2. |Tiếng Việt|  3. Từ điển|
   423.95922 / T550Đ
    ĐKCB: M.011243 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN HUY CÔN
     Từ điển tài nguyên môi trường : Các thuật ngữ có đối chiếu Anh - Việt / Nguyễn Huy Côn, Võ Kim Long .- H. : Từ điển Bách Khoa , 2010 .- 331 tr. ; 19 cm.
/ 40.000đ.- 800b.

  1. |Tài nguyên|  2. |Môi trường|  3. Từ điển|
   I. Nguyễn Huy Côn.   II. Võ Kim Long.
   333.003 / T550Đ
    ĐKCB: M.005945 (Sẵn sàng)  
6. PHAN NGỌC LIÊN (CH.B.)
     Từ điển tri thức lịch sử / Phan Ngọc Liên (ch.b.) .- H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2003 .- 920 tr. ; 24 cm.
/ 130.000đ.- 1000b.

  1. |Từ điển|  2. |Tri thức lịch sử|
   909 / T550Đ
    ĐKCB: M.006505 (Sẵn sàng)  
7. HỒNG ĐỨC
     Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa tiếng việt : Dùng trong nhà trường / Hồng Đức tuyển soạn và giới thiệu .- H. : Từ điển bách khoa , 2007 .- 431 tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Cung cấp những nhóm từ đồng nghĩa và giải thích có minh hoạ nghĩa của các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Việt
/ 26000đ.- 1000b

  1. |Tiếng Việt|  2. |Đồng nghĩa|  3. Trái nghĩa|  4. Từ điển|
   I. Hồng Đức.
   459.9223 / T550Đ
    ĐKCB: M.006114 (Sẵn sàng)  
8. HỒNG ĐỨC BIÊN SOẠN
     Từ điển chính tả học sinh : Dùng trong nhà trường / Hồng Đức biên soạn và giới thiệu .- H. : Đại học Sư phạm , 2008 .- 192 tr. ; 21 cm.
/ 24000đ.- 1000b.

  1. |Từ điển|  2. |chính tả|  3. học sinh|
   I. Dương Kỳ Đức.   II. Vũ Quang Hào.
   495.9223 / T550Đ
    ĐKCB: M.006115 (Sẵn sàng)  
9. Từ điển học sinh thanh lịch / Hoàng Trà, Nguyễn Mộng Hưng b.s .- H. : Lao động xã hội , 2008 .- 196 tr. ; 21 cm. .- (Sách bổ trợ kiến thức.Chìa khoá vàng)
  Tóm tắt: Những kiến thức phổ thông cần thiết cho học sinh như: lời ăn tiếng nói, cử chỉ, ăn mặc và các ứng xử khác ở trường học, trong gia đình và ngoài xã hội; ý nghĩa của các hành vi đó đối với sự phát triển toàn diện của học sinh
/ 34000đ.- 2000b

  1. |Gia đình|  2. |Học sinh|  3. Thanh lịch|  4. Từ điển|  5. Xã hội|
   I. Hoàng Trà.   II. Nguyễn Mộng Hưng.
   001.3 / T550Đ
    ĐKCB: M.006303 (Sẵn sàng)  
10. BÙI THIẾT
     Từ điển vua chúa Việt Nam / Bùi Thiết .- In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung .- H. : Văn hoá thông tin , 2006 .- 393 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu tên gọi của các triều đại, các đời vua chúa với tên húy, miếu hiệu, niên hiệu. Danh mục các viên quan đô hộ của thời Bắc thuộc và các viên quan toàn quyền Pháp từ thế kỷ XIX đến 1945... được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
/ 42000đ.- 1000b

  1. |Việt Nam|  2. |Chúa|  3. Vua|  4. Từ điển|
   I. Bùi Thiết.
   959.70092 / T550Đ
    ĐKCB: M.004430 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN THẾ LONG
     Chính tả Tiếng Việt so sánh : Khoảng 8000 từ (Dùng cho các trường Tiểu học - Trung học) / Nguyễn Thế Long, Trịnh Mạnh .- H. : Văn hóa thông tin , 2008 .- 390 tr. ; 15 cm
/ 29000đ.- 800b

  1. |Chính tả|  2. |Từ điển|  3. Tiếng Việt|  4. So sánh|
   I. Nguyễn Thế Long.   II. Trịnh Mạnh.
   372.63 / S450T
    ĐKCB: M.004380 (Sẵn sàng)  
12. Từ điển học sinh thanh lịch / Biên soạn: Hoàng Trà, Nguyễn Mộng Hưng .- H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội , 1999 .- 163 tr. ; 21 cm. .- ((Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khóa vàng))
/ 13000đ.- 1000b.

  1. |từ điển|  2. |học sinh thanh lịch|  3. Chìa khóa vàng|
   159 / T550Đ
    ĐKCB: M.000684 (Sẵn sàng)