Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. VƯƠNG TRUNG VĂN
     Tần Thủy Hoàng . T.6 / Vương Trung Văn ; Phong Đảo: dịch .- H. : Phụ nữ , 2011 .- 739 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời và sự nghiệp Tần Thuỷ Hoàng, cùng kế sách tiêu diệt sáu nước, phương sách trị quốc, đường lối xây dựng đế quốc phong kiến, thuật dùng người và biện pháp bảo vệ uy quyền của Tần Thuỷ Hoàng
/ 65000đ.- 1000b

  1. {Trung Quốc}  2. |Tần Thủy Hoàng|  3. |Nhân vật lịch sử|  4. Lịch sử cổ đại|
   895.1 / T121T
    ĐKCB: M.001801 (Sẵn sàng)  
2. VƯƠNG TRUNG VĂN
     Tần Thủy Hoàng . T.5 / Vương Trung Văn ; Phong Đảo: dịch .- H. : Phụ nữ , 1996 .- 925 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời và sự nghiệp Tần Thủy Hoàng,
/ 65000đ.- 1000b

  1. {Trung Quốc}  2. |Nhân vật lịch sử|  3. |Lịch sử cổ đại|  4. Tần Thủy Hoàng|
   895.1 / T121T
    ĐKCB: M.001800 (Sẵn sàng)  
3. VƯƠNG TRUNG VĂN
     Tần Thủy Hoàng . T.4 / Vương Trung Văn ; Phong Đảo: dịch .- H. : Phụ nữ , 1996 .- 840 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời và sự nghiệp Tần Thủy Hoàng.
/ 65000đ.- 1000b

  1. {Trung Quốc}  2. |Nhân vật lịch sử|  3. |Lịch sử cổ đại|  4. Tần Thuỷ Hoàng|
   895.1 / T121T
    ĐKCB: M.001799 (Sẵn sàng)  
4. VƯƠNG TRUNG VĂN
     Tần Thủy Hoàng . T.2 : Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc / Vương Trung Văn ; Phong Đảo: dịch .- H. : Phụ nữ , 1996 .- 703 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời và sự nghiệp Tần Thủy Hoàng.
/ 65000đ.- 1000b

  1. {Trung Quốc}  2. |Nhân vật lịch sử|  3. |Lịch sử cổ đại|  4. Tần Thủy Hoàng|
   895.1 / T121T
    ĐKCB: M.001797 (Sẵn sàng)  
5. VƯƠNG TRUNG VĂN
     Tần Thuỷ Hoàng . T.1 : Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc / Vương Trung Văn ; Phong Đảo: dịch .- H. : Phụ nữ , 1996 .- 811 tr. ; 19 cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Trung Quốc
  Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời và sự nghiệp Tần Thủy Hoàng.
/ 65000đ.- 1000b

  1. {Trung Quốc}  2. |Nhân vật lịch sử|  3. |Lịch sử cổ đại|  4. Tần Thủy Hoàng|
   895.1 / T121T
    ĐKCB: M.001796 (Sẵn sàng)