Tìm thấy:
|
1.
ĐỖ MINH TUẤN Nhỏ to chuyện to nhỏ
: Chuyên mục Tuổi chúng mình trong đợt sách chào mừng 20 năm báo Mực tím
/ Bác sĩ Đỗ Minh Tuấn
.- H. : Kim Đồng , 2008
.- 110 tr. : Hình vẽ ; 18 cm. .- (Cảm xúc giới tính)
Tóm tắt: Giải đáp những thắc mắc của các bạn tuổi mới lớn về giới tính, tình yêu và tình dục / 12.000đ.- 2000b
1. |Tuổi dậy thì| 2. |Sinh lí| 3. Tình dục| 4. Tình yêu|
I. Đỗ Minh Tuấn.
612.6 / NH400T
|
ĐKCB:
MTN.005373
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
TẦN TƯ DUNG Con đường đi tới tình yêu
/ Tần Tư Dung
.- H. : Lao Động , 2010
.- 115 tr. ; 19 cm.
Tóm tắt: Đem đến cho chúng ta những thông điệp về tình yêu cũng như là cách nhận biết và thể hiện tình yêu và những kiến thức về tình dục trong quan hệ tình yêu / 17.500đ.- 1.000b.
1. |Tình yêu| 2. |Tình dục| 3. Tâm lý tính yêu|
152.4 / C430Đ
|
ĐKCB:
M.005856
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
ĐỖ MINH TUẤN Nhỏ to chuyện to nhỏ
: Chuyên mục Tuổi chúng mình trong đợt sách chào mừng 20 năm báo Mực tím
/ Đỗ Minh Tuấn
.- H. : Kim Đồng , 2008
.- 110 tr. ; 18 cm. .- (Cảm xúc giới tính)
Tóm tắt: Giải đáp những thắc mắc của các bạn tuổi mới lớn về giới tính, tình yêu và tình dục / 12.000đ.- 2000b.
1. |Tuổi dậy thì| 2. |Sinh lí| 3. Tình dục| 4. Tình yêu|
612.6 / NH400T
|
ĐKCB:
M.006270
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
M.006269
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
8.
LÊ THÚY TƯƠI Văn hóa tình dục trong đời sống vợ chồng
/ TS - Bác sĩ. Lê Thúy Tươi
.- Tái bản .- H. : Phụ nữ , 2006
.- 215 tr. ; 21 cm
Tóm tắt: Văn hóa giao tiếp, văn hóa ẩm thực và văn hóa tình dục đều giáo dục cho các cặp vợ chồng hiểu thêm cách giữ gìn cho gia đình hạnh phúc trong quan hệ vợ chồng. / 25000đ.- 2000b
1. |Văn hóa| 2. |Tình dục| 3. Vợ chồng|
306.7 / V115H
|
ĐKCB:
M.003244
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
M.003245
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
LÊ THÚY TƯƠI Văn hóa tình dục trong đời sống vợ chồng
/ TS - BS. Lê Thúy Tươi
.- H. : Phụ nữ , 2005
.- 215 tr. ; 21 cm
Tóm tắt: Văn hóa giao tiếp, văn hóa ẩm thực và văn hóa tình dục đều giáo dục cho các cặp vợ chồng hiểu thêm cách giữ gìn cho gia đình hạnh phúc trong quan hệ vợ chồng. / 25000đ.- 1500b
1. |Vợ chồng| 2. |Tình dục| 3. Văn hóa|
306.7 / V115H
|
ĐKCB:
M.002604
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
M.002605
(Sẵn sàng)
|
| |