Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. MONNET, HELEN
     50 quy tắc vàng - Không stress / Helen Monnet, người dịch: Đỗ Thị Minh Nguyệt .- H. : NXB. Giáo dục Việt Nam , 2019 .- 92 tr. ; 17 cm
  Tóm tắt: Gồm 50 quy tắc học cách thư giãn và bình tĩnh nhìn nhận sự việc như: Hít thở, hãy cắt điện thoại di động, hãy nhấm nháp cái gì đó ngon lành, giải phóng các ngăn tủ, học cách không quan trọng hoá, hãy là người sáng tạo...
/ 38.000đ.- 3000b

  1. |Tâm lý học|  2. |Phòng chống|  3. Stress|
   I. Đỗ Thị Minh Nguyệt.
   155.9 / N114M
    ĐKCB: M.011651 (Sẵn sàng)  
2. MINH ANH BIÊN SOẠN
     50 cách đề phòng và chế ngự stress / Minh Anh biên soạn .- T.p Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.p Hồ Chí Minh , 2007 .- 143 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Gồm 50 lời khuyên thực tiễn dễ áp dụng để khắc phục, ngăn ngừa stress bằng cách giảm cường độ trong sinh hoạt hằng ngày, sử dụng dược thảo, ăn uống hợp lý...
/ 15000đ.- 1000b

  1. |Y học|  2. |Chữa bệnh|  3. Stress|
   616.89 / N114M
    ĐKCB: M.005323 (Đang mượn)  
3. LÊ THANH LỘC
     60 lời khuyên về sức khỏe chống stress / Lê Thanh Lộc .- h. : Văn Hóa Thông tin , 2005 .- 140tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Nội dung sách bao gồm 1 bảng trắc nghiệm giúp bạn kiểm nghiệm tình hình và 60 lời khuyên tác động đến sinh hoạt hằng ngày để ngăn ngừa hiệu quả và duy trì sức khỏe.
/ 18000đ. - 1000b.

  1. |Y học|  2. |Sức khỏe|  3. Stress|
   616.89 / S111M
    ĐKCB: M.002366 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002367 (Sẵn sàng)  
4. CARNEGIE, DALE
     Quẳng gánh lo đi và vui sống = How to stop worrying and start living / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 1999 .- 365tr ; 19cm
  Tóm tắt: Những điều cơ bản để kiềm chế sự căng thẳng thần kinh và những nỗi âu lo. Phân tích có hệ thống và cách loại trừ tình trạng căng thẳng thần kinh
/ 26000đ.- 1000b

  1. |Stress|  2. |Tâm lí cá nhân|  3. Nghiên cứu tâm lí|  4. Tâm lí xã hội|
   I. Nguyễn Hiến Lê.
   158.1 / QU116G
    ĐKCB: M.000653 (Sẵn sàng)