Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
21 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. GÔGÔN, N.
     Quan thanh tra : Hài kịch năm hồi / GôGôn; Vũ Đức Phúc dịch .- H. : Lao Động; Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây , 2009 .- 147 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 23.000đ.- 1000b.

  1. |Văn học--Thế giới--Sân khấu|  2. |Thế giới--Sân khấu|  3. Sân khấu|
   I. GôGôn.   II. Vũ Đức Phúc dịch.
   891.72 / QU105TH
    ĐKCB: M.006708 (Sẵn sàng)  
2. TRẦN TRÍ TRẮC
     Đại cương nghệ thuật sân khấu / Trần Trí Trắc .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2010 .- 160 tr. ; 21 cm. .- (Đầu bìa sách ghi: Trường Đại học Văn hoá Hà Nội)
  Tóm tắt: Trình bày về vai trò, vị trí, nguồn gốc ra đời, những thành phần cơ bản trong nghệ thuật sân khấu. Hành động, xung đột, thể tài và hình tượng sân khấu. Những đặc trưng cơ bản của nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam
/ 22.500đ.- 1000b.

  1. |Sân khấu|  2. |Sân khấu truyền thống|  3. Việt Nam|  4. Giáo trình|
   792.09597 / Đ103C
    ĐKCB: M.006918 (Sẵn sàng)  
3. TRẦN MINH THU
     Con rồng giữa trần ai / Trần Minh Thu .- H. : Văn học , 2009 .- 199 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Phác hoạ chân dung nghệ sĩ Nhân dân Đào Mộng Long với những chặng đường đời, chặng đường nghệ thuật mà ông đã trải qua.
/ 30.000đ. - 1000b

  1. Đào Mộng Long, nghệ sĩ Nhân dân (1915 - 2006).  2. |Tiểu sử|  3. |Sự nghiệp|  4. Sân khấu|  5. Nghệ sĩ|
   792.092 / C430R
    ĐKCB: M.005849 (Sẵn sàng)  
4. AXTƠRÔPXKI (1823-1886)
     Cô gái không của hồi môn : Kịch truyện / Axtơrôpxki; Đỗ Lai Thúy dịch .- Moskva : Lokid Premium , 2014 .- 316 tr. .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
  1. Axtơrôpxki (1823-1886).  2. |Văn học|  3. |Sân khấu|  4. Thế giới|
   I. Axtơrôpxki.   II. Đỗ Lai Thúy dịch.
   891.72 / C450G
    ĐKCB: M.011068 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011067 (Sẵn sàng)  
5. PETA MURRAY
     Muối / Peta Murray; Lê Dương Quý Anh dịch .- T.p Hồ Chí Minh : Sân Khấu , 2006 .- 156 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 21000đ.- 300b.

  1. |Kịch|  2. |Sân khấu|  3. Thế giới|
   I. Peta Murray.   II. Lê Dương Quý Anh dịch.
   899 / M515
    ĐKCB: M.004221 (Sẵn sàng)  
6. AXTƠRÔPXKI
     Tài năng và những người hâm mộ : Hài kịch bốn hồi / Axtơrôpxki; Đỗ Lai Thúy dịch .- T.p Hồ Chí Minh : Sân Khấu , 2006 .- 188 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 25000đ.- 1000b.

  1. |Kịch|  2. |Sân khấu|  3. Thế giới|
   I. Axtơrôpxki.   II. Đỗ Lai Thúy dịch.
   891.72 / T103N
    ĐKCB: M.004222 (Sẵn sàng)  
7. SÊ KHỐP
     Chim hải âu : Hài kịch bốn hồi / Sê Khốp; Nhị Ca, Lê Phát, Dương Tường dịch .- T.p Hồ Chí Minh : Sân Khấu , 2006 .- 155 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 21000đ.- 500b.

  1. |Văn học|  2. |Sân khấu|  3. Thế giới|
   I. Sê Khốp.   II. Nhị Ca.   III. Lê Phát.   IV. Dương Tường dịch.
   891.72 / CH310H
    ĐKCB: M.004223 (Sẵn sàng)  
8. ARBUDỐP, ALẾCXÂY
     Vở hài kịch cổ lỗ : Kịch hai phần / Alếcxây Arbudốp; Vũ Đình Phong dịch .- T.p Hồ Chí Minh : Sân Khấu , 2006 .- 119tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 16.000đ.- 500b.

  1. |Văn học|  2. |Sân khấu|  3. Thế giới|
   I. Alếcxây Arbudốp.   II. Vũ Đình Phong dịch.
   891.72 / V460H
    ĐKCB: M.004224 (Sẵn sàng)  
9. MUY XÊ
     Bacbơrin : Kịch hai hồi / Muy Xê; Trọng Đức dịch. .- T.p Hồ Chí Minh : Sân Khấu , 2006 .- 110 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 16000đ.- 500b

  1. |Văn học|  2. |Sân khấu|  3. Thế giới|
   I. Muy Xê.   II. Trọng Đức dịch..
   842 / B101B
    ĐKCB: M.004225 (Sẵn sàng)  
10. ƠRIPIT
     Iphigiêni ở tôrit / Ơripit; Nguyễn Giang dịch .- T.p Hồ Chí Minh : Sân Khấu , 2006 .- 119tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 16000đ.- 1000b

  1. |Văn học|  2. |Sân khấu|  3. Thế giới|
   I. Ơripit.   II. Nguyễn Giang dịch.
   882 / I313H
    ĐKCB: M.004228 (Sẵn sàng)  
11. X. X. MÔ-CUN-XKI
     Lịch sử sân khấu thế giới . T.3 / X. X. Mô-Cun-Xki Chủ biên, Đức Nam, Hoàng Anh, Hải Dương dịch .- H. : Văn hóa , 1978 .- 545 tr. ; 19 cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Nga, nhà xuất bản nghệ thuật Mát - xcơ - va 1953
  Tóm tắt: Lịch sử sân khấu thế giới
/ 39000đ.- 7100b

  1. |Lịch sử|  2. |Sân khấu|  3. Thế giới|
   I. X. X. Mô-Cun-Xki.   II. Đức Nam.   III. Hoàng Anh.   IV. Hải Dương.
   792.09 / L302S
    ĐKCB: M.004025 (Sẵn sàng)  
12. RÔSIN, MIKHAIN
     Valentin và Valentina : Câu chuyện hiện đại gồm hai phần và một tự mộ / Mikhain Rôsin; dịch: Vũ Đình Phòng .- H. : Sân khấu , 2006 .- 188 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 25000đ.- 500b

  1. |Văn học|  2. |Sân khấu|  3. Thế giới|
   I. Mikhain Rôsin.   II. Vũ Đình Phòng.
   891.72 / V100L
    ĐKCB: M.003911 (Sẵn sàng)  
13. ANUI, JĂNG
     Chim sơn ca / Jăng Anui; Vũ Đình Phòng: dịch, Nguyễn Đình Nghi: hiệu đính .- H. : Sân khấu , 2006 .- 247 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 33000đ.- 500b

  1. |Văn học|  2. |Sân khấu|  3. Thế giới|
   I. Jăng Anui.   II. Vũ Đình Phong.   III. Nguyễn Đình Nghi.
   842 / CH310S
    ĐKCB: M.003908 (Sẵn sàng)  
14. CAMUS, ALBERT
     Caligula / Albert Camus; Lê Khắc Thành dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 154 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 21000đ.- 500b

  1. |Văn học|  2. |Sân khấu|  3. Thế giới|
   I. Lê Khắc Thành.   II. Albert Camus.
   842 / C100L
    ĐKCB: M.003906 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003907 (Sẵn sàng)  
15. GORKI
     Dưới đáy / Gorki, Đình Quang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 220 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 29000đ.- 500b

  1. |Văn học|  2. |Thế giới|  3. Sân khấu|
   I. Gorki.   II. Đình Quang.
   891.72 / D558Đ
    ĐKCB: M.003905 (Sẵn sàng)  
16. SÊKHỐP
     Cậu Vania / SêKhốp tác giả, Lê Phát, Nhị Ca dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 147 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 19500đ.- 500b

  1. |Văn học|  2. |Sân khấu|  3. Thế giới|  4. Nga|
   I. SêKhốp.   II. Lê Phát.   III. Nhị Ca.
   891.73 / C125V
    ĐKCB: M.003903 (Sẵn sàng)  
17. MUY XÊ
     Bacbơrin : Kịch hai hồi / Muy Xê, Trọng Đức dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 110 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 16000đ.- 500b

  1. |Văn học|  2. |Sân khấu|  3. Thế giới|
   I. Muy Xê.   II. Trọng Đức.
   842 / B101B
    ĐKCB: M.003900 (Sẵn sàng)  
18. HÀ DIỆP
     Về hình tượng người phụ nữ mới trong kịch .- H. : Sân khấu , 1993 .- 110 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Người phụ nữ và những đề tài phản ánh cuộc sống. Nhân vật phụ nữ trong xung đột kịch. Chân dung một số nghệ sĩ kịch nói: Tác giả Thanh Hương, đạo diễn Phạm Ngọc Thành, diễn viên Thuỳ Chi và một số diễn viên trẻ
/ 5000đ.- 500b

  1. |Sân khấu|  2. |Nghệ thuật|  3. Kịch nói|  4. Lý luận sân khấu|  5. Hình tượng nghệ thuật|
   895.922 334 / V250H
    ĐKCB: M.001301 (Đang mượn)  
19. Nụ cười xứ Huế / Tôn Thất Bình sưu tầm, biên soạn .- Huế : Thuận Hóa , 2000 .- 159 tr. ; 19 cm
/ 14000đ.- 2000b

  1. |Việt nam|  2. |Sân khấu|  3. Giai thoại|  4. Truyện cười|  5. Huế|
   398.20959749 / N500C
    ĐKCB: M.000806 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»