Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
170 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Thế giới qua con mắt trẻ thơ . Tập 1 : Thiên nhiên / Thái Quỳnh: biên soạn .- H. : NXB. Văn hoá -Thông tin , 2009 .- 163 tr. ; 21 cm. .- (Bách khoa tri thức thiếu nhi)
  Tóm tắt: Gồm một số câu hỏi đáp giúp các em khám phá những điều lý thú từ thiên nhiên như: vũ trụ là gì?, thế nào là dải ngân hà, tinh vân là gì, nhật thực là gi?, tại sao ở biển lại có sóng?... giúp cho các em có những chuyến khám phá đấy bất ngờ và thú vị
/ 24.000đ.- 800b

  1. |Thên nhiên|  2. |Sách thường thức|  3. Sách thiếu nhi|
   I. Thái Quỳnh.
   372.3 / TH250GI
    ĐKCB: MTN.005865 (Sẵn sàng)  
2. AOYAMA, GOSHO
     Thám tử lừng danh Conan / Gosho Aoyama ; người dịch: Nhóm Lesix .- In lần thứ 4 .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 178 tr. ; 18 cm. .- (Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên)
/ 16.000đ.- 15000b

  1. |Truyện tranh|  2. |Sách thiếu nhi|  3. Nhật Bản|
   895.6 / TH104T
    ĐKCB: MTN.006040 (Sẵn sàng trên giá)  
3. Thiên nhiên và cuộc sống . Tập 1 / Dịch lời: Đỗ Quyên, bìa: Ngô Xuân Khôi .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 32 tr. : Tranh màu ; 21 cm. .- (Tranh truyện)
/ 5.000đ.- 2000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Thiên nhiên|  4. Cuộc sống|
   I. Đỗ Quyên.   II. Ngô Xuân Khôi.
   580 / TH305N
    ĐKCB: MTN.001380 (Sẵn sàng)  
4. Bông hoa kỳ lạ / Hữu Tâm .- H. : Thanh niên , 2002 .- 32 tr. : Tranh vẽ ; 21 cm. .- (Truyện đọc tô màu bằng tranh dành cho trẻ em)
/ 4.000đ.- 1000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Tô màu|
   I. Hữu Tâm.
   398.2 / B455H
    ĐKCB: MTN.001385 (Sẵn sàng)  
5. Cám ơn ai / Hữu Tâm .- H. : Thanh niên , 2002 .- 32 tr. : Tranh vẽ ; 21 cm. .- (Truyện đọc tô màu bằng tranh dành cho trẻ em)
/ 4.000đ.- 1000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Tô màu|
   I. Hữu Tâm.
   398.2 / C104Ơ
    ĐKCB: MTN.001384 (Sẵn sàng)  
6. Ếch con và rắn độc / Hữu Tâm .- H. : Thanh niên , 2002 .- 32 tr. : Tranh vẽ ; 21 cm. .- (Truyện đọc tô màu bằng tranh dành cho trẻ em)
/ 4.000đ.- 1000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Tô màu|
   I. Hữu Tâm.
   398.2 / Ê252C
    ĐKCB: MTN.001382 (Sẵn sàng)  
7. 30 đề Tiếng Việt ôn thi tốt nghiệp tiểu học / Đinh Thị Liên, Tạ Thị Thanh An( giáo viên tiểu học) .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 126 tr. ; 20 cm. .- (Cẩm nang học đường)
/ 8.500đ.- 3000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Tiếng Việt|  3. Ôn thi|  4. Tiểu học|
   I. Đinh Thị Liên.   II. Tạ Thị Thanh An.
   372.61 / B100M
    ĐKCB: MTN.001379 (Sẵn sàng)  
8. New York / Dương Thụy, Phước Long .- Tp. HCM : Trẻ , 2002 .- 47 tr. : Tranh vẽ ; 20 cm. .- (Kiến thức bằng tranh)
/ 5.000đ.- 3000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Kiến thức|  3. New York|
   I. Dương Thụy.   II. Phước Long.
   895.9223 / N200W
    ĐKCB: MTN.001378 (Sẵn sàng)  
9. Những phát minh kỷ lục / Thanh Nghi dịch .- Tp. HCM : Trẻ , 2002 .- 87 tr. ; 20 cm.
/ 7.000đ.- 2000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Phát minh kỷ lục|
   I. Thanh Nghi.
   608 / NH556PH
    ĐKCB: MTN.001377 (Sẵn sàng)  
10. Đố vui luyện trí thông minh / Thanh Hải biên soạn .- H. : Văn hóa - thông tin , 2008 .- 173 tr. ; 21 cm.
/ 23.000đ.- 700b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Khoa học thường thức|  3. Đố vui|  4. Luyện trí thông minh|
   I. Thạnh Hải.
   398.609597 / Đ450V
    ĐKCB: MTN.005153 (Sẵn sàng trên giá)  
11. Ông già và con gấu : Truyện tranh tô màu / Lời: Kim Chi, minh họa: Tú Ân .- H. : Giáo dục , 2001 .- 31 tr. : Hình vẽ ; 21 cm.
/ 3.500đ.- 3000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Truyện tranh tô màu|
   I. Kim Chi.   II. Tú Ân.
   398.2 / Ô455G
    ĐKCB: MTN.001669 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001670 (Sẵn sàng)  
12. FELTWELL, JOHN
     Bướm / John Feltwell ; người dịch: Nguyễn Ngọc Hải .- In lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 56 tr. : Tranh màu ; 21 cm. .- (Sách kiến thức dành cho lứa tuổi 10 đến 14)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh của nhà xuất bản D.K
/ 9.000đ.- 4000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Khoa học thường thức|  3. Bướm|
   I. Nguyễn Ngọc Hải.
   595.78 / B559M
    ĐKCB: MTN.001664 (Sẵn sàng)  
13. PARKER, STEVE
     Côn trùng / Steve Parker ; Người dịch: Nguyễn Ngọc Hải .- In lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 56 tr. : Tranh màu ; 21 cm. .- (Sách kiến thức dành cho lứa tuổi 10 đến 14)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh của nhà xuất bản D.K
/ 9.000đ.- 4000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Khoa học thường thức|  3. Côn trùng|
   I. Nguyễn Ngọc Hải.
   595.7 / C454TR
    ĐKCB: MTN.001663 (Sẵn sàng)  
14. BURNIE, DAVID
     Bờ biển / David Burnie ; người dịch: Nguyễn Trung .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 56 tr. : Tranh màu ; 21 cm. .- (Sách kiến thức dành cho lứa tuổi 10 đến 14)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh của nhà xuất bản D.K
/ 9.000đ.- 4000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Khoa học thường thức|  3. Biển|
   I. Nguyễn Trung.
   551.45 / B460B
    ĐKCB: MTN.001662 (Sẵn sàng)  
15. PARKER, STEVE
     Đá và khoáng chất / Steve Parker ; Người dịch: Nguyễn Vũ Phong .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 55 tr. : Tranh màu ; 21 cm. .- (Sách kiến thức dành cho lứa tuổi 10 đến 14)
/ 9.000đ.- 4000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Khoa học thường thức|  3. Đá|  4. Khoáng chất|
   I. Nguyễn Vũ Phong.
   549 / Đ100V
    ĐKCB: MTN.001661 (Sẵn sàng)  
16. GAMLIN, LINDA
     Cây / Linda Gamlin ; người dịch: Minh Ngọc .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 56 tr. ; 21 cm.
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh của nhà xuất bản D.K
/ 9.000đ.- 4000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Khoa học thường thức|  3. Cây|
   I. Minh Ngọc.
   582.16 / C126Y
    ĐKCB: MTN.001660 (Sẵn sàng)  
17. COPPIN, BRIGITTE
     Bút máy để viết một từ / Brigitte Coppin ; người dịch: Ngô Huy Bội .- H. : Kim Đồng , 1999 .- 39 tr. : Tranh màu ; 21 cm.
/ 5.800đ.- 2000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Bút máy|  3. Khoa học thường thức|
   I. Ngô Huy Bội.
   681 / B522M
    ĐKCB: MTN.001656 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001657 (Sẵn sàng)  
18. ĐỨC MINH
     Bé học toán lớp mẫu giáo : 3 - 4 tuổi / Đức Minh .- H. : Giáo dục , 1998 .- 29 tr. ; 21 cm.
/ 4.000đ.- 5000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Toán học|  3. Lớp mẫu giáo|
   I. Đức Minh.
   372.21 / B200H
    ĐKCB: MTN.001652 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001653 (Sẵn sàng)  
19. BAINS, RAE
     Nguyên tử và phân tử / Rae Bains ; người dịch: Bùi Việt .- H. : Kim Đồng , 1999 .- 28 tr. : Tranh màu ; 21 cm.
   Dịch và minh họa theo nguyên bản tiếng Anh của nhà xuất bản Troll Associates
/ 4.500đ.- 2000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Nguyên tử|  3. Phân tử|  4. Sách thường thức|
   I. Bùi Việt.
   540 / NG527T
    ĐKCB: MTN.001651 (Sẵn sàng)  
20. Bé làm quen những kí hiệu toán : Mẫu giáo mầm 3-4 tuổi / Nhân Ái, Lê Tâm .- H. : Giáo dục , 2000 .- 32 tr. ; 21 cm.
/ 4.000đ.- 5000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Kí hiệu|  3. Toán học|  4. Mẫu giáo|
   I. Nhân Ái.   II. Lê Tâm.
   372.21 / B200L
    ĐKCB: MTN.001649 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001650 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»