Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
154 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. GEORGE SAND
     Cô bé Fadette / George Sand; dịch: Nguyễn Trọng Định .- H. : NXB. Hội nhà văn , 2006 .- 271 tr. ; 20 cm
  Tóm tắt: Mồ côi cả cha lẫn mẹ, cô bé Fadette lớn lên trong sự đùm bọc của bà ngoại, một bà lão già nua, lẩm cẩm, bị người đời coi là “mụ phù thủy”. Mọi người ở vùng Cosse, từ già đến trẻ đều khinh ghét cô bé, coi cô bé như là một kẻ sống ngoài lề xã hội. Thế mà Landry, chàng trai giỏi giang, tuấn tú nhất vùng lại “phải lòng” cô bé
/ 32.000đ.- 1000b

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiẻu thuyết|  3. Pháp|
   I. Nguyễn Trọng Định.
   843 / C450B
    ĐKCB: M.011369 (Sẵn sàng)  
2. PENNAC, DANIEL
     Hoa trái miền đắm say / Daniel Pennac ; người dịch: Phạm Dõng, Đa Huyên .- H. : Lao động , 2013 .- 208 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: "Người ta còn phải sống cho hậu thế. Mà người ta lại quyết định toàn bộ quá sớm. Tôi có thể không bao giờ buộc phải mời một người đại loại như thế đến bữa ăn tối. Đầu hàng sớm dễ dẫn đến những hậu quả tai hại, nhưng phải nói rằng tôi đã phải chịu một áp lực quá lớn. Cả nhóm bộ tộc đều ra sức thuyết phục tôi, mỗi người theo cách thể hiện riêng của mình với một sức thúc ép khủng khiếp..."
/ 55.000đ.- 1000b

  1. |Văn học hiện đại nước ngoài|  2. |Tiểu thuyết|  3. Pháp|
   I. Phạm Dõng.   II. Đa Huyên.
   843 / H401TR
    ĐKCB: M.010542 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.010543 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.010544 (Sẵn sàng)  
3. Thằng gù ở nhà thờ Đức Bà / Hồng Vân biên tập .- H. : Thanh niên , 1999 .- 30 tr. ; 21 cm. .- (Tranh truyện giáo dục của bé)
/ 5.000đ.- 2000b

  1. |Văn học hiện đại nước ngoài|  2. |Truyện tranh|  3. Pháp|
   I. Hồng Vân.
   843 / TH116G
    ĐKCB: MTN.001647 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001648 (Sẵn sàng)  
4. SAND, GEORGE
     Cô bé Fadette / George Sand ; Béatrice Bottet: phóng tác, Song Kha: dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 186 tr. ; 17 cm. .- (Tủ sách danh tác thế giới rút gọn)
/ 6.500đ.- 2000b

  1. |Văn học hiện đại nước ngoài|  2. |Tiểu thuyết|  3. Pháp|
   I. Song Kha.
   843 / C450B
    ĐKCB: MTN.001591 (Sẵn sàng)  
5. DUMAS, ALEXANDRE
     Bá tước Monte - Cristo . Tập 1 / Alexandre Dumas ; Lauren Divers: phóng tác, Trần Quốc Dương: dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 186 tr. ; 17 cm. .- (Tủ sách danh tác thế giới rút gọn)
/ 6.500đ.- 2000b

  1. |Văn học hiện đại nước ngoài|  2. |Tiểu thuyết|  3. Pháp|
   I. Trần Quốc Dương.
   843 / B100T
    ĐKCB: MTN.001589 (Sẵn sàng)  
6. DUMAS, ALEXANDRE
     Bá tước Monte - Cristo . Tập 2 / Alexandre Dumas ; Lauren Divers: phóng tác, Trần Quốc Dương: dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 186 tr. ; 17 cm. .- (Tủ sách danh tác thế giới rút gọn)
/ 6.500đ.- 2000b

  1. |Văn học hiện đại nước ngoài|  2. |Tiểu thuyết|  3. Pháp|
   I. Trần Quốc Dương.
   843 / B100T
    ĐKCB: MTN.001588 (Sẵn sàng)  
7. HUGO, VICTOR
     Jean Valjean / Victor Hugo ; Chantal Baligand: phóng tác, Nguyễn Văn Đoan: dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 186 tr. ; 17 cm. .- (Tủ sách danh tác thế giới rút gọn)
/ 6.500đ.- 2000b

  1. |Văn học hiện đại nước ngoài|  2. |Tiểu thuyết|  3. Pháp|
   I. Nguyễn Văn Đoan.
   843 / J200V
    ĐKCB: MTN.001587 (Sẵn sàng)  
8. HUGO, VICTOR
     Nhà thờ đức bà Paris / Victor Hugo ; Marie Francosie Pérat: phóng tác, Song Kha: dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 186 tr. ; 17 cm. .- (Tủ sách danh tác thế giới rút gọn)
/ 6.500đ.- 2000b

  1. |Văn học hiện đại nước ngoài|  2. |Tiểu thuyết|  3. Pháp|
   I. Song Kha.
   843 / NH100TH
    ĐKCB: MTN.001585 (Sẵn sàng)  
9. Chim xanh : Truyện cổ tích Pháp / Nguyễn Văn Kiệm biên dịch .- H. : Văn hóa - thông tin , 1998 .- 35 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm.
/ 2.500đ.- 1000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện cổ tích|  3. Pháp|
   I. Nguyễn Văn Kiệm.
   843 / CH310X
    ĐKCB: MTN.001083 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001084 (Sẵn sàng)  
10. DELAHAYE, GILBERT
     Mác - tin đi du lịch / Gilbert Delahaye, Marcel Marlier ; Dịch lời: Vũ Lan Trang .- H. : Kim Đồng , 1998 .- 10 tr. : Tranh màu ; 17 cm. .- (Tủ sách màu dành cho lứa tuổi nhi đồng)
/ 4.000đ.- 3000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Pháp|
   I. Vũ Lan Trang.
   843 / M101T
    ĐKCB: MTN.001076 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001077 (Sẵn sàng)  
11. DELAHAYE, GILBERT
     Mác - tin và bốn mùa / Gilbert Delahaye, Marcel Marlier ; Dịch lời: Vũ Lan Trang .- H. : Kim Đồng , 1998 .- 10 tr. : Tranh màu ; 17 cm. .- (Tủ sách màu dành cho lứa tuổi nhi đồng)
/ 4.000đ.- 3000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Pháp|
   I. Vũ Lan Trang.
   843 / M101T
    ĐKCB: MTN.001074 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001075 (Sẵn sàng)  
12. DELAHAYE, GILBERT
     Mác - tin đi công viên / Gilbert Delahaye, Marcel Marlier ; Dịch lời: Vũ Lan Trang .- H. : Kim Đồng , 1998 .- 10 tr. : Tranh vẽ ; 17 cm. .- (Tủ sách màu dành cho lứa tuổi nhi đồng)
/ 4.000đ.- 1500b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Pháp|
   I. Vũ Lan Trang.
   843 / M101T
    ĐKCB: MTN.001072 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001073 (Sẵn sàng)  
13. DELAHAYE, GILBERT
     Mác - tin chuyển nhà / Gilbert Delahaye, Marcel Marlier ; Dịch lời: Vũ Lan Trang .- H. : Kim Đồng , 1998 .- 10 tr. : Tranh màu ; 17 cm. .- (Tủ sách màu dành cho lứa tuổi nhi đồng)
/ 4.000đ.- 1500b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Pháp|
   I. Vũ Lan Trang.
   843 / M101T
    ĐKCB: MTN.001070 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001071 (Sẵn sàng)  
14. Mác - tin và món quà sinh nhật / Gilbert Delahaye, Marcel Marlier ; Dịch lời: Vũ Lan Trang .- H. : Kim Đồng , 1998 .- 10 tr. : Tranh màu ; 17 cm. .- (Tủ sách màu dành cho lứa tuổi nhi đồng)
/ 4.000đ.- 3000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Pháp|
   I. Vũ Lan Trang.
   843 / M101T
    ĐKCB: MTN.001068 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001069 (Sẵn sàng)  
15. DELAHAYE, GILBERT
     Mác - tin ở nông trại / Gilbert Delahaye, Marcel Marlier ; Dịch lời: Vũ Lan Trang .- H. : Kim Đồng , 1998 .- 18 tr. : Tranh màu ; 17 cm. .- (Tủ sách màu dành cho lứa tuổi nhi đồng)
/ 4.000đ.- 3000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Pháp|
   I. Vũ Lan Trang.
   843 / M101T
    ĐKCB: MTN.001066 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001067 (Sẵn sàng)  
16. MALÔ, HÉCTO
     Trong gia đình : Tiểu thuyết được giải thưởng của viện Hàn Lâm văn học Pháp . Tập II / Hécto Malô ; dịch: Mai Hương, hiệu đính: Huỳnh Lý .- In lần thứ3 .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2001 .- 223 tr. ; 15 cm.
/ 13.000đ.- 800b

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Tiểu thuyết|  3. Pháp|
   I. Mai Hương.   II. Huỳnh Lý.
   843 / TR431GI
    ĐKCB: MTN.000975 (Sẵn sàng)  
17. MALÔ, HÉCTO
     Trong gia đình : Tiểu thuyết được giải thưởng của viện Hàn Lâm văn học Pháp . Tập I / Hécto Malô ; dịch: Mai Hương, hiệu đính: Huỳnh Lý .- In lần thứ 3 .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2001 .- 239 tr. ; 15 cm.
/ 13.000đ.- 800b

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Tiểu thuyết|  3. Pháp|
   I. Mai Hương.   II. Huỳnh Lý.
   843 / TR431GI
    ĐKCB: MTN.000976 (Sẵn sàng)  
18. Người đẹp và con quái : truyện cổ tích Pháp / Người dịch: Ngô Quang Vinh .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2000 .- 224 tr. ; 16 cm. .- (Truyện cổ thế giới chọn lọc)
/ 11.000đ.- 1000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện cổ tích|  3. Pháp|
   I. Ngô Quang Vinh.
   843 / NG558Đ
    ĐKCB: MTN.000943 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.000944 (Sẵn sàng)  
19. Lâu đài khủng khiếp . Tập 1 / Tranh: Phạm Tuấn sưu tầm, truyện: Pêy Ô ( Phạm Việt Hưng dịch theo tranh truyện của Pháp) .- H. : Văn hóa - thông tin , 1993 .- 22 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm. .- (Tranh truyện)
/ 1.200đ.- 2000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Pháp|
   I. Phạm Tuấn.
   843 / L125Đ
    ĐKCB: MTN.000545 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.000546 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.000547 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.000548 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.000549 (Sẵn sàng)  
20. Lâu đài khủng khiếp . Tập 2 / Tranh: Phạm Tuấn sưu tầm, truyện: Pêy Ô ( Phạm Việt Hưng dịch theo tranh truyện của Pháp) .- H. : Văn hóa - thông tin , 1993 .- 22 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm. .- (Tranh truyện)
/ 1.200đ.- 2000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Pháp|
   I. Phạm Ngọc Tuấn.
   843 / L125Đ
    ĐKCB: MTN.000557 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.000556 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.000555 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.000554 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.000553 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.000552 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.000551 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.000550 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»