Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. BÙI VĂN TRỰC
     Tuyển tập các câu chuyện giáo dục nhân cách . Tập 1 / Bùi Văn Trực .- H. : Văn hóa - thông tin , 2013 .- 127 tr. ; 21 cm. .- (Trung tâm huấn luyện kỹ năng sống phù sa đỏ)
/ 25.000đ.- 1000b

  1. |Nhân cách|  2. |Giáo dục|  3. Câu chuyện|
   I. Bùi Văn Trực.
   170.7 / GI108D
    ĐKCB: MTN.006396 (Sẵn sàng)  
2. CANFIELD, JACK
     Những tâm hồn cao thượng = Chicken soup for the golden soul . T.8 / Jack Canfield, Mark Victor Hansen .- T.p Hồ Chí Minh : Văn Hóa Sài Gòn; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt , 2009 .- 182 tr. ; 20 cm. .- (Hạt giống tâm hồn)
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
  Tóm tắt: Phân tích tâm lý nhân cách con người qua những câu chuyện nhỏ, cụ thể mỗi câu chuyện mang lại thông điệp có thể hàn gắn vết thương, làm thay đổi suy nghĩ, tâm hồn và đôi khi là cả cuộc đời bạn
/ 30.000đ.- 5000b.

  1. |Tâm lí học ứng dụng|  2. |Nhân cách|  3. Truyện kể|  4. Sách song ngữ|
   I. Jack Canfield.   II. Mark Victor Hansen.
   158.1 / NH556T
    ĐKCB: M.007129 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.007128 (Sẵn sàng)  
3. 9 bước rèn luyện nhân cách : Những câu chuyện giúp trẻ trưởng thành / Kiến Văn, Thuần Nghi Oanh biên dịch .- H. : Phụ nữ , 2009 .- 319 tr. ; 20 cm.
/ 45000đ.- 1000b

  1. |Rèn luyện|  2. |Nhân cách|  3. Trưởng thanh|
   I. Kiến Văn.   II. Thuần Nghi Oanh.
   158.1 / CH311B
    ĐKCB: M.006961 (Sẵn sàng)  
4. KÕNOSUKE, MATSUSHITA
     Mạn đàm nhân sinh / Matsushita Kõnosuke, dịch: Phạm Thu Giang .- H. : Nxb. Hà Nội , 2008 .- 223 tr. ; 21 cm.
/ 49000đ.- 3000b

  1. |Con người|  2. |Nhân cách|  3. Nhân sinh quan|  4. Đời sống|
   I. Phạm Thu Giang.
   111 / M105Đ
    ĐKCB: M.006818 (Sẵn sàng)  
5. PHAN KIM HƯƠNG
     Nuôi con khoa học : 1001 cách nuôi dạy trẻ nên người / Phan Kim Hương biên soạn .- H. : Lao động , 2008 .- 229 tr. ; 19 cm.
/ 32000đ.- 1000b

  1. |Giáo dục|  2. |Trẻ em|  3. Nhân cách|  4. Nuôi dạy|  5. Khoa học|
   I. Phan Kim Hương.
   155.2083 / N515C
    ĐKCB: M.006488 (Sẵn sàng)