Tìm thấy:
|
1.
ĐỨC LƯỢNG CHỦ BIÊN Xây dựng đội ngũ Đảng viên nông thôn vững mạnh
.- H. : NXB. Chính trị Quốc gia sự thật , 2011
.- 194 tr. ; 21 cm
Tóm tắt: Cuốn sách tập trung làm rõ vai trò, vị trí đội ngũ đảng viên trong sự nghiệp đổi mới, đặc biệt trong công tác xây dựng Đảng, phân tích và đánh giá về thực trạng đội ngũ đảng viên nông thôn hiện nay trên bình diện chính trị - xã hội, tư tưởng, tổ chức. Các tác giả đã chỉ ra những tác động làm ảnh hưởng đến đội ngũ đảng viên nói chung, đội ngũ đảng viên nông thôn nói riêng, làm rõ những nguyên nhân ảnh hưởng đến chất lượng đội ngũ đảng viên, trên cơ sở đó xác định một số giải pháp khả thi nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ đảng viên, xây dựng đội ngũ đảng viên nông thôn vững mạnh trong điều kiện hiện nay. / 35.000đ.- 600b
1. |Đảng Cộng sản Việt Nam| 2. |Đội ngũ| 3. Đảng viên| 4. Nông thôn|
I. Đức Lượng.
324.2597071 / X126D
|
ĐKCB:
M.011582
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
M.011583
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
8.
NGUYỄN DUY THIỆN Công trình kết hợp giao thông - thủy lợi nông thôn
/ Nguyễn Duy Thiện
.- H. : Xây dựng , 2011
.- 186 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt: Giới thiệu chung về một số công trình trên đường và trên hệ thống kênh. Hướng dẫn về phạm vi sử dụng, thiết kế, thi công các công trình trên đường và kênh như: cống vòm, cống bản chìm, cống tròn, cống luồn, cầu treo, cầu bản bê tông cốt thép, đường tràn, tường chắn đất và tường đá xếp khan / 10000đ.- 1510b
1. |Kỹ thuật xây dựng| 2. |Công trình| 3. Giao thông| 4. Thủy lợi| 5. Nông thôn|
I. Nguyễn Duy Thiện.
624 / C455TR
|
ĐKCB:
M.007696
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
M.007695
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
M.007694
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
ĐẶNG ĐỨC QUANG Thị tứ làng xã
/ Đặng Đức Quang
.- H. : Xây dựng , 2011
.- 225 tr. ; 27 cm
Tóm tắt: Xã hội nông thôn Việt Nam và quá trình phát triển kiến trúc làng xã. Cơ sở khoa học của sự hình thành trung tâm - thị tứ làng xã (vùng đồng bằng Bắc Bộ). Thị tứ làng xã - mô hình trung tâm làng xã / 10000đ.- 1510b
1. |Cộng đồng| 2. |Nông thôn| 3. Qui hoạch| 4. Việt Nam| 5. Kiến trúc|
I. Đặng Đức Quang.
307.3 / TH300T
|
ĐKCB:
M.007688
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
M.007689
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
M.007690
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|