Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
35 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Nông dân làm giàu .- H. : NXB. Chính trị Quốc gia sự thật , 2012 .- 255 tr. ; 21 cm .- (Trung Ương Hội Nông dân Việt Nam)
  Tóm tắt: Nêu một số kinh nghiệm nông dân làm giàu trên các loại hình trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản... và những gương tiêu biểu của người nông dân vượt qua mọi khó khăn vươn lên làm giàu... cùng những vấn đề bức thiết mà người nông dân quan tâm như: 109 câu hỏi và trả lời về tiêu chuẩn VietGap, chính sách thuế, hỗ trợ vốn vay, mua máy móc, thiết bị...
/ 44.000đ.- 700b

  1. |Nông nghiệp|  2. |Nông dân|  3. Làm giàu|
   338.1 / N455D
    ĐKCB: M.011605 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011606 (Sẵn sàng)  
2. Gỡ khó cho ngông nghiệp nông dân nông thôn : Tác phẩm báo chí chọn lọc hưởng ứng cuộc thi viết về "Nông nghiệp, nông dân, nông thôn" đăng trên báo Nhân dân năm 2011, 2012 : NXB. Chính trị Quốc gia , 2013 .- 295 tr. ; 21 cm .- (Báo Nhân dân)
/ 49.000đ.- 530b

  1. |Gỡ khó|  2. |Nông nghiệp|  3. Nông dân|  4. Nông thôn|
   363 / G460KH
    ĐKCB: M.011520 (Sẵn sàng)  
3. BÙI CHÍ TRUNG - NGUYỄN CHÍ ĐỨC
     Nguyễn Chí Thanh đại tướng nông dân : The Farmer General / Dịch và hiệu đính: Trần Lê Minh - Đặng Bảo Trung .- H. : NXB. Quân đội nhân dân , 2017 .- 188 tr. ; 30 cm.
/ 590.000đ.- 850b

  1. |Đại tướng Nguyễn Chí Thanh|  2. |Nông dân|  3. Lịch sử|
   I. Bùi Chí Trung.   II. Nguyễn Chí Đức.   III. Trần Lê Minh.   IV. Đặng Bảo Trung.
   355.0092 / NG527CH
    ĐKCB: M.011462 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011770 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011771 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN CHÍ THANH
     Ra sức phấn đấu đưa nông dân miền Bắc tiến lên .- H. : NXB. Sự thật , 1963 .- 107 tr. ; 19 cm
/ 10080b

  1. |Phấn đấu|  2. |Nông dân|  3. Miền Bắc|
   I. Nguyễn Chí Thanh.
   338.109597 / R100S
    ĐKCB: M.011824 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011823 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011822 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN VỊNH
     Con đường hạnh phúc của nông dân : Giải đáp mấy vấn đề tranh luận ở nông thôn về hợp tác xã sản xuất nông nghiệp .- H. : NXB. Phổ thông , 1959 .- 22 tr. ; 19 cm
/ 60100b

  1. |Nông dân|  2. |Hợp tác xã|  3. Nông nghiệp|
   I. Nguyễn Vịnh.
   338.1 / C430Đ
    ĐKCB: M.011830 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011829 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011828 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN QUANG THẠCH
     Công nghệ sinh học cho nông dân. . Tập 1 : Cây khoai tây - cây ngô / Nguyễn Quang Thạch .- H. : Nxb. Hà Nội , 2010 .- 99 tr. ; 19 cm. .- (ĐTTS ghi: Trung tâm Tin học và Thông tin khoa học & Công nghệ. Trung tâm Nghiên cứu hỗ trợ xuất bản)
  Tóm tắt: Giới thiệu các giống khoai tây mới, phương pháp sản xuất củ giống, tiêu chuẩn khoai tây giống và kỹ thuật trồng khoai tây thương phẩm. Giới thiệu các giống ngô mới và kỹ thuật trồng ngô
/ 18000đ.- 1000b

  1. |Trồng trọt|  2. |Nông dân|  3. Khoai tây|  4. Ngô|
   I. Nguyễn Quang Thạch.
   633.1 / C455N
    ĐKCB: M.006289 (Sẵn sàng)  
7. HOÀNG NGỌC HÒA
     Nông nghiệp, nông dân, nông thôn trong quá trình đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở nước ta / Hoàng Ngọc Hòa .- H. : Chính Trị Quốc Gia , 2008 .- 537 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Cung cấp những vấn đề lý luận và thực tiễn nhằm đánh giá thực trạng và suy ngẫm về phương hướng phát triển của nông nghiệp, nông dân, nông thôn nước ta trong thời kỳ mới
/ 70.000đ.- 410b.

  1. |Nông nghiệp|  2. |Kinh tế|  3. Nông dân|  4. Công nghiệp hóa--Hiện đại hóa|  5. Việt Nam|
   338.109597 / N455NGH
    ĐKCB: M.006523 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN MINH PHƯƠNG
     Bàn cách làm giàu với nông dân / Nguyễn Minh Phương .- H. : Tri thức , 2007 .- 159 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cần thiết cho người nông dân về chăn nuôi gia súc, gia cầm, phòng chữa bệnh cho vật nuôi, những kinh nghiệm trồng cây ăn quả, trồng rau, nuôi tôm cá... ở Việt Nam.
/ 19000đ.- 1000b

  1. |Làm giàu|  2. |Nông dân|  3. Nông nghiệp|
   I. Nguyễn Minh Phương.
   630.9597 / B105C
    ĐKCB: M.005460 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.008771 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.008772 (Sẵn sàng)  
9. LÊ HỒNG MẬN
     Người nông dân làm giàu không khó. Nghề nuôi lợn siêu nạc / Lê Hồng Mận .- H. : Nông Nghiệp , 2007 .- 200 tr. ; 19 cm
/ 30000đ.- 1000b

  1. |Làm giàu|  2. |Chăn nuôi|  3. Lợn siêu nạc|  4. Nông dân|
   I. Lê Hồng Mận.
   636.4 / NG558N
    ĐKCB: M.005450 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.005451 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN VĂN TRÍ
     Người nông dân làm giàu không khó. Lập trang trại làm VAC / Nguyễn Văn Trí .- H. : Nông Nghiệp , 2007 .- 172 tr. ; 19 cm
/ 26000đ.- 1000b

  1. |Nông nghiệp|  2. |Nông dân|  3. Làm giàu|
   I. Nguyễn Văn Trí.
   338.1 / NG558N
    ĐKCB: M.005548 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.005549 (Sẵn sàng)  
11. Trao đổi với nông dân cách làm ăn / Nguyễn Lân Hùng .- H. : Nông Nghiệp , 2006 .- 239 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Sách tập họp những thông tin, tiến bộ kỹ thuật và công nghệ mới giúp tăng năng suất và chất lượng nông sản
/ 19000đ.- 1000b.

  1. |CÁCH LÀM ĂN|  2. |nông dân|
   630 / TR108Đ
    ĐKCB: M.005336 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN KHÁNH BẬT (CH.B)
     Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề nông dân / Nguyễn Khánh Bật chủ biên .- H. : Nông Nghiệp , 2001 .- 332 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề nông dân

  1. |Nông dân|  2. |Tư tưởng Hồ Chí Minh|
   335.4346 / T550T
    ĐKCB: M.004763 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN LÂN HÙNG
     Trao đổi với nông dân cách làm ăn / Nguyễn Lân Hùng .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Nông Nghiệp , 2004 .- 239 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Sách tập họp những thông tin, tiến bộ kỹ thuật và công nghệ mới giúp tăng năng suất và chất lượng nông sản
/ 19000đ.- 1000b.

  1. |CÁCH LÀM ĂN|  2. |NÔNG DÂN|
   630 / TR108Đ
    ĐKCB: M.004765 (Sẵn sàng)  
14. VŨ NGỌC KỲ
     Một số vấn đề về nông nghiệp, nông thôn, nông dân hội nông dân Việt Nam / Vũ Ngọc Kỳ .- H. : Nông Nghiệp , 2005 .- 120 tr. ; 19 cm
/ 1530b

  1. |Nông nghiệp|  2. |Nông thôn|  3. Nông dân|  4. Việt Nam|
   I. Vũ Ngọc Kỳ.
   338.1 / M458S
    ĐKCB: M.003760 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN KHÁNH BẬT
     Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề nông dân / Nguyễn Khánh Bật chủ biên .- H. : Nông nghiệp , 2001 .- 332tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề nông dân
/ 2030b.

  1. |Hồ Chí Minh|  2. |Nông dân|  3. Tư tưởng Hồ Chí Minh|
   I. Nguyễn Khánh Bật chủ biên.
   335.4346 / T550T
    ĐKCB: M.002813 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002814 (Sẵn sàng)  
16. HỒ BÁ QUỲNH
     Hưu nông dân / TS. Hồ Bá Quỳnh .- Tái bản có sửa chữa và bổ sung .- Tp. HCM : Nxb.Tổng hợp Tp. HCM , 2003 .- 185 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Lý do đặt tên gọi của công trình nghiên cứu, đặc điểm, tính khả thi, nội dung của chế độ hưu nông dân. Lợi ích của loại hưu nông dân và các kiến nghị cụ thể về chế độ hưu nông dân
/ 1000b

  1. |Kinh tế|  2. |Chế độ hưu trí|  3. Việt Nam|  4. Bảo hiểm|  5. Hưu nông dân|
   331.25 / H566N
    ĐKCB: M.002277 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN HÀ ANH
     Mô hình sinh kế giúp nông dân giảm nghèo : T.1 / Nguyễn Hà Anh chủ biên, Nguyễn Thanh Phong .- H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật; Văn hóa dân tộc , 2015 .- 156 tr.
   Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
/ 3174b

  1. |Mô hình|  2. |Nông dân|  3. Sản xuất|
   635.0959774 / M450H
    ĐKCB: M.002141 (Sẵn sàng)  
18. Mô hình phát triển sản xuất và bảo vệ môi trường .- H. : Văn hóa dân tộc , 2002 .- 195 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách phổ biến kiến thức)
   Công ty văn hóa Bảo Thắng. Ban biên tập - biên dịch
/ 22500đ.- 700b

  1. |Báo chí|  2. |Bảo vệ môi trường|  3. Nông dân|
   333.7 / M450H
    ĐKCB: M.001723 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN VĂN BẮC
     66 Câu hỏi và đáp cho nông dân nuôi vịt CV-SUPER M (siêu thịt) .- H. : Nông Nghiệp , 1999 .- 72 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Những vướng mắc trong chăn nuôi. Một số vấn đề quản lý chăn nuôi vịt đẻ. Những thắc mắc, băn khoăn về bệnh của vịt siêu thịt
/ 5500đ.- 1030b

  1. |Hỏi và đáp|  2. |Nông dân|  3. Nuôi vịt|
   636.5 / S111C
    ĐKCB: M.000060 (Sẵn sàng)  
20. Sổ tay khuyến nông, khuyến lâm của nông dân miền núi . T.1 : Phương pháp tổ chức mạng lưới khuyến nông .- H. : Nông Nghiệp , 1999 .- 92 tr. ; 21 cm. .- (Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Dự án GCP/VIE/020/ITA)
/ 14000đ.

  1. |Nông Nghiệp|  2. |Nông thôn|  3. KHUYẾN NÔNG|  4. Khuyến Lâm|  5. Nông Dân|
   631 / S450T
    ĐKCB: M.000454 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»