Tìm thấy:
|
1.
Giải đáp phòng và chữa bệnh thông thường cho nam giới
/ Nguyễn Văn Đức, bác sĩ Nông Thúy Ngọc
.- H. : Quân đội nhân dân , 2013
.- 196 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt: Cung cấp kiến thức y học cần thiết giúp nam giới bảo vệ sức khỏe, phòng chống bệnh tật; định hướng kịp thời khám chữa và tự điều dưỡng, nhanh chóng phục hồi sức khỏe; giới thiệu tham khảo một số bài thuốc chữa bệnh thông dụng / 49.000đ.- 1000b
1. |Món ăn| 2. |Bài thuốc| 3. Trị bệnh| 4. Nam giới|
I. Nguyễn Văn Đức. II. Nông Thúy Ngọc.
616.6 / GI103Đ
|
ĐKCB:
M.010529
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
M.010530
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
M.010531
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
NGỌC HÀ Món ăn ngon
: Các món nộm, gỏi, salad, cuốn
/ Ngọc Hà
.- H. : Dân trí , 2011
.- 208 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt: Giới thiệu bí quyết và cách làm các món nộm, món gỏi, món salad và các món cuốn / 32.000đ.- 2.000b.
1. |Chế biến| 2. |Món ăn|
641.8 / C101M
|
ĐKCB:
M.008798
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
M.008799
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
PHAN VĂN CHIÊU Ẩm thực trị bệnh đái đường
: Hướng dẫn ăn uống để trị bệnh đái đường bằng các món ăn đơn giản dễ làm
/ Phan Văn Chiêu
.- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung .- Huế : Thuận Hóa , 2013
.- 124 tr. ; 19 cm.
Tóm tắt: Giới thiệu nguyên nhân, triệu chứng, phân loại, các triệu chứng của bệnh đái đường và hướng dẫn ăn uống để trị bệnh đái đường bằng các món ăn đơn giản dễ làm; giúp những người bị bệnh đái đường có một phương pháp điều trị thông qua chế độ ăn uống khoa học / 25.000đ.- 500b
1. |Món ăn| 2. |Bài thuốc| 3. Bệnh đái đường| 4. Bệnh tiểu đường| 5. Điều trị|
I. Phan Văn Chiêu.
616.4 / Â120TH
|
ĐKCB:
M.007583
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
THÁI CHÂU Gừng sự kỳ diệu qua những món ăn bài thuốc
/ Thái Châu, Khôi Nguyên
.- H. : Mỹ Thuật; Công ty Văn hoá Minh Trí - Nhà sách Văn Lang , 2009
.- 112 tr. ; 19 cm.
Tóm tắt: Phân tích nguồn gốc, đặc tính sinh học và giá trị dinh dưỡng của gừng. Giới thiệu cách trị liệu các chứng bệnh nội, ngoại khoa thường gặp, các bệnh nhi khoa, nam khoa, phụ khoa, bệnh ngoài da, ung thư...thông qua các món ăn - bài thuốc được chế biến từ gừng. / 15.000đ.- 1.000b.
1. |Y học dân tộc| 2. |Bài thuốc| 3. Món ăn| 4. Điều trị| 5. Gừng|
I. Thái Châu. II. Khôi Nguyên.
615.8 / G556S
|
ĐKCB:
M.005865
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
9.
220 thực đơn dinh dưỡng cho trẻ thiếu sữa mẹ
/ Hoài An biên soạn
.- H. : Văn hóa thông tin , 2009
.- 147 tr. ; 19 cm.
Tóm tắt: Trình bày những vấn đề cần lưu ý khi chăm sóc trẻ nhỏ từ 0-3 tuổi, hướng dẫn cách chế biến, cách sử dụng thực đơn dinh dưỡng thức ăn cho trẻ từ 0 - 3 tuổi như: bột ngó sen hoa quả, bột khoai lang tươi, bột trứng, bột lòng đỏ trứng gà.. / 22000đ.- 1000b
1. |Chăm sóc sức khỏe| 2. |Món ăn| 3. Dinh dưỡng| 4. Trẻ em|
I. Hoài An.
613.2 / H103TR
|
ĐKCB:
M.006821
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
12.
NGỌC CHI 50 Món ngon từ rau củ
/ Ngọc Chi
.- H. : Phụ Nữ , 2007
.- 68 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt: Giới thiệu nguyên liệu và kỹ thuật các món ăn ngon được chế biến từ rau cải giúp cho bạn có những bữa ăn phong phú và bổ dưỡng. / 28.000đ.- 3000b.
1. |Nấu ăn| 2. |Món ăn| 3. Rau cải|
641.6 / N114M
|
ĐKCB:
M.006022
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
NHẬT ANH Món ăn bổ não sáng mắt
: Chăm sóc bữa ăn cho trẻ
/ Nhật Anh
.- H. : Phụ Nữ , 2005
.- 180tr. ; 21 cm.
Tóm tắt: Giới thiệu những món ăn bổ não, sáng mắt được chế biến từ những thực phẩm giàu vitamin A, kẽm, I ốt có nhiều trong cá, các loài thịt động vật, gan gà, gan heo, phô mai và rau củ như cà rốt, rau dền, gấc, rong biển, rau câu, mè đen, nấm mèo... có tác dụng gia tăng tích cực các tế bào não của trẻ... / 23.000đ.- 2000b.
1. |Món ăn| 2. |Chăm sóc bé| 3. Não| 4. Mắt|
613.2 / M430Ă
|
ĐKCB:
M.006053
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
Điều dưỡng liệu pháp
/ Kim Hạnh biên soạn
.- H. : Lao động , 2008
.- 199 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt: Giới thiệu một số bài thuốc phòng và chữa một số bệnh: táo bón, viêm mũi, tiểu đường, viêm gan... / 32000đ.- 1000b
1. |Liệu pháp| 2. |Món ăn| 3. Điều dưỡng|
I. Kim Hạnh.
615.5 / Đ309D
|
ĐKCB:
M.006412
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
16.
Dưa mắm món ăn hàng ngày
/ Anh Thư b.s
.- H. : Lao động , 2008
.- 155 tr. ; 19 cm.
Tóm tắt: Giới thiệu món ăn dưa , mắm dân dã các vùng miền trong cả nước / 22000đ.- 1000b
1. |Chế biến| 2. |Món ăn| 3. Việt Nam|
I. Anh Thư.
641.5 / D551M
|
ĐKCB:
M.006402
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
M.006484
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|