Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
27 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     108 bộ đề toán thi vào lớp 10 : Từ năm 1991 đến 2011 của một số tỉnh và thành phố / Nguyễn Đức Tấn... [và những người khác] .- T.p Hồ Chí Minh : Đại Học Quốc Gia T.p Hồ Chí Minh , 2011 .- 400 tr. ; 24 cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu và hướng dẫn giải 108 đề thi toán tuyển sinh vào lớp 10 từ năm 1990 đến năm 2011 ở một số tỉnh và thành phố trong cả nước
/ 69.000đ.-

  1. |Toán học|  2. |Đề thi|  3. Lớp 10|
   I. Lê Vĩnh Thọ.   II. Nguyễn Anh Hoàng.   III. Nguyễn Đoàn Vũ.   IV. Nguyễn Đức Tấn.
   510.76 / M458TR
    ĐKCB: M.007253 (Sẵn sàng)  
2. HỒ SĨ ĐÀM
     Tin học 10 / Hồ Sĩ Đàm: chủ biên, Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng, Nguyễn Xuân My,... .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2010 .- 175 tr. ; 24 cm. .- (Bộ giáo dục và đào tạo)
/ 7100đ.- 45000b

  1. |Tin học|  2. |Lớp 10|
   I. Hồ Sĩ Đàm.   II. Hồ Cẩm Hà.   III. Trần Đỗ Hùng.   IV. Nguyễn Xuân My.
   004.0712 / T311H
    ĐKCB: M.008036 (Sẵn sàng)  
3. PHAN TRỌNG LUÂN
     Ngữ văn 10 . Tập 1 / Phan Trọng Luân: tổng chủ biên, Lã Nhâm Thìn: chủ biên phần văn, Bùi Minh Toản: chủ biên phần Tiếng Việt, Lê A: chủ biên phần làm văn .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2010 .- 175 tr. ; 24 cm. .- (Bộ giáo dục và đào tạo)
/ 7200đ.- 53000b

  1. |Ngữ văn|  2. |Lớp 10|
   I. Phan Trọng Luân.   II. Lã Nhâm Thìn.   III. Bùi Minh Toán.
   807 / NG550V
    ĐKCB: M.008038 (Sẵn sàng)  
4. TRẦN VĂN HẠO
     Hình học 10 / Trần Văn Hạo: tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy: chủ biên, Nguyễn Văn Đoành,.. .- In lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 104 tr. ; 24 cm. .- (Bộ giáo dục và đào tạo)
/ 4600đ.- 30000b

  1. |Hình học|  2. |Lớp 10|
   I. Trần Văn Hạo.   II. Nguyễn Mộng Hy.   III. Nguyễn Văn Đoành.   IV. Trần Đức Huyên.
   516.00712 / H312H
    ĐKCB: M.008037 (Sẵn sàng)  
5. HUỲNH VĂN HOA
     Bài tập Ngữ văn 10 nâng cao . Tập 2 / Huỳnh Văn Hoa: chủ biên, Nguyễn Chiến, Tăng Lý Thị Tuyết .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2010 .- 163 tr. ; 24 cm.
/ 25000đ.- 3000b

  1. |Bài tập|  2. |Ngữ Văn|  3. Lớp 10|
   I. Huỳnh Văn Hoa.   II. Nguyễn Chiến.   III. Tăng Lý Thị Tuyết.
   807.6 / B103T
    ĐKCB: M.008041 (Sẵn sàng)  
6. TẠ THANH SƠN
     Kiến thức cơ bản Ngữ văn THPT 10 / Tạ Thanh Sơn, Phạm Đức Minh, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga,... .- H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2006 .- 200 tr. ; 24 cm.
/ 25000đ.- 2000b

  1. |Kiến thức|  2. |Ngữ văn|  3. Lớp 10|
   I. Tạ Thanh Sơn.   II. Phạm Đức Minh.   III. Nguyễn Trung Kiên.   IV. Nguyễn Việt Nga.
   807 / K305TH
    ĐKCB: M.008039 (Sẵn sàng)  
7. HUỲNH VĂN HOA
     Bài tập ngữ văn 10 nâng cao . Tập 1 / Huỳnh Văn Hoa: chủ biên, Nguyễn Chiến, Tăng Lý Thị Tuyết .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2010 .- 187 tr. ; 24 cm.
/ 28000đ.- 3000b

  1. |Bài tập|  2. |Ngữ Văn|  3. Lớp 10|
   I. Huỳnh Văn Hoa.   II. Nguyễn Chiến.   III. Tăng Lý Thị Tuyết.
   807.6 / B103T
    ĐKCB: M.008040 (Sẵn sàng)  
8. LƯU ĐỨC HẠNH
     Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 . 600 câu hỏi trắc nghiệm đọc hiểu ngữ văn 10 / Lưu Đức Hạnh: chủ biên, Lê Như Bình, Lưu Thị Tuyết Hiên,... .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2006 .- 187 tr. ; 24 cm. .- (Dùng cho học sinh lớp 10)
/ 26000đ.- 5000b

  1. |Trắc nghiệm|  2. |Ngữ Văn|  3. Lớp 10|
   I. Lưu Đức Hạnh.   II. Lê Như Bình.   III. Hoàng Thị Mai.   IV. Lưu Thị Tuyết Hiên.
   800.793 / TR113NG
    ĐKCB: M.008042 (Sẵn sàng)  
9. LÊ LƯƠNG TÂM
     Bồi dưỡng làm văn hay 10 / Lê Lương Tâm, Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương Giang,... .- Tp. HCM : Đại học quốc gia tp.HCM , 2010 .- 272 tr. ; 24 cm.
/ 48000đ.- 1500b

  1. |Bồi dưỡng|  2. |Văn học|  3. Lớp 10|
   I. Lê Lương Tâm.   II. Thái Quang Vinh.   III. Trần Thảo Linh.   IV. Ngô Lê Hương Giang.
   807 / B452D
    ĐKCB: M.008043 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN ĐÌNH ĐỘ
     Giải bài tập hóa học 10 nâng cao / Nguyễn Đình Độ .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2009 .- 118 tr. ; 24 cm.
/ 21000đ.- 2000b

  1. |Giải bài tập|  2. |Hóa học|  3. Lớp 10|
   I. Nguyễn Đình Độ.
   540.76 / GI103B
    ĐKCB: M.008044 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN MỘNG HY
     Bài tập hình học 10 / Nguyễn Mộng Hy: chủ biên, Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên .- In lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 179 tr. ; 24 cm.
/ 8000đ.- 31000b

  1. |Sách bài tập|  2. |Hình học|  3. Lớp 10|
   I. Nguyễn Mộng Hy.   II. Nguyễn Văn Đoành.   III. Trần Đức Huyên.
   516.0076 / B103T
    ĐKCB: M.008045 (Sẵn sàng)  
12. VŨ TUẤN
     Bài tập đại số 10 / Vũ Tuấn: chủ biên, Doãn Minh Cường, Trần Văn Hạo, đỗ Mạnh Hùng,... .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2010 .- 232 tr. ; 24 cm.
  Tóm tắt: Tóm tắt phần nội dung cần nhớ về toán học đại số, hướng dẫn giải các bài tập trong sách giáo khoa đại số lớp 10 một cách cơ bản và dễ hiểu

  1. |Bài tập|  2. |Đại số|  3. Lớp 10|
   I. Vũ Tuấn.   II. Doãn Minh Cường.   III. Trần Văn Hạo.   IV. Phạm Phu.
   512.0076 / GI103B
    ĐKCB: M.008046 (Sẵn sàng)  
13. PHAN THU PHƯƠNG
     Hướng dẫn giải bài tập Sinh học10 nâng cao / Phan Thu Phương .- Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM , 2006 .- 143 tr. ; 24 cm.
/ 17000đ.- 2000b

  1. |Bài tập|  2. |Sinh học|  3. Lớp 10|
   I. Phan Thu Phương.
   570.76 / H561D
    ĐKCB: M.008049 (Sẵn sàng)  
14. TÚ ANH
     Bài tập tiếng Anh 10 nâng cao / Tú Anh: chủ biên, Phan Hà, Huỳnh Đông Hải,... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 256 tr. ; 24 cm.
/ 9700đ.- 7000b

  1. |Bài tập|  2. |Tiếng Anh|  3. Lớp 10|
   I. Tú Anh.   II. Phan Hà.   III. Huỳnh Đông Hải.   IV. Mai Vi Phương.
   428.0076 / B103T
    ĐKCB: M.008048 (Sẵn sàng)  
15. VŨ QUỐC ANH
     Nhận diện tam giác / Vũ Quốc Anh .- H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2001 .- 248 tr. ; 19 cm.
/ 18.000đ.- 1000b.

  1. |Toán|  2. |Lớp 10|  3. Sách đọc thêm|  4. Đề thi|  5. Sách luyện th|
   516.24 / NH121D
    ĐKCB: M.005903 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN THẾ THẠCH (CH.B)
     Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Đại số và Hình học 10 / Nguyễn Thế Thạch (ch.b), Nguyễn Tiến Lộc, Phạm Đức Quang .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2011 .- 155 tr. ; 24 cm.
/ 24.500đ.- 3000b.

  1. |Hình học|  2. |Lớp 10|  3. Sách tham khảo|
   I. Nguyễn Thế Thạch (ch.b).   II. Nguyễn Tiến Lộc.   III. Phạm Đức Quang.
   516.0076 / Đ250K
    ĐKCB: M.011011 (Sẵn sàng)  
17. ĐOÀN QUỲNH (CH.B)
     Tài liệu chuyên toán hình học 10 / Đoàn Quỳnh (ch.b), Văn Như Cương, Phạm Vũ Khuê, Bùi Văn Nghị .- Tái bản lần thứ 9 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2018 .- 344 tr. ; 24 cm.
/ 60.000đ.- 3000b.

  1. |Hình học|  2. |Tài liệu chuyên Toán|  3. Lớp 10|
   I. Đoàn Quỳnh (ch.b).   II. Văn Như Cương.   III. Phạm Vũ Khuê.   IV. Bùi Văn Nghị.
   516.0076 / T103L
    ĐKCB: M.011012 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN VĂN HƯỜNG
     Cẩm nang chinh phục kì thi vào lớp 10 : Hình học / Nguyễn Văn Hường .- H. : Dân Trí , 2018 .- 445 tr. ; 24 cm.
/ 189.000đ.- 1000b.

  1. |Hình học|  2. |Lớp 10|  3. Bài tập|  4. Phương pháp giải|
   516.0076 / C120N
    ĐKCB: M.011013 (Sẵn sàng)  
19. ĐOÀN QUỲNH (CH.B)
     Hình học nâng cao 10 / Đoàn Quỳnh (ch.b), Văn Như Cương, Phạm Vũ Khuê, Bùi Văn Nghị .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2012 .- 135 tr. ; 24 cm. .- (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
/ 6.600đ.- 30.000b.

  1. |Hình học|  2. |Lớp 10|  3. Toán nâng cao|  4. Phương pháp giải|
   I. Đoàn Quỳnh (ch.b).   II. Văn Như Cương.   III. Phạm Vũ Khuê.   IV. Bùi Văn Nghị.
   516.0076 / H312H
    ĐKCB: M.011014 (Sẵn sàng)  
20. ĐẶNG HỒNG QUANG (CH.B)
     Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Vật Lí 10 / Đặng Hồng Quang (ch.b), Phạm Đình Lượng, Trần Văn Nam, Nguyễn Trọng Sửu, Đào Thị Thu Thủy .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2012 .- 195 tr. ; 24 cm.
/ 30.500đ.- 3000b.

  1. |Vật lí|  2. |Lớp 10|  3. Sách đọc thêm|
   I. Phạm Đình Lượng.   II. Trần Văn Nam.   III. Nguyễn Trọng Sửu.   IV. Đào Thị Thu Thủy.
   530.076 / Đ250K
    ĐKCB: M.011016 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»