Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
13 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. THẢO VY BIÊN SOẠN
     Cuộc sống muôn màu có thể bạn chưa biết : NXB. Thanh niên , 2009 .- 159 tr. ; 21 cm
  1. |Khám phá|  2. |Cuộc sống|
   I. Thảo Vy.
   001 / C514S
    ĐKCB: M.011443 (Sẵn sàng)  
2. GROVES, DON
     Đại dương với bao điều bí ẩn / Don Groves ; người dịch: Trần Văn Hoạt, Thái Minh Hạnh .- Tp. HCM : Trẻ , 2002 .- 79 tr. ; 21 cm. .- (Hỏi - đáp kiến thức bách khoa)
/ 7.500đ.- 1000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Đại dương|  3. Bí ẩn|  4. Khám phá|  5. Khoa học|
   I. Trần Văn Hoạt.   II. Thái Minh Hạnh.
   591.77 / Đ103D
    ĐKCB: MTN.001360 (Sẵn sàng)  
3. BARTHÉMY, GEORGETTE
     Trái đất với bao điều bí ẩn / Georgette Barthémy ; người dịch: Trần Văn Hoạt, Trần Ngọc Linh .- Tp. HCM : Trẻ , 2002 .- 80 tr. ; 21 cm. .- (Hỏi đáp kiến thức bách khoa)
   Nguyên bản tiếng Pháp
/ 7.500đ.- 1000b

  1. |Khám phá|  2. |Bí ẩn|  3. Trái đất|
   I. Trần Văn Hoạt.   II. Trần Ngọc Linh.
   523.243 / TR103Đ
    ĐKCB: MTN.001358 (Sẵn sàng)  
4. MALLWITZ, LOACHIM
     Đời sống ở Nam Cực và Bắc cực / Loachim Mallwitz ; người dịch: Hà Văn Thùy .- Tp. HCM : Trẻ , 1999 .- 48 tr. : Hình ảnh ; 26 cm.
/ 28.000đ.- 2000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Khoa học|  3. Khám phá|  4. Nam Cực|  5. Bắc Cực|
   I. Hà Văn Thùy.
   998 / Đ462S
    ĐKCB: MTN.000632 (Sẵn sàng)  
5. DROSCHER, WITUS B
     Vượn người / Witusb Droscher ; người dịch: Cao Thụy, Cao Bình .- Tp. HCM : Trẻ , 1999 .- 38 tr. : Hình ảnh ; 26 cm.
/ 30.000đ.- 2000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Khoa học|  3. Khám phá|  4. Động vật|  5. Vượn người|
   I. Cao Thụy.   II. Cao Bình.
   599.8 / V561NG
    ĐKCB: MTN.000633 (Sẵn sàng)  
6. ROYSTON, ANGELA
     Tìm hiểu thế giới / Angela Royston ; người dịch: Cao Thụy, Cao Bình .- Tp. HCM : Trẻ , 1999 .- 83 tr. : Bản đồ, hình ảnh ; 26 cm.
/ 45.000đ.- 2000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Khám phá|  3. Khoa học|  4. Tự nhiên|
   I. Cao Thụy.   II. Cao Bình.
   910 / T310H
    ĐKCB: MTN.000634 (Sẵn sàng)  
7. KUTE, RAINER
     Cá loài cá / Rainer Kute ; người dịch: Nguyễn Văn Sang .- Tp. HCM : Trẻ , 2000 .- 51 tr. : Hình ảnh ; 26 cm.
/ 9.300đ.- 2000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Khoa học|  3. Khám phá|  4. Loài cá|  5. Thực vật|
   I. Nguyễn Văn Sang.
   590 / C101L
    ĐKCB: MTN.000635 (Sẵn sàng)  
8. Thời gian và đồng hồ / Người dịch: Trịnh Huy Hóa .- Tp. HCM : Trẻ , 2000 .- 48 tr. : Hình ảnh ; 26 cm.
/ 9.300đ.- 1500b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Khoa học|  3. Khám phá|  4. Thiên văn học|
   I. Trịnh Huy Hóa.
   520 / TH462GI
    ĐKCB: MTN.000637 (Sẵn sàng)  
9. KÔTE, RAINER
     Những người mở đường / Rainer Kôte ; người dịch: Trịnh Huy Hóa .- Tp. HCM : Trẻ , 2000 .- 50 tr. : Hình ảnh ; 26 cm.
/ 10.500đ.- 1500b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Khám phá|  3. Thế giới|
   I. Trịnh Huy Hóa.
   895.922803 / NH556NG
    ĐKCB: MTN.000638 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN VĂN HẢI
     Biết tạo nên sức mạnh kỳ diệu / Nguyễn Văn Hải .- H. : Văn hóa Thông tin , 2010 .- 157 tr. ; 21 cm. .- (Rèn kỹ năng sống)
/ 29.000đ.- 1000b.

  1. |Cảm xúc|  2. |Khám phá|  3. Trải nghiệm|
   371.3 / B308T
    ĐKCB: M.007140 (Sẵn sàng)  
11. BẮC HÀ
     Cùng em khám phá thế giới loài vật / Bắc Hà .- Hải phòng : Nxb. Hải Phòng , 2006 .- 258 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những điều bí ẩn của sự di trú, của bản năng tự vệ. Đặc biệt những kỷ lục của loài vật và giải đáp những thắc mắc về loài vật
/ 28000đ.- 1000b

  1. |Loài vật|  2. |Động vật học|  3. Khám phá|
   I. Bắc Hà.
   590 / C513E
    ĐKCB: M.004988 (Sẵn sàng)  
12. Mở cửa ngôi nhà thế kỷ .- Tp. HCM : Thanh niên , 1999 .- 311 tr. ; 19 cm
/ 29000đ.- 1000b

  1. |Khám phá|  2. |Ngôi nhà|  3. Thế kỷ|
   909 / M460C
    ĐKCB: M.002510 (Sẵn sàng)  
13. LƯU VĂN HY (B.S)
     Con người vũ trụ / Lưu Văn Hy (b.s), nhóm Trí Tri .- H. : Văn Hóa Thông tin , 2003 .- 220tr. ; 20cm. .- (Tri thức thế giới)
  Tóm tắt: Khám phá vũ trụ, các chủng tộc và một số bộ phận trên cơ thể con người.
/ 26000đ.- 1000b

  1. |CON NGƯỜI|  2. |VŨ TRỤ|  3. KHÁM PHÁ|
   523.1 / C430N
    ĐKCB: M.002242 (Sẵn sàng)