Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRẦN KHẮC THI
     Rau ăn lá an toàn : Cơ sở khoa học và kỹ thuật canh tác theo nguyên tắc VIETGAP / Trần Khắc Thi, Phạm Mỹ Linh .- H. : Nông Nghiệp , 2010 .- 128tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu quy trình canh tác an toàn với một số chủng loại rau chính trên cơ sở các nghiên cứu mới nhất của cơ quan chuyên môn, hiện trạng sản xuất rau và chất lượng rau xanh, giải pháp cho phát triển bền vững rau an toàn.
/ 22.000đ.- 1.000b.

  1. |Kỹ thuật trồng trọt|  2. |Trồng trọt|  3. Nông nghiệp|  4. Trồng rau ăn lá|  5. Việt Nam|
   I. Trần Khắc Thi.   II. Phạm Mỹ Linh.
   635 / R111Ă
    ĐKCB: M.006905 (Sẵn sàng)  
2. CHU THỊ THƠM
     Kỹ thuật trồng cây cọ dầu / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn .- H. : Lao động , 2006 .- 139 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động)
  Tóm tắt: Trình bày các vấn đề về chọn giống, kỹ thuật canh tác, khai thác và chế biến nhằm giúp người lao động thu được lợi nhuận cao
/ 14000đ.- 3000b

  1. |Cây có dầu|  2. |Kỹ thuật trồng trọt|
   I. Chu Thị Thơm.   II. Phan Thị Lài.   III. Nguyễn Văn Tó.
   633.8 / K600TH
    ĐKCB: M.004198 (Sẵn sàng)  
3. TRẦN VĂN HÒA
     101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp . T.3 : Trồng trọt, Nuôi thuỷ sản, Cách làm vườn... / Trần Văn Hòa ch.biên; KS. Hứa Văn Chung, PTS. Trần Ngọc Hai, ThS. Dương Minh, ThS. Phạm Hoàng Oanh .- TP. Hồ Chí Minh : Trẻ , 1999 .- 123 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Bao gồm hệ thống câu hỏi và trả lời về kỹ thuật trồng trọt, nuôi thuỷ, hải sản, gia súc, gia cầm. Cách làm vườn và phòng trừ sâu bệnh
/ 10000đ.- 2000b

  1. |Chăn nuôi|  2. |Gia cầm|  3. Gia súc|  4. Hải sản|  5. Kỹ thuật trồng trọt|
   I. Hứa Văn Chung.   II. Trần Văn Hòa.
   630 / M458TR
    ĐKCB: M.003202 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003203 (Sẵn sàng)  
4. TRẦN KHẮC THI
     Kỹ thuật trồng rau sạch - rau an toàn và chế viến rau xuất khẩu / PGS.TS. Trần Khắc Thi, KS. Nguyễn Công Hoan .- Thanh hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2005 .- 200 tr. ; 19 cm
/ 22000đ.- 1000b

  1. |Rau xuất khẩu|  2. |Rau an toàn|  3. Rau sạch|  4. Kỹ thuật trồng trọt|
   635 / K600TH
    ĐKCB: M.002845 (Sẵn sàng)