Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. VŨ VĂN LIẾT
     Kỹ thuật sản xuất hạt giống rau / Vũ Văn Liết, Vũ Đình Hòa .- H. : Nông nghiệp , 2006 .- 103 tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Sách trình bày một số phương pháp sản xuất hạt giống rau.
/ 13500đ.- 1030b

  1. Giống.  2. Hạt.  3. Rau.  4. |Kỹ thuật nông nghiệp|  5. |Hạt giống rau|
   I. Vũ Đình Hòa.   II. Vũ Văn Liết.
   635 / K600TH
    ĐKCB: M.004795 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN DUY KHOÁT
     Sổ tay nuôi cá gia đình / Nguyễn Duy Khoát .- H. : Nông nghiệp , 2006 .- 111 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Đặc điểm sinh học các loài cá nuôi: Kỹ thuật ươm cá con. Phương pháp vận chuyển cá giống. Kỹ thuật nuôi cá thịt: Nuôi cá ao, nước tĩnh, nước chảy, nước thải trên diện tích rộng, trong rộng lúa, nuôi cá lồng. Phòng trị một số bệnh cá.
/ 9500đ. - 1030b

  1. |Chăn nuôi|  2. |Cá giống|  3. Cá lồng|  4. Cá nuôi|  5. Cá thịt|
   I. Nguyễn Duy Khoát.
   639.3 / S450T
    ĐKCB: M.005355 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN DUY MINH
     Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng : Gieo hạt - chiết cành - giâm cành - ghép cành . Tập 2 / Nguyễn Duy Minh .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Nông Nghiệp , 2005 .- 175 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Hướng dẫn, bổ sung kiến thức về kỹ thuật nhân giống cây trồng cho bà con nông dân nhằm đem lại hiệu quả kinh tế tốt nhất, tăng thu nhập cho người dân trong lĩnh vực nông lâm nghiệp thông qua các khâu chuẩn bị dụng cụ và vật liệu phục vụ trong nhân giống cây trồng; các phương pháp nhân giống từ thân cây, lá cây; ghép cây và nhân giống một số loài cây
/ 15.500đ.- 1000b.

  1. |Kỹ thuật nông nghiệp|  2. |Lâm nghiệp|  3. Kỹ thuật|  4. Chọn giống|
   631.5 / C120N
    ĐKCB: M.005348 (Sẵn sàng)  
4. Sổ tay người chăn nuôi / Nhiều tác giả; Thủy Dương, Trần Khánh, Anh Tuấn, Xuân Diện biên soạn .- H. : Văn hoá Dân tộc , 2005 .- 183tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Trình bày danh mục các con giống cho năng suất và sản lượng cao trong chăn nuôi gia súc, gia cầm ở nước ta hiện nay.
/ 20000đ.- 1000b

  1. |Kỹ thuật nông nghiệp|  2. |Chăn nuôi|  3. Gia cầm|  4. Gia súc|
   I. Thủy Dương.   II. Trần Khánh.   III. Anh Tuấn.   IV. Xuân Diện biên soạn.
   636 / S450T
    ĐKCB: M.003863 (Sẵn sàng)  
5. VŨ VĂN LIẾT
     Kỹ thuật sản xuất hạt giống rau / Vũ Văn Liết, Vũ Đình Hòa .- H. : Nông Nghiệp , 2005 .- 104 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Sách trình bày một số phương pháp sản xuất hạt giống rau.

  1. |Kỹ thuật nông nghiệp|  2. |Trồng rau|
   I. Vũ Văn Liết.   II. Vũ Đình Hòa..
   635 / K600TH
    ĐKCB: M.003686 (Sẵn sàng)  
6. TRẦN THỊ HƯỜNG
     Sản xuất đậu tương, đậu xanh năng suất cao / Trần Thị Hường, Trần Thanh Bình, Nguyễn Thanh Bình; Nguyễn Thị Chinh hiệu đính .- H. : Nông Nghiệp , 2005 .- 100tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Sách trình bày một số phương pháp trồng đậu năng suất cao.

  1. |Kỹ thuật nông nghiệp|  2. |Trồng đậu|
   I. Trần Thị Hường.   II. Trần Thanh Bình.   III. Nguyễn Thanh Bình.   IV. Nguyễn Thị Chinh hiệu đính.
   633.3 / S105X
    ĐKCB: M.003685 (Sẵn sàng)  
7. PHẠM VĂN LẦM
     Kỹ thuật bảo vệ thực vật / PGS, TS. Phạm Văn Lầm .- H. : Lao động , 2005 .- 203 tr. ; 19 cm .- (Sách khuyến nông phục vụ người lao động)
  Tóm tắt: Phần I: hiểu biết chung về bảo vệ thực vật. Phần II: Các biện pháp kỹ thuật đã được nghiên cứu áp dụng trong bảo vệ thực vật phòng chống dịch hại.
/ 20000đ.- 1000b

  1. |Kỹ thuật nông nghiệp|  2. |Khuyến nông|  3. Thực vật|
   632 / K600TH
    ĐKCB: M.002458 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002459 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN DUY KHOÁT
     Sổ tay nuôi cá gia đình : Ương nuôi cá ao và nuôi cá lồng / Nguyễn Duy Khoát .- H. : Nông nghiệp , 2000 .- 111tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Đặc điểm sinh học các loài cá nuôi: Kỹ thuật ươm cá con. Phương pháp vận chuyển cá giống. Kỹ thuật nuôi cá thịt: Nuôi cá ao, nước tĩnh, nước chảy, nước thải trên diện tích rộng, trong rộng lúa, nuôi cá lồng. Phòng trị một số bệnh cá.
/ 8000đ.- 1030b

  1. |chăn nuôi|  2. |cá giống|  3. cá lồng|  4. cá nuôi|  5. cá thịt|
   I. Nguyễn Duy Khoát.
   597 / S450T
    ĐKCB: M.001383 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.001384 (Sẵn sàng)