Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
16 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. LÊ HOÀNH PHÒ
     500 bài toán chọn lọc đại số hình học 9 : 15 chủ đề trọng tâm. Bồi dưỡng HS khá - giỏi rèn luyện, nâng cao kĩ năng và phương pháp giải các dạng toán... / Lê Hoành Phò - Nhà giáo ưu tú .- In lần thứ 2 .- H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2015 .- 316 tr. ; 24 cm.
/ 53.000đ.- 1000b

  1. |Bài toán chon lọc|  2. |Đại số|  3. Hình học|  4. Lớp 9|
   I. Lê Hoành Phò.
   510.76 / N114T
    ĐKCB: MTN.006603 (Sẵn sàng)  
2. PHAN VĂN ĐỨC
     Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8 hình học / Phan Văn Đức, Đặng Thanh Sơn, Nguyễn Văn Qúi .- Tp. HCM : Đại học quốc gia tp.HCM , 2006 .- 172 tr. ; 24 cm. .- (Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên)
/ 19.000đ.- 3000b

  1. |Kiến thức|  2. |Cơ bản và nâng cao|  3. Toán học|  4. Hình học|
   I. Phan Văn Đức.   II. Đặng Thanh Sơn.   III. Nguyễn Văn Qúi.
   510.712 / K305T
    ĐKCB: MTN.006581 (Sẵn sàng)  
3. TRẦN VĂN HẠO
     Hình học 10 / Trần Văn Hạo: tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy: chủ biên, Nguyễn Văn Đoành,.. .- In lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 104 tr. ; 24 cm. .- (Bộ giáo dục và đào tạo)
/ 4600đ.- 30000b

  1. |Hình học|  2. |Lớp 10|
   I. Trần Văn Hạo.   II. Nguyễn Mộng Hy.   III. Nguyễn Văn Đoành.   IV. Trần Đức Huyên.
   516.00712 / H312H
    ĐKCB: M.008037 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN MỘNG HY
     Bài tập hình học 10 / Nguyễn Mộng Hy: chủ biên, Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên .- In lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 179 tr. ; 24 cm.
/ 8000đ.- 31000b

  1. |Sách bài tập|  2. |Hình học|  3. Lớp 10|
   I. Nguyễn Mộng Hy.   II. Nguyễn Văn Đoành.   III. Trần Đức Huyên.
   516.0076 / B103T
    ĐKCB: M.008045 (Sẵn sàng)  
5. VŨ THẾ HỰU
     Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học 6, 7 / Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Hoa Mạnh Tường .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 179 tr. ; 24 cm.
/ 35000đ.- 2000b

  1. |Bài toán|  2. |Phổ dụng|  3. Hình học|  4. Lớp 6, 7|
   I. Nguyễn Khắc An.   II. Nguyễn Vĩnh Cận.   III. Hoa Mạnh Tường.
   516 / T455H
    ĐKCB: MTN.006886 (Sẵn sàng)  
6. VŨ THẾ HỰU
     Tổng hợp các bài toán phổ dụng hình học 8 / Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Hoa Mạnh Tường,... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 294 tr. ; 24 cm.
/ 75000đ.- 1000b

  1. |Bài toán|  2. |Hình học|  3. Lớp 8|
   I. Nguyễn Khắc An.   II. Nguyễn Vĩnh Cận.   III. Hoa Mạnh Tường.
   516.00712 / T455H
    ĐKCB: MTN.006893 (Sẵn sàng)  
7. VŨ THẾ HỰU
     Tổng hợp các bài toán phổ dụng hình học 9 / Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Trần Mạnh Hưng .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 208 tr. ; 24 cm.
/ 40000đ.- 2000b

  1. |Toán học|  2. |Hình học|  3. Lớp 9|
   I. Nguyễn Khắc An.   II. Trần Mạnh Hưng.
   516.0076 / T455H
    ĐKCB: MTN.006901 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN THẾ THẠCH (CH.B)
     Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Đại số và Hình học 10 / Nguyễn Thế Thạch (ch.b), Nguyễn Tiến Lộc, Phạm Đức Quang .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2011 .- 155 tr. ; 24 cm.
/ 24.500đ.- 3000b.

  1. |Hình học|  2. |Lớp 10|  3. Sách tham khảo|
   I. Nguyễn Thế Thạch (ch.b).   II. Nguyễn Tiến Lộc.   III. Phạm Đức Quang.
   516.0076 / Đ250K
    ĐKCB: M.011011 (Sẵn sàng)  
9. ĐOÀN QUỲNH (CH.B)
     Tài liệu chuyên toán hình học 10 / Đoàn Quỳnh (ch.b), Văn Như Cương, Phạm Vũ Khuê, Bùi Văn Nghị .- Tái bản lần thứ 9 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2018 .- 344 tr. ; 24 cm.
/ 60.000đ.- 3000b.

  1. |Hình học|  2. |Tài liệu chuyên Toán|  3. Lớp 10|
   I. Đoàn Quỳnh (ch.b).   II. Văn Như Cương.   III. Phạm Vũ Khuê.   IV. Bùi Văn Nghị.
   516.0076 / T103L
    ĐKCB: M.011012 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN VĂN HƯỜNG
     Cẩm nang chinh phục kì thi vào lớp 10 : Hình học / Nguyễn Văn Hường .- H. : Dân Trí , 2018 .- 445 tr. ; 24 cm.
/ 189.000đ.- 1000b.

  1. |Hình học|  2. |Lớp 10|  3. Bài tập|  4. Phương pháp giải|
   516.0076 / C120N
    ĐKCB: M.011013 (Sẵn sàng)  
11. ĐOÀN QUỲNH (CH.B)
     Hình học nâng cao 10 / Đoàn Quỳnh (ch.b), Văn Như Cương, Phạm Vũ Khuê, Bùi Văn Nghị .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2012 .- 135 tr. ; 24 cm. .- (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
/ 6.600đ.- 30.000b.

  1. |Hình học|  2. |Lớp 10|  3. Toán nâng cao|  4. Phương pháp giải|
   I. Đoàn Quỳnh (ch.b).   II. Văn Như Cương.   III. Phạm Vũ Khuê.   IV. Bùi Văn Nghị.
   516.0076 / H312H
    ĐKCB: M.011014 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN VĂN HƯỚNG
     Bứt phá kì thi vào lớp 10 chuyên Toán và năng khiếu / Nguyễn Văn Hướng .- H. : Dân Trí , 2018 .- 301 tr. ; 24 cm.
/ 159.000đ.- 1000b.

  1. |Toán lớp 10|  2. |hình học|  3. đại số|  4. Chuyên Toán|
   I. Nguyễn Văn Hướng.
   510.76 / B552P
    ĐKCB: M.011015 (Sẵn sàng)  
13. TRẦN VĂN TẤN
     Bài tập nâng cao và một số chuyên đề hình học 11 / Trần Văn Tấn .- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2018 .- 248 tr. ; 24 cm.
/ 45.00đ.- 1000b.

  1. |Hình học|  2. |Lớp 11|  3. Sách tham khảo|  4. Bài tập|
   516.0076 / B103T
    ĐKCB: M.011027 (Sẵn sàng)  
14. Bí quyết đạt điểm 10 môn toán : Chuyên đề hình học / Nguyễn Phú Khánh... [và những người khác] .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2015 .- 383 tr. ; 24 cm.
  Tóm tắt: Tóm tắt lý thuyết, giới thiệu các bài tập cơ bản, bài tập tổng hợp chuyên đề hình học nhằm giúp các em nắm vững kiến thức rèn luyện kĩ năng trong mỗi bài tập về hình học giải tích phẳng, hình học không gian cổ điển...
/ 88.000đ.- 1.000b.

  1. |Toán học|  2. |Bài tập|  3. Hình học|  4. Bí quyết|
   I. Đậu, Thanh Kỳ.   II. Nguyễn, Phú Khánh.   III. Nguyễn, Trung Kiên.
   516.0076 / B300QU
    ĐKCB: M.010908 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN NGỌC GIANG
     Phương pháp sáng tạo các bài toán hình học trung học cơ sở / Nguyễn Ngọc Giang .- T.p Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2017 .- 280 tr. ; 24 cm.
/ 70.000đ.- 2.000b.

  1. |Hình học|  2. |Trung học cơ sở|  3. Sách đọc thêm|
   516.00712 / PH561P
    ĐKCB: M.010912 (Sẵn sàng)  
16. PHẠM ĐÌNH THỰC
     Giảng dạy các yếu tố hình học ở tiểu học .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 157 tr. ; 20 cm
/ 10700đ.- 3000b

  1. |Sách giáo viên|  2. |Hình học|  3. Tiểu học|
   372.7 / GI106D
    ĐKCB: M.001346 (Sẵn sàng)