Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
TRẦN VĂN HÒA
101 Câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp
. T.11 : Kỹ thuật chăn nuôi gà công nghiệp / ThS. Trần Văn Hòa chủ biên, KS. Vương Trung Sơn, KS. Đặng Văn Khiêm .- Tp. HCM : Trẻ , 2001 .- 142 tr. ; 19 cm
/ 10000đ.- 3000b
1. |
Chăn nuôi
| 2. |
Gà công nghiệp
| 3.
Kỹ thuật
|
632
/ M458TR
ĐKCB:
M.003092 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
M.003093 (Sẵn sàng)
2.
LÊ HỒNG MẬN
Kỹ thuật nuôi gà công nghiệp, gà lông màu thả vườn và phòng trị một số bệnh
/ Lê Hồng Mận, Bùi Đức Lũng .- H. : Lao động - xã hội , 2004 .- 197 tr. ; 21 cm .- (Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí)
Tóm tắt:
Cung cấp kiến thức cơ bản và kinh nghiệm thực tế đến kỹ thuật trong chăn nuôi gà với những quy mô khác nhau
/ 24000đ.- 1000b
1. |
Nuôi gà
| 2. |
Gà công nghiệp
| 3.
Gà lông màu
| 4.
Phòng bệnh
|
636.5
/ K600TH
ĐKCB:
M.003080 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
M.003081 (Sẵn sàng)
3.
LÊ HỒNG MẬN
Hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi gà công nghiệp
/ GS. TSKH. Lê Hồng Mận .- H. : Lao động - xã hội , 2003 .- 164 tr. ; 19 cm
Tóm tắt:
Bổ sung kiến thức nuôi gà công nghiệp
/ 16000đ.- 1000b
1. |
Kỹ thuật
| 2. |
Chăn nuôi
| 3.
Gà công nghiệp
|
636.5
/ H561D
ĐKCB:
M.002984 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
M.002985 (Sẵn sàng)
4.
LÊ HỒNG MẬN
81 câu hỏi đáp về chăn nuôi gà công nghiệp
/ GS.TSKH. Lê Hồng Mận, PGS.TS. Bùi Đức Lũng .- H. : Nxb. Nông Nghiệp , 2002 .- 104 tr. ; 19 cm
/ 10000đ.- 1500b
1. |
Hỏi đáp
| 2. |
Chăn nuôi
| 3.
Gà công nghiệp
|
636.5
/ T104M
ĐKCB:
M.002946 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
M.002947 (Sẵn sàng)
5.
VÕ BÁ THỌ
80 Câu hỏi trả lời về nuôi gà công nghiệp
/ Bác Sỹ thú y Võ Bá Thọ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nông Nghiệp , 1999 .- 107 tr. ; 19 cm. .- (Liên hiệp xí nghiệp gia cầm Việt Nam)
Tóm tắt:
gà Công nghiệp la gì? Đặc điểm khác so với gà ta?... tr.5 Giới thiệu tên một số giống gà công nghiệp đang nuôi trong nước...tr.6
/ 8000đ.- 2030b.
1. |
Chăn nuôi
| 2. |
Gà công nghiệp
| 3.
Kỹ thuật nuôi
| 4.
Hỏi đáp chăn nuôi gà
|
636.5
/ T104M
ĐKCB:
M.000083 (Sẵn sàng)