Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
40 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
next»
Tìm thấy:
1.
Truyện cười dân gian Việt Nam
: Ai ngốc hơn ai .- H. : NXB. Kim Đồng , 2008 .- 69 tr. ; 21 cm
/ 11.000đ.- 2000b
1. |
Truyện cười
| 2. |
Dân gian
| 3.
Việt Nam
|
398.209597
/ TR527C
ĐKCB:
MTN.005112 (Sẵn sàng trên giá)
2.
VŨ QUANG DŨNG TUYỂN CHỌN, BIÊN SOẠN
Sự tích bốn mùa xuân hạ thu đông
: Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam . Tập 1 .- H. : NXB. Hội nhà văn , 2022 .- 399 tr. ; 21 cm .- (Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam)
/ 2000b
1. |
Văn học dân gian
| 2. |
Truyện kể
| 3.
Phong tục tập quán
| 4.
Dân gian
| 5.
Việt Nam
|
I.
Vũ Quang Dũng
.
398.209597
/ S550T
ĐKCB:
M.011375 (Sẵn sàng)
3.
NGUYỄN THỊ HOÀI DUNG
Tuyển tập thơ, đồng dao và các trò chơi dân gian Việt Nam
: Tuyển chọn / THS. Nguyễn Thị Hoài Dung; Tuệ Minh: tuyển chọn .- H. : NXB. Chính trị Quốc gia sự thật-NXB Hội nhà văn , 2020 .- 216 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
/ 4772b
1. |
Tuyển tập
| 2. |
Thơ
| 3.
Đồng dao
| 4.
Trò chơi
| 5.
Dân gian
|
I.
Nguyễn Thị Hoài Dung
. II.
Tuệ Minh
.
895.922
/ T527T
ĐKCB:
M.010662 (Sẵn sàng)
4.
Nàng công chúa chuột nhắc
. Tập 1 / Nhiều người dịch .- H. : Phụ nữ , 2002 .- 130 tr. ; 19 cm. .- (Kho tàng truyện cổ dân gian thế giới)
/ 10.000đ.- 1500b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện cổ
| 3.
Dân gian
| 4.
Thế giới
|
398.2
/ N106C
ĐKCB:
MTN.001572 (Sẵn sàng)
5.
Con ngỗng vàng
. Tập 6 / Nhiều người dịch .- H. : Phụ nữ , 2002 .- 134 tr. ; 19 cm. .- (Kho tàng truyện cổ dân gian thế giới)
/ 10.000đ.- 1500b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện cổ
| 3.
Dân gian
| 4.
Thế giới
|
398.2
/ C430N
ĐKCB:
MTN.001571 (Sẵn sàng)
6.
Công chúa có sừng
. Tập 7 / Nhiều người dịch .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 126 tr. ; 19 cm. .- (Kho tàng truyện cổ dân gian thế giới)
/ 9.000đ.- 1500b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện cổ
| 3.
Dân gian
| 4.
Thế giới
|
398.2
/ C455C
ĐKCB:
MTN.001569 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MTN.001570 (Sẵn sàng)
7.
Lâu đài của quỷ sứ
. Tập 9 / Nhiều người dịch .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 119 tr. ; 19 cm. .- (Kho tàng truyện cổ dân gian thế giới)
/ 9.000đ.- 1500b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện cổ
| 3.
Dân gian
| 4.
Thế giới
|
398.2
/ L125Đ
ĐKCB:
MTN.001568 (Sẵn sàng)
8.
Chiếc gương của vua rắn
. Tập 5 / Nhiều người dịch .- H. : Phụ nữ , 2002 .- 127 tr. ; 19 cm. .- (Kho tàng truyện cổ dân gian thế giới)
/ 9.000đ.- 1500b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện cổ
| 3.
Dân gian
| 4.
Thế giới
|
398.2
/ CH303G
ĐKCB:
MTN.001567 (Sẵn sàng)
9.
Chàng khổng lồ và nàng tiên cá
: Truyện dân gian Thượng Áo . Tập 17 / Quang Chiến sưu tầm và tuyển chọn .- H. : Phụ nữ , 2002 .- 192 tr. ; 19 cm. .- (Kho tàng truyện cổ dân gian thế giới)
/ 15.000đ.- 1500b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện cổ
| 3.
Dân gian
| 4.
Thế giới
|
I.
Quang Chiến
.
839
/ CH106K
ĐKCB:
MTN.001565 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MTN.001566 (Sẵn sàng)
10.
Chàng rể cóc
. Tập 4 / Nhiều người dịch .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 142 tr. ; 19 cm. .- (Kho tàng truyện cổ dân gian thế giới)
/ 10.000đ.- 1500b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện cổ
| 3.
Dân gian
| 4.
Thế giới
|
895.9223
/ CH106R
ĐKCB:
MTN.001563 (Sẵn sàng)
11.
Truyện cổ dân gian Việt Nam
. Tập 1 / Thanh Qúi sưu tầm và tuyển chọn .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2000 .- 159 tr. ; 16 cm.
/ 10.000đ.- 2000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện cổ
| 3.
Dân gian
| 4.
Việt Nam
|
I.
Thanh Qúi
.
398.209597
/ TR527C
ĐKCB:
MTN.001460 (Sẵn sàng)
12.
Sinh con rồi mới sinh cha
/ Hằng Nga sưu tầm và tuyển chọn .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2001 .- 107 tr. ; 19 cm. .- (Truyện cổ dân gian chọn lọc)
/ 8.000đ.- 1000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện cổ
| 3.
Dân gian
| 4.
Việt Nam
|
I.
Hằng Nga
.
398.209597
/ S312C
ĐKCB:
MTN.001344 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MTN.001345 (Sẵn sàng)
13.
Đào giếng trong nhà
/ Hằng Nga sưu tầm và tuyển chọn .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2001 .- 107 tr. ; 19 cm. .- (Truyện vui dân gian thế giới)
/ 8.000đ.- 1000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện vui
| 3.
Dân gian
| 4.
Thế giới
|
I.
Hằng Nga
.
398.2
/ Đ108G
ĐKCB:
MTN.001343 (Sẵn sàng)
14.
Chiều lòng thiên hạ
/ Hằng Nga sưu tầm và tuyển chọn .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2001 .- 108 tr. ; 19 cm. .- (Truyện vui dân gian thế giới)
/ 8.000đ.- 1000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện vui
| 3.
Dân gian
| 4.
Thế giới
|
I.
Hằng Nga
.
398.2
/ CH309L
ĐKCB:
MTN.001342 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MTN.001341 (Sẵn sàng)
15.
Của thiên trả địa
/ Hằng Nga sưu tầm và tuyển chọn .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2001 .- 107 tr. ; 19 cm. .- (Truyện cổ dân gian chọn lọc)
/ 8.000đ.- 1000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện cổ
| 3.
Dân gian
| 4.
Việt Nam
|
I.
Hằng Nga
.
398.2
/ C501TH
ĐKCB:
MTN.001339 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MTN.001340 (Sẵn sàng)
16.
Ba kẻ lơ mơ
/ Hằng Nga sưu tầm và tuyển chọn .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2001 .- 108 tr. ; 19 cm. .- (Truyện vui dân gian thế giới)
/ 8.000đ.- 1000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện vui
| 3.
Dân gian
| 4.
Thế giới
|
I.
Hằng Nga
.
398.2
/ B100K
ĐKCB:
MTN.001337 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MTN.001338 (Sẵn sàng)
17.
Lời dạy thứ tư
/ Hằng Nga sưu tầm và tuyển chọn .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2001 .- 108 tr. ; 19 cm. .- (Truyện vui dân gian thế giới)
/ 8.000đ.- 1000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện vui
| 3.
Dân gian
| 4.
Thế giới
|
I.
Hằng Nga
.
398.2
/ L462D
ĐKCB:
MTN.001335 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MTN.001336 (Sẵn sàng)
18.
Cái bạt tai hại
/ Hằng Nga sưu tầm và tuyển chọn .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2001 .- 107 tr. ; 19 cm. .- (Truyện vui dân gian thế giới)
/ 8.000đ.- 1000b
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện vui
| 3.
Dân gian
| 4.
Thế giới
|
I.
Hằng Nga
.
398.2
/ C103B
ĐKCB:
MTN.001333 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MTN.001334 (Sẵn sàng)
19.
Truyện cười dân gian Việt Nam
/ Ngọc Hà sưu tầm và biên soạn .- H. : Văn hóa - thông tin , 2012 .- 187 tr. ; 21 cm.
/ 30.000đ.- 2000b
1. |
Truyện cười
| 2. |
Dân gian
| 3.
Việt Nam
|
I.
Ngọc Hà
.
398.209597
/ TR527C
ĐKCB:
M.008643 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
M.008642 (Sẵn sàng)
20.
LÊ ANH THƠ
Một số trò chơi dân gian và thể thao dân tộc ở Việt Nam
/ Lê Anh Thơ .- H. : Thể dục thể thao , 2010 .- 195 tr. ; 19 cm.
/ 25500đ.- 2500b
1. |
Trò chơi
| 2. |
Dân gian
| 3.
Thể thao
| 4.
Dân tộc
| 5.
Việt Nam
|
I.
Lê Anh Thơ
.
790.1
/ M458S
ĐKCB:
M.006661 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
next»