Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
31 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. PGS.TS. BÙI VŨ HUY, GS.TS. NGUYỄN VĂN KÍNH: CHỦ BIÊN
     Bệnh truyền nhiễm nhiệt đới cách chẩn đoán, điều trị và phòng bệnh .- H. : NXB. Chính trị Quốc gia sự thật- NXB. Y học , 2022 .- 267 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
/ 15584b

  1. |Bệnh truyền nhiễm|  2. |Nhiệt đới|  3. Chẩn đoán|  4. Điều trị|  5. Phòng bệnh|
   I. Bùi Vũ Huy.   II. Nguyễn Văn Kính.
   616.9 / B256TR
    ĐKCB: M.011418 (Sẵn sàng)  
2. TRẦN MINH TÂM BIÊN SOẠN
     Triệu chứng - phòng ngừa và điều trị bệnh gan / Trần Minh Tâm, Thu Cúc biên soạn .- H. : Thanh Niên , 2012 .- 127 tr. ; 21 cm.
/ 20.000đ.- 1000b.

  1. |Bệnh gan|  2. |Chẩn đoán|  3. Điều trị|
   I. Trần Minh Tâm.   II. Thu Cúc biên soạn.
   616.3 / TR309C
    ĐKCB: M.007880 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.007899 (Sẵn sàng)  
3. PHẠM SỸ LĂNG CH.B
     Chẩn đoán và điều trị một số bệnh ký sinh trùng quan trọng ở lợn / Phạm Sỹ Lăng chủ biên...[và những người khác] .- H. : Nxb. Hà Nội , 2011 .- 111 tr. ; 19 cm.
/ 38.000đ.- 1000b.

  1. |Bệnh gia súc--Lợn|  2. |Bệnh kí sinh trùng|  3. Thú y|  4. Bệnh kí sinh trùng|  5. Chẩn đoán|
   636.4 / CH121Đ
    ĐKCB: M.008778 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.008779 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.008777 (Sẵn sàng)  
4. NAM VIỆT
     Phát hiện và điều trị bệnh tuyến tiền liệt / Nam Việt .- H. : Nxb. Hà Nội , 2011 .- 382 tr. ; 21 cm. .- (Y học thường thức)
/ 65000đ.- 500b

  1. |Bệnh tuyến tiền liệt|  2. |Chẩn đoán|  3. Điều trị|
   I. Nam Việt.
   616.6 / PH110H
    ĐKCB: M.007217 (Sẵn sàng)  
5. KHÁNH LINH
     Phát hiện và điều trị bệnh táo bón / Khánh Linh, Hà Sơn .- H. : Nxb. Hà Nội , 2011 .- 334 tr. ; 21 cm. .- (Y học thường thức)
  Tóm tắt: Hệ thống những kiến thức cơ bản về nguyên nhân, tác hại, cách điều trị và chế độ điều dưỡng cho bệnh nhân táo bón
/ 57000đ.- 500b

  1. |Bệnh táo bón|  2. |Chẩn đoán|  3. Điều trị|
   I. Khánh Linh.   II. Hà Sơn.
   616.3 / PH110H
    ĐKCB: M.007194 (Sẵn sàng)  
6. HÀ LINH
     Phát hiện và điều trị bệnh viêm loét đường tiêu hóa / Hà Linh, Khánh Linh .- H. : Nxb. Hà Nội , 2011 .- 382 tr. ; 21 cm. .- (Y học thường thức)
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức chung về bệnh viêm loét đường tiêu hóa, phương pháp chuẩn đoán và điều trị bệnh viêm loét đường tiêu hóa, tự điều trị viêm loét đường tiêu hóa…
/ 65000đ.- 500b

  1. |Bệnh hệ tiêu hóa|  2. |Viêm loét|  3. Hệ tiêu hóa|  4. Chẩn đoán|  5. Điều trị|
   I. Hà Linh.   II. Khánh Linh.
   616.3 / PH110H
    ĐKCB: M.007214 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN NINH HẢI BIÊN SOẠN
     Phát hiện điều trị bệnh viêm thận / Nguyễn Ninh Hải biên soạn .- H. : Thanh Niên , 2011 .- 295 tr. ; 21 cm. .- (Y học thường thức)
/ 50.000đ.- 700b.

  1. |viêm thận|  2. |chẩn đoán|  3. điều trị|  4. Bệnh hệ tiết niệu|  5. Điều trị|
   616.6 / PH110H
    ĐKCB: M.007183 (Sẵn sàng)  
8. THƯỜNG CHÍ VỆ (B.S)
     Chẩn đoán và phòng trị thiếu máu / Thường Chí Vệ, Lâm Hồng, Lưu Dự Thuỵ biên soạn; Nguyễn Kim Dân biên dịch .- T.p Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.p Hồ Chí Minh , 2005 .- 278 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về thiếu máu, nguyên nhân thiếu máu và cơ chế phát bệnh, biểu hiện lâm sàng của thiếu máu, xét nghiệm, chẩn đoán và điều trị, phòng bệnh thiếu máu
/ 30.000đ. - 1000b

  1. |Chẩn đoán|  2. |Bệnh thiếu máu|  3. Điều trị|  4. Phòng bệnh|
   I. Thường Chí Vệ.   II. Lâm Hồng.   III. Lưu Dự Thuỵ.   IV. Nguyễn Kim Dân biên dịch.
   616.1 / CH121Đ
    ĐKCB: M.005601 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN CÔNG ĐỨC (B.S)
     Bách khoa sức khỏe : Thảo dược công dụng chữa bệnh kỳ diệu / Nguyễn Công Đức, Lan Anh (B.s) .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2007 .- 222 tr. ; 19 cm. .- (Bách khoa sức khỏe gia đình)
/ 26.000đ.- 1000b.

  1. |Bệnh hệ tiêu hóa|  2. |Chẩn đoán|  3. Điều trị|
   I. Nguyễn Công Đức.   II. Lan Anh.
   616.3 / B102K
    ĐKCB: M.005183 (Đang mượn)  
    ĐKCB: M.005182 (Sẵn sàng trên giá)  
10. NGUYỄN BÍCH HẰNG
     Những điều sẽ xảy ra trong tương lai / Nguyễn Bích Hằng .- H. : Văn hóa thông tin , 2005 .- 269 tr. ; 19 cm
/ 27000đ.- 1000b

  1. |Chẩn đoán|  2. |Sức khỏe|  3. Giấc mơ|
   I. Nguyễn Bích Hằng.
   613 / NH556Đ
    ĐKCB: M.004916 (Sẵn sàng)  
11. LÊ ĐÌNH ROANH
     Những điều cần biết về bệnh ung thư cổ tử cung và ung thư tử cung / Lê Đình Roanh, Nguyễn Văn Chủ .- H. : Y học , 2006 .- 70 tr. ; 19 cm
/ 12000đ.- 1000b

  1. |Bệnh hệ sinh dục|  2. |Chẩn đoán|  3. Điều trị|  4. Ung thư|
   I. Lê Đình Roanh.
   616.99 NH556Đ
    ĐKCB: M.004040 (Sẵn sàng)  
12. VƯƠNG SÙNG HÀNH
     Bệnh cao huyết áp / Vương Sùng Hành, biên dịch: Saigonbook .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 112 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách y học thường thức)
  Tóm tắt: Trình bày nguyên nhân gây bệnh, cách phòng, điều trị và các loại thuốc trị bệnh cao huyết áp...
/ 14000đ.- 1000b

  1. |Cao huyết áp|  2. |Chẩn đoán|  3. Điều trị|
   616.1 / B256C
    ĐKCB: M.002928 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002929 (Sẵn sàng)  
13. CHU HOÀI CHÂU
     Bệnh viêm thận / Chu Hoài Châu; Cố Dũng; biên dịch: Saigonbook .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 132 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách y học thường thức)
/ 15000đ.- 1000b

  1. |Viêm thận|  2. |Chẩn đoán|  3. Điều trị|
   616.6 / B256V
    ĐKCB: M.002914 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002915 (Sẵn sàng)  
14. DƯƠNG TÚ ANH
     Bệnh tiểu đường / Dương Tú Anh; biên dịch: Saigonbook .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 128 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách y học thường thức)
  Tóm tắt: Trình bày nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh tiểu đường
/ 15000đ.- 1000b

  1. |Bệnh tiểu đường|  2. |Chẩn đoán|  3. Điều trị|
   616.4 / B256T
    ĐKCB: M.002906 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002907 (Sẵn sàng)  
15. THỜI DỤC DÂN
     Chẩn đoán và phòng trị chứng phát triển sớm ở trẻ / Thời Dục Dân, Uông Vĩnh Hồng, biên dịch: Saigonbook .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 180 tr. ; 19 cm
/ 20000đ.- 1000b

  1. |Chẩn đoán|  2. |Phòng trị|  3. Phát triển sớm|
   612.6 / CH121Đ
    ĐKCB: M.002900 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002901 (Sẵn sàng)  
16. VƯƠNG TỬ TÀI
     Chẩn đoán và phòng trị chứng hiếu động ở trẻ / Vương Tử Tài, Trần Thọ Khang, Từ Anh, biên dịch: Saigonbook .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 168 tr. ; 19 cm
/ 20000đ.- 1000b

  1. |Tâm lý|  2. |Sinh lý|  3. Chứng hiếu động|  4. Chẩn đoán|  5. Phòng trị|
   158.1 / CH121Đ
    ĐKCB: M.002898 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002899 (Sẵn sàng)  
17. LÝ THANH Á
     Chẩn đoán và phòng trị bệnh béo phì ở trẻ / Lý Thanh Á, biên dịch: Saigonbook .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2006 .- 159 tr. ; 19 cm
/ 16000đ.- 1000b

  1. |Chẩn đoán|  2. |Phòng trị|  3. Béo phì|
   613.2 / CH121Đ
    ĐKCB: M.002894 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002895 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN ĐỨC TOÀN
     Hỏi đáp về bệnh SIDA (AIDS) / BS. Nguyễn Đức Toàn .- Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa bổ sung .- H. : Y học , 2001 .- 55tr : ảnh ; 19cm
  Tóm tắt: Kiến thức cơ bản về bệnh SIDA. Biện pháp phòng tránh căn bệnh SIDA
/ 5800đ.- 2000b.

  1. |Điều trị|  2. |Sách thường thức|  3. Chẩn đoán|  4. AIDS|
   616.97 / H428Đ
    ĐKCB: M.002005 (Sẵn sàng)  
19. PGS. TS. PHAN ĐỊCH LÂN
     Bệnh ký sinh trùng ở đàn dê Việt Nam : Sách cho nông dân miền núi / PGS. TS. Phan Địch Lân, TS. Nguyễn Thị Kim Lan, TS. Nguyễn Văn Quang .- H. : Nông nghiệp , 2002 .- 220 tr. : ảnh, hình vẽ ; 21 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu một số phương pháp chẩn đoán và phòng chống bệnh kí sinh trùng phổ biến ở dê; Bệnh giun sán đường tiêu hoá của dê địa phương một số tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam và biện pháp phòng; Giới thiệu một số loại thuốc phòng trị bệnh kí sinh trùng cho dê
/ 2000b

  1. |Bệnh kí sinh trùng|  2. ||  3. Chẩn đoán|  4. Điều trị|
   I. Nguyễn Văn Quang.   II. Nguyễn Thị Kim Lan.
   636.13 / B256K
    ĐKCB: M.001907 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN DUY HOÀ
     Bệnh mắt hột / GS. Nguyễn Duy Hoà .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Y học , 2000 .- 137 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Một số vấn đề chung về bệnh mắt hột. Phân loại bệnh mắt hột qua các giai đoạn. Dịch tễ lâm sàng, chẩn đoán và điều trị bệnh mắt hột. Nghiên cứu siêu cấu trúc mắt hột. Miễn dịch học trong bệnh mắt hột
/ 10000đ.- 2000b

  1. |Chẩn đoán|  2. |Y học|  3. Bệnh mắt hột|
   617.7 / B256M
    ĐKCB: M.001635 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»