Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
6.
TẠ THU CÚC Kỹ thuật trồng rau sạch
: Theo mùa vụ hè - thu
/ Tạ Thu Cúc
.- H. : Phụ nữ , 2009
.- 114 tr. ; 19 cm.
Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật trồng một số loại rau: cải xanh, muống nước, ray đay, rau dền, cải củ, cà chua, cải bẹ dưa... theo phương pháp mới giúp phòng tránh ngộ độc thực phẩm. / 18000đ.- 2000b
1. |Trồng trọt| 2. |Rau sạch| 3. Chăm sóc| 4. Hè -thu|
I. Tạ Thu Cúc.
635 / K600TH
|
ĐKCB:
M.006473
(Sẵn sàng)
|
| |
|
8.
Hướng dẫn nuôi và vỗ béo bò thịt
.- H. : Nông Nghiệp , 2006
.- 40 tr. ; 19 cm. .- (ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Trung tâm Khuyến nông Quốc gia)
Tóm tắt: Hướng dẫn phương pháp chọn bò nuôi, các loại thức ăn, kỹ thuật chăm sóc, nuôi dưỡng bò, phòng trị một số bệnh ở bò thịt, chuồng trại, hiệu quả kinh tế. / 10.000đ. - 1030b.
1. |Chăn nuôi| 2. |Bò thịt| 3. Chăm sóc| 4. Phòng bệnh| 5. Điều trị|
636.2 / H561D
|
ĐKCB:
M.005741
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
17.
BÙI THANH HÀ (CH.B) Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây ăn quả
/ Bùi Thanh Hà chủ biên
.- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2005
.- 200 tr. ; 19 cm.
Tóm tắt: Cẩm nang dành cho những người làm vườn, cung cấp những kiến thức cơ bản nhất về kỹ thuật trồng và chăm sóc cây ăn qủa, phương pháp nhân giống, bón phân một số loại cây ăn qủa phổ biến, cách phòng trừ sâu bệnh hại cây. / 23.500đ.- 500b.
1. |Kỹ thuật| 2. |Trồng-| 3. Chăm sóc| 4. Cây ăn quả|
634 / K600TH
|
ĐKCB:
M.003565
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
M.003566
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|