Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
43 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. THS. BS. NGUYỄN VĂN TIẾN
     Dinh dưỡng thường thức trong gia đình .- H. : NXB. Chính trị Quốc gia sự thật , 2022 .- 220 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
/ 15584b

  1. |Dinh dưỡng|  2. |Gia đình|  3. Chăm sóc|  4. Sức khoẻ|
   I. Nguyễn Văn Tiến.
   612.3 / D312D
    ĐKCB: M.011423 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN VĂN ĐỨC
     Thường thức bảo vệ sức khỏe mùa đông / Nguyễn Văn Đức, bác sĩ Nông Thúy Ngọc .- H. : Quân đội nhân dân , 2013 .- 204 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức chủ yếu trên các phương diện ăn uống, vận động, sinh hoạt, bồi bổ sức khỏe để phòng bệnh chữa bệnh vào mùa đông
/ 51.000đ.- 1000b

  1. |Sức khỏe|  2. |Bảo vệ|  3. Chăm sóc|  4. Sách thường thức|
   I. Nguyễn Văn Đức.   II. Nông Thúy Ngọc.
   613 / TH561TH
    ĐKCB: M.010526 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.010527 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.010528 (Sẵn sàng)  
3. DƯƠNG BẠCH LONG
     Hỏi đáp pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em / Dương Bạch Long, Nguyễn Xuân Anh, Nguyễn Văn Hiển .- Tái bản có sửa chữa, bổ sung .- H. : Chính trị quốc gia , 2011 .- 212 tr. ; 21 cm.
   ĐTTS ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
  Tóm tắt: Những câu hỏi và giải đáp về những quy định chung về pháp luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em
/ 10000đ.- 2500b

  1. |Pháp luật|  2. |Văn bản pháp luật|  3. Trẻ em|  4. Giáo dục|  5. Chăm sóc|
   I. Dương Bạch Long.   II. Nguyễn Xuân Anh.   III. Nguyễn Văn Hiển.
   342.59708076 / H428Đ
    ĐKCB: M.007725 (Sẵn sàng)  
4. TẠ THU CÚC
     Kỹ thuật trồng rau sạch : Theo mùa vụ đông xuân / Tạ Thu Cúc .- H. : Phụ nữ , 2009 .- 107 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật trồng một số loại rau: cải bắp, cải bao, cải bẹ, su hào, súp lơ, cà chua, khoai tây...
/ 16500đ.- 2000b

  1. |Trồng trọt|  2. |Rau sạch|  3. Chăm sóc|  4. Đông - xuân|
   I. Tạ Thu Cúc.
   635 / K600TH
    ĐKCB: M.006471 (Sẵn sàng)  
5. TẠ THU CÚC
     Kỹ thuật trồng rau sạch : Theo mùa vụ xuân - hè / Tạ Thu Cúc .- H. : Phụ nữ , 2009 .- 130 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật trồng một số loại rau: cà chua, cà pháo,cà bát, dưa chuột, bí xanh, bí ngô,... theo phương pháp mới giúp phòng tránh ngộ độc thực phẩm.
/ 20000đ.- 2000b

  1. |Trồng trọt|  2. |Rau sạch|  3. Chăm sóc|
   I. Kỹ thuật.   II. Rau sạch.   III. Vụ xuân hè.
   635 / K600TH
    ĐKCB: M.006454 (Sẵn sàng)  
6. TẠ THU CÚC
     Kỹ thuật trồng rau sạch : Theo mùa vụ hè - thu / Tạ Thu Cúc .- H. : Phụ nữ , 2009 .- 114 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật trồng một số loại rau: cải xanh, muống nước, ray đay, rau dền, cải củ, cà chua, cải bẹ dưa... theo phương pháp mới giúp phòng tránh ngộ độc thực phẩm.
/ 18000đ.- 2000b

  1. |Trồng trọt|  2. |Rau sạch|  3. Chăm sóc|  4. Hè -thu|
   I. Tạ Thu Cúc.
   635 / K600TH
    ĐKCB: M.006473 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN THANH BÌNH
     Kỹ thuật nuôi dế / Nguyễn Thanh Bình, Lê Văn Thường, Lê Xuân Tài .- H. : Nxb. Hà Nội , 2010 .- 100 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu một số thông tin thú vị về các loài dế trên thế giới, đặc điểm sinh trưởng, kỹ thuật chăm sóc nuôi dưỡng dế lấy thịt... và một số gương điển hình nuôi dế làm giàu
/ 18000đ.- 1000b

  1. |Chăn nuôi|  2. |Nuôi dế|  3. Kỹ thuật|  4. Dế|  5. Chăm sóc|
   I. Nguyễn Thanh Bình.   II. Lê Văn Thường.   III. Lê Xuân Tài.
   638 / K600TH
    ĐKCB: M.006240 (Sẵn sàng)  
8. Hướng dẫn nuôi và vỗ béo bò thịt .- H. : Nông Nghiệp , 2006 .- 40 tr. ; 19 cm. .- (ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Trung tâm Khuyến nông Quốc gia)
  Tóm tắt: Hướng dẫn phương pháp chọn bò nuôi, các loại thức ăn, kỹ thuật chăm sóc, nuôi dưỡng bò, phòng trị một số bệnh ở bò thịt, chuồng trại, hiệu quả kinh tế.
/ 10.000đ. - 1030b.

  1. |Chăn nuôi|  2. |Bò thịt|  3. Chăm sóc|  4. Phòng bệnh|  5. Điều trị|
   636.2 / H561D
    ĐKCB: M.005741 (Sẵn sàng)  
9. Sổ tay chăm sóc sức khỏe gia đình / Minh Thư b.s .- H. : Văn hóa thông tin , 2007 .- 184 tr. ; 19 cm.
/ 20000đ.- 1000b

  1. |Chăm sóc|  2. |Sức khỏe|  3. Gia đình|
   I. Minh Thư.
   613 / CH114S
    ĐKCB: M.006161 (Đang mượn)  
10. LÙ THỊ LÌU
     Cây rau trong vườn nhà kỹ thuật chăm sóc và giá trị dinh dưỡng / Lù Thị Lìu: biên soạn .- H. : Nông Nghiệp , 2007 .- 116 tr. ; 19 cm.
/ 15000đ.- 1000b

  1. |Cây rau|  2. |Vườn nhà|  3. Kỹ thuật|  4. Chăm sóc|  5. Giá trị dinh dưỡng|
   I. Lù Thị Lìu.
   635 / C126R
    ĐKCB: M.006393 (Sẵn sàng)  
11. NOTHOHM, ELLEN
     10 điều trẻ tự kỷ mong muốn bạn biết / Ellen Nothohm; Thùy Trang dịch .- H. : Phụ Nữ; Công ty Sách Panda , 2018 .- 265 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Sách giới thiệu về tình trạng rối loạn tâm lý nhiều mặt trong giao tiếp của trẻ, đưa ra những phương pháp giúp chúng ta biết cách chăm sóc và giáo dục các trẻ bị tự kỷ.
/ 99.000đ.- 2.000b.

  1. |Quan hệ Gia đình|  2. |Chăm sóc|  3. Tự kỷ|
   I. Ellen Nothohm.   II. Thùy Trang dịch.
   155.45 / M558Đ
    ĐKCB: M.010919 (Sẵn sàng)  
12. KIỆT AN
     Nuôi dạy con khỏe mạnh thông minh con : Bé từ 0-6 tháng / Kiệt An, Đoàn Sự .- H. : Nxb. Hà Nội , 2007 .- 310 tr. ; 21 cm.
/ 37.000đ.- 1000b.

  1. |Chăm sóc|  2. |Trẻ em|
   I. Kiệt An.   II. Đoàn Sự.
   649 / N515D
    ĐKCB: M.005016 (Sẵn sàng)  
13. PEDERSEN, STEPHANIE
     Tóc và cuộc sống. Chăm sóc tóc và trang điểm / Stephanie Pedersen, Dịch: Mỹ Phương .- Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM , 2004 .- 275 tr. ; 21 cm
/ 29000đ.- 1000b

  1. |Chăm sóc|  2. |Tóc|  3. Trang điểm|
   I. Stephanie Pedersen.   II. Mỹ Phương.
   646.7 / T419V
    ĐKCB: M.004788 (Sẵn sàng)  
14. TRẦN THẾ TỤC
     Cây nhãn kỹ thuật trồng và chăm sóc / Trần Thế Tục .- H. : Nông Nghiệp , 2004 .- 119 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây nhãn
/ 9000đ.- 1000b

  1. |Kỹ thuật|  2. |Cây nhãn|  3. Chăm sóc|
   I. Trần Thế Tục.
   634 / C126NH
    ĐKCB: M.003970 (Sẵn sàng)  
15. NGỌC LAN
     Phương pháp chăm sóc da từ cây trái / Ngọc Lan .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2001 .- 136 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu 100 công thức HD các bạn tự làm các chế phẩm chăm sóc và điều trị da tại nhà
/ 14000đ.- 1000b

  1. |Chăm sóc|  2. |Da|  3. Trái cây|
   I. Ngọc Lan.
   646.7 / PH561PH
    ĐKCB: M.003932 (Sẵn sàng)  
16. MINH THƯ
     1000 câu hỏi khoa học chăm sóc và giáo dục trẻ em . T.1 / Minh Thư, Khánh Linh: biên soạn .- H. : Nxb. Hà Nội , 2007 .- 181 tr. ; 21 cm
/ 28000đ.- 1000b

  1. |Khoa học thường thức|  2. |Chăm sóc|  3. Giáo dục|  4. Trẻ em|
   I. Minh Thư.   II. Khánh Linh.
   335.4346 / M458NG
    ĐKCB: M.003925 (Sẵn sàng)  
17. BÙI THANH HÀ (CH.B)
     Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây ăn quả / Bùi Thanh Hà chủ biên .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2005 .- 200 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Cẩm nang dành cho những người làm vườn, cung cấp những kiến thức cơ bản nhất về kỹ thuật trồng và chăm sóc cây ăn qủa, phương pháp nhân giống, bón phân một số loại cây ăn qủa phổ biến, cách phòng trừ sâu bệnh hại cây.
/ 23.500đ.- 500b.

  1. |Kỹ thuật|  2. |Trồng-|  3. Chăm sóc|  4. Cây ăn quả|
   634 / K600TH
    ĐKCB: M.003565 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003566 (Sẵn sàng)  
18. ĐINH VĂN BÌNH
     Kỹ thuật chăn nuôi dê lai sữa - thịt / PGS.TS. Đinh Văn Bình, ThS. Nguyễn Duy Lý .- H. : Nông Nghiệp , 2003 .- 143 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về kĩ thuật nuôi, chăm sóc dê lai sữa - thịt,các đặc điểm của dê và phòng trị bệnh cho dê nhằm đem lại hiệu quả kinh tế cao
/ 15000đ.- 2000b

  1. |Chăn nuôi|  2. |Kỹ thuật|  3. Chăm sóc|  4. Phòng bệnh|
   636.3 / K600TH
    ĐKCB: M.003068 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003069 (Sẵn sàng)  
19. LÊ VĂN THUYẾT
     Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây vải / Chủ biên: PGS.PTS. Lê Văn Thuyết, biên soạn: PTS. Nguyễn Văn Vấn, PTS. Ngô Vĩnh Viễn, PTS. Hoàng Lâm,... .- H. : Nông Nghiệp , 2001 .- 44 tr. ; 19 cm .- (Viện bảo vệ thực vật)
/ 10000đ.- 1000b

  1. |Kỹ thuật|  2. |Chăm sóc|  3. Cây vải|
   I. Đào Văn Tựu.   II. Hà Minh Trung.   III. Nguyễn Văn Tuất.
   634 / K600TH
    ĐKCB: M.003026 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003027 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN QUANG KHẢI
     Hướng dẫn sử dụng chăm sóc công trình khí sinh học .- H. : Nông Nghiệp , 2004 .- 16 tr. ; 19 cm .- (Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Cục Nông nghiệp)
   Dự án hỗ trợ chương trình khí sinh học cho ngành chăn nuôi ở một số tỉnh Việt Nam

  1. |Hướng dẫn|  2. |Chăm sóc|  3. Công trình|  4. Khí sinh học|
   660 / H561D
    ĐKCB: M.003002 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003003 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»