Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN DUY THIỆN
     Công trình kết hợp giao thông - thủy lợi nông thôn / Nguyễn Duy Thiện .- H. : Xây dựng , 2011 .- 186 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về một số công trình trên đường và trên hệ thống kênh. Hướng dẫn về phạm vi sử dụng, thiết kế, thi công các công trình trên đường và kênh như: cống vòm, cống bản chìm, cống tròn, cống luồn, cầu treo, cầu bản bê tông cốt thép, đường tràn, tường chắn đất và tường đá xếp khan
/ 10000đ.- 1510b

  1. |Kỹ thuật xây dựng|  2. |Công trình|  3. Giao thông|  4. Thủy lợi|  5. Nông thôn|
   I. Nguyễn Duy Thiện.
   624 / C455TR
    ĐKCB: M.007696 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.007695 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.007694 (Sẵn sàng)  
2. Pháp lệnh bảo vệ công trình quan trọng liên quan đến an nhinh quốc gia .- H. : Chính trị Quốc gia , 2007 .- 25 tr. ; 19 cm.
/ 6000đ.- 3040b

  1. |Pháp luật|  2. |Công trình|  3. An ninh quốc gia|  4. Việt Nam|
   349.597 / PH109L
    ĐKCB: M.005495 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.005496 (Sẵn sàng)  
3. POIRIER, RENÉ
     Những công trình vĩ đại của nhân loại / René Poirier; Phạm Quý Điềm biên dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2001 .- 355 tr. ; 24 cm
   Dịch theo bản tiếng Anh
  Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử các công trình kiến trúc nhân loại cổ và trình độ áp dụng kĩ thuật của các công trình sư vĩ đại của loài người từ khoảng ba bốn ngàn năm trước CN cho đến cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20
/ 50000đ.- 600b

  1. |Công trình|  2. |Kiến trúc|  3. Kì quan thế giới|  4. Tiến bộ kĩ thuật|
   I. Phạm Quý Điềm.   II. Poirier, René.
   720 / NH556C
    ĐKCB: M.004054 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN QUANG KHẢI
     Hướng dẫn sử dụng chăm sóc công trình khí sinh học .- H. : Nông Nghiệp , 2004 .- 16 tr. ; 19 cm .- (Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Cục Nông nghiệp)
   Dự án hỗ trợ chương trình khí sinh học cho ngành chăn nuôi ở một số tỉnh Việt Nam

  1. |Hướng dẫn|  2. |Chăm sóc|  3. Công trình|  4. Khí sinh học|
   660 / H561D
    ĐKCB: M.003002 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003003 (Sẵn sàng)