Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. ĐẶNG VĂN ĐÔNG
     Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao . Q.6 : Hoa Đông Tiền / ThS. Đặng Văn Đông, PGS.TS. Đinh Thế Lộc .- H. : Lao động - xã hội , 2004 .- 66 tr. ; 19 cm
/ 9800đ.- 5000b

  1. |Công nghệ mới|  2. |Hoa Đồng Tiền|
   635.9 / C455NGH
    ĐKCB: M.003024 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003025 (Sẵn sàng)  
2. ĐẶNG VĂN ĐÔNG
     Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao . Q.5 : Hoa Cẩm Chướng / ThS. Đặng Văn Đông, PGS.TS. Đinh Thế Lộc .- H. : Lao động - xã hội , 2005 .- 82 tr. ; 19 cm
/ 12000đ.- 5000b

  1. |Công nghệ mới|  2. |Hoa Cẩm Chướng|
   635.9 / C455NGH
    ĐKCB: M.003022 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003023 (Sẵn sàng)  
3. ĐINH THẾ LỘC
     Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao . Q.4 : Hoa Lay Ơn / PGS.TS. Đinh thế Lộc, ThS. Đặng Văn Đông .- H. : Lao động - xã hội , 2004 .- 66 tr. ; 19 cm
/ 9800đ.- 5000b

  1. |Công nghệ mới|  2. |Hoa Lay Ơn|
   635.9 / C455NGH
    ĐKCB: M.003020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003021 (Sẵn sàng)  
4. ĐẶNG VĂN ĐÔNG
     Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao . Q.3 : Cây hoa Lily / ThS. Đặng Văn Đông, PGS.TS. Đinh Thế Lộc .- H. : Lao động - xã hội , 2004 .- 101 tr. ; 19 cm
/ 12000đ.- 5000b

  1. |Công nghệ mới|  2. |Cây hoa Lily|
   635.9 / C455NGH
    ĐKCB: M.003018 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003019 (Sẵn sàng)  
5. ĐINH THẾ LỘC
     Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao . Q.2 : Cây hoa hồng / PGS.TS. Đinh thế Lộc, ThS. Đặng Văn Đông .- H. : Lao động - xã hội , 2003 .- 71 tr. ; 19 cm
/ 9800đ.- 5000b

  1. |Công nghệ mới|  2. |Kỹ thuật|  3. Cây hoa hồng|
   635.9 / C455NGH
    ĐKCB: M.003016 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003017 (Sẵn sàng)  
6. ĐẶNG VĂN ĐÔNG
     Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao . Q.1 : Cây hoa cúc / ThS. Đặng Văn Đông, PGS.TS. Đinh Thế Lộc .- H. : Lao động - xã hội , 2003 .- 82 tr. ; 19 cm
/ 9800đ.- 5000b

  1. |Nghệ thuật|  2. |Trồng hoa cúc|  3. Công nghệ mới|
   I. Đinh Thế Lộc.   II. Đặng Văn Đông.
   635.9 / C455NGH
    ĐKCB: M.003014 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003015 (Sẵn sàng)