Tìm thấy:
|
1.
BRIDGMAN, ROGER Công nghệ
/ Roger Bridgman; Mai Thế Trung dịch
.- In lần thứ 2, có bổ sung .- H. : Kim Đồng , 2001
.- 80 tr. : minh họa ; 21 cm. .- (Tủ sách kiến thức thế hệ mới)
/ 20.000đ.- 1000b.
1. |Công nghệ|
661.0028 / C455N
|
ĐKCB:
MTN.001948
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.
VŨ MINH ĐỨC Công nghệ gốm xây dựng
: Viết theo chương trình đã được Hội đồng ngành Vật liệu xây dựng thông qua
/ Vũ Minh Đức
.- H. : Xây dựng , 1999
.- 475tr : hình vẽ ; 27cm
ĐTTS ghi: Trường đại học Xây dựng Tóm tắt: Cấu trúc và tính chất vật lí - kỹ thuật phân loại sản phẩm. Các chi tiết và kết cấu bằng gốm, vật liệu hợp. Sản phẩm dùng cho mặt ngoài công trình sản phẩm trang bị bên trong nhà. Vật liệu lát nền, gốm cách nhiệt, ống nước / 55000đ
1. |Công nghệ| 2. |Vật liệu xây dựng| 3. Nghề gốm| 4. Giáo trình|
553.6 / C455NG
|
ĐKCB:
M.000004
(Sẵn sàng)
|
| |