Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
30 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN THỊ BẢY, PHẠM LAN OANH
     Văn hoá ẩm thực qua câu đố người Việt .- H. : NXB. Chính trị Quốc gia , 2016 .- 191 tr. ; 21 cm
/ 35.000đ.- 831b

  1. |Văn hoá ẩm thực|  2. |Câu đố|  3. Người Việt|
   I. Nguyễn Thị Bảy.   II. Phạm Lan Oanh.
   394.109597 / V115H
    ĐKCB: M.011252 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011253 (Sẵn sàng)  
2. TỪ NHƯỢC LAN
     Đố em : Le sais - tu? / Từ Nhược Lan .- H. : Giáo dục , 1998 .- 102 tr. ; 16 cm.
/ 6.500đ.- 1000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Câu đố|  3. Tiếng Pháp|
   I. Từ Nhược Lan.
   843 Đ450E
    ĐKCB: MTN.000311 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.000313 (Sẵn sàng)  
3. MAI VÂN LAN
     Có cổ mà chẳng có đầu / Mai Vân Lan, bìa và minh họa: Tạ Lưu .- In lần thứ 2 có bổ sung .- H. : Kim Đồng , 1998 .- 20 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm.
/ 2.000đ.- 3000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Câu đố|  3. Việt Nam|
   I. Mai Vân Lan.   II. Tạ Lưu.
   895.922802 / C400C
    ĐKCB: MTN.000249 (Sẵn sàng)  
4. Câu đố tuổi thơ / Gia Mạnh sưu tầm, biên soạn .- H. : Văn hóa - thông tin , 2008 .- 126 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Tuyển chọn và giới thiệu những câu đố hay về công việc, sự việc trong cuộc sống; về các hiện tượng tự nhiên; về dụng cụ âm nhạc, phương tiện giao thông vận tải; về các loại cây, hoa, củ, quả...
/ 16.000đ.- 1000b

  1. |Văn học dân gian|  2. |Câu đố|  3. Việt Nam|
   I. Gia Mạnh.
   398.609597 / C125Đ
    ĐKCB: MTN.005449 (Sẵn sàng)  
5. Đố vui luyện trí thông minh : Về loài cây, hoa, củ,quả / Chi Phương tuyển chọn .- H. : Văn hóa - thông tin , 2009 .- 102 tr. ; 15 cm.
/ 8.000đ.- 800b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Câu đố|
   I. Chi Phương.
   895.922802 / Đ450V
    ĐKCB: MTN.005395 (Sẵn sàng)  
6. 157 câu hỏi luyện trí thông minh / Thanh Hải biên soạn .- H. : Văn hóa - thông tin , 2008 .- 157 tr. ; 21 cm.
/ 23.000đ.- 700b

  1. |Khoa học tường thức|  2. |Rèn luyện|  3. Câu đố|  4. Sách thiếu nhi|
   I. Thanh Hải.
   793.735 / M458T
    ĐKCB: MTN.005191 (Sẵn sàng)  
7. Trắc nghiệm IQ với câu đố / Thanh Bình - Lan Anh: biên soạn .- H. : Văn hóa - thông tin , 2008 .- 163 tr. ; 21 cm.
/ 23.000đ.- 700b

  1. |Câu đố|  2. |Rèn luyện|  3. Trí tuệ|  4. Trắc nghiệm|
   I. Thanh Bình.   II. Lan Anh.
   793.73 / TR113N
    ĐKCB: MTN.005193 (Sẵn sàng)  
8. THANH BÌNH BIÊN SOẠN
     Đố vui luyện trí thông minh : Dành cho lứa tuổi Tiểu học và THCS / Thanh Bình biên soạn .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2008 .- 162 tr. ; 21 cm.
/ 23.000đ.- 700b.

  1. |Văn học dân gian|  2. |câu đố|
   398.609597 / Đ450V
    ĐKCB: MTN.005155 (Sẵn sàng)  
9. ĐỨC TRÍ
     Hỏi đáp nhanh trí . Tập 5 / Đức Trí biên soạn .- H. : Văn hóa - thông tin , 2011 .- 170 tr. : Tranh vẽ ; 15 cm.
  Tóm tắt: Tập hợp những câu đố mẹo dành cho thiếu nhi và có đáp án ở sau mỗi câu hỏi giúp bé rèn luyện trí nhớ tốt hơn và lâu hơn
/ 14.000đ.- 2000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Hỏi đáp|  3. Khoa học thường thức|  4. Tư duy|  5. Câu đố|
   I. Đức Trí.
   153.9 / H428Đ
    ĐKCB: MTN.006434 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.006435 (Sẵn sàng)  
10. ĐỨC TRÍ
     Hỏi đáp nhanh trí . Tập 4 / Đức Trí biên soạn .- H. : Văn hóa - thông tin , 2011 .- 170 tr. : Tranh vẽ ; 15 cm.
  Tóm tắt: Tập hợp những câu đố mẹo dành cho thiếu nhi và có đáp án ở sau mỗi câu hỏi giúp bé rèn luyện trí nhớ tốt hơn và lâu hơn
/ 14.000đ.- 2000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Hỏi đáp|  3. Khoa học thường thức|  4. Tư duy|  5. Câu đố|
   I. Đức Trí.
   153.9 / H428Đ
    ĐKCB: MTN.006432 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.006433 (Sẵn sàng)  
11. ĐỨC TRÍ
     Hỏi đáp nhanh trí . Tập 3 / Đức Trí biên soạn .- H. : Văn hóa - thông tin , 2011 .- 178 tr. ; 15 cm.
  Tóm tắt: Tập hợp những câu đố mẹo dành cho thiếu nhi và có đáp án ở sau mỗi câu hỏi giúp bé rèn luyện trí nhớ tốt hơn và lâu hơn
/ 14.000đ.- 2000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Hỏi đáp|  3. Khoa học thường thức|  4. Tư duy|  5. Câu đố|
   I. Đức Trí.
   153.9 / H428Đ
    ĐKCB: MTN.006430 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.006431 (Sẵn sàng)  
12. ĐỨC TRÍ
     Hỏi đáp nhanh trí . Tập 1 / Đức Trí biên soạn .- H. : Văn hóa - thông tin , 2011 .- 178 tr. : Hình vẽ ; 15 cm.
  Tóm tắt: Tập hợp những câu đố mẹo dành cho thiếu nhi và có đáp án ở sau mỗi câu hỏi giúp bé rèn luyện trí nhớ tốt hơn và lâu hơn
/ 14.000đ.- 2000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Hỏi đáp|  3. Khoa học thường thức|  4. Tư duy|  5. Câu đố|
   I. Đức Trí.
   153.9 / H428Đ
    ĐKCB: MTN.006427 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.006428 (Sẵn sàng)  
13. ĐỨC TRÍ BIÊN SOẠN
     Hỏi đáp nhanh trí . Tập 2 / Đức Trí biên soạn .- H. : Văn hóa - thông tin , 2011 .- 177 tr. : Hình ảnh ; 15 cm.
  Tóm tắt: Tập hợp những câu đố mẹo dành cho thiếu nhi và có đáp án ở sau mỗi câu hỏi giúp bé rèn luyện trí nhớ tốt hơn và lâu hơn
/ 14.000đ.- 2000b

  1. |Hỏi đáp|  2. |Khoa học thường thức|  3. Tư duy|  4. Câu đố|
   I. Đức Trí.
   153.9 / H435Đ
    ĐKCB: MTN.006426 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.006429 (Sẵn sàng)  
14. 999 câu đố Việt Nam / Đức Anh sưu tầm - biên soạn .- Gia Lai : Hồng Bàng , 2012 .- 191 tr. ; 21 cm.
/ 32.000đ.- 2000b

  1. |Văn học dân gian|  2. |Câu đố|  3. Việt Nam|
   I. Đức Anh.
   398.609597 / CH311TR
    ĐKCB: MTN.006329 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.006330 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN NHƯ MAI
     Đố em quả gì? / Nguyễn Như Mai .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 35 tr. ; 21 cm. .- (Đố vui khám phá)
  Tóm tắt: Gồm những câu đố, câu hỏi trắc nghiệm, trò chơi khoa học liên quan tới tất cả các môn học trong nhà trường và những kiến thức được học trong gia đình và cuộc sống dành cho các em trường tiểu học
/ 4.500đ.- 2000b

  1. |Câu đố|  2. |Khoa học thường thức|  3. Trắc nghiệm|
   I. Nguyễn Như Mai.
   793.73 / Đ450E
    ĐKCB: MTN.003811 (Sẵn sàng trên giá)  
16. 700 câu đố rèn luyện trí thông minh / Ngọc Linh sưu tầm, biên soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2008 .- 233 tr. ; 19 cm. .- (ĐTNĐ ghi: Câu đố rèn luyện trí thông minh)
  Tóm tắt: Những phương pháp rèn luyện trí thông minh cho trẻ em được trình bày dưới dạng hỏi và đáp, giúp các em phát triển tư duy, sáng tạo
/ 35000đ.- 1000b

  1. |Tâm lý học trẻ em|  2. |Câu đố|
   I. Ngọc Linh.
   153.9 / B112TR
    ĐKCB: M.006479 (Sẵn sàng)  
17. Câu đố Việt Nam / Bích Ngọc sưu tầm và biên soạn .- H. : Văn Hóa Thông tin , 2006 .- 199 tr. ; 19 cm.
/ 22.000đ.- 700b.

  1. |Văn học dân gian|  2. |Câu đố|  3. Việt Nam|
   398.609597 / C125Đ
    ĐKCB: M.006252 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.006251 (Sẵn sàng)  
18. Câu đố Việt Nam .- H. : Văn hóa thông tin , 2003 .- 235 tr. ; 18 cm
  Tóm tắt: Gồm những câu đố dân gian và hiện đại của Việt Nam
/ 12000đ.- 1000b

  1. |Câu đố|  2. |Việt Nam|
   398.609597 / C125Đ
    ĐKCB: M.004377 (Sẵn sàng)  
19. Đố vui tuổi học trò / Trần Cường tuyển soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2005 .- 254 tr. ; 19 cm
/ 26000đ.- 1000b

  1. |Câu đố|  2. |Việt Nam|
   I. Trần Cường.
   398.609597 / Đ450V
    ĐKCB: M.003811 (Sẵn sàng)  
20. TRẦN CƯỜNG
     Đố vui tuổi học trò / Trần Cường tuyển chọn .- H. : Văn Hóa Thông tin , 2005 .- 254 tr. ; 19 cm.
/ 26000đ.- 1000b

  1. |Câu đố|  2. |Việt Nam|
   398.609597 / Đ450V
    ĐKCB: M.003414 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»