Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN HỮU THỌ
     Hướng dẫn kỹ thuật nuôi cá nước ngọt .- H. : NXB. Chính trị Quốc gia sự thật , 2014 .- 160 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
  Tóm tắt: ướng dẫn kĩ thuật nuôi cá nước ngọt từ cách thiết kế, xây dựng ao nuôi, chọn giống đến cách quản lí thức ăn và cho cá ăn, phương pháp phòng trị một số bệnh thường gặp
/ 3170b

  1. |Nuôi cá|  2. |Hướng dẫn|  3. Kỹ thuật|  4. Cá nước ngọt|
   I. Nguyễn Hữu Thọ.
   639.34 / H561D
    ĐKCB: M.010436 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN HỮU THỌ
     Cẩm nang nuôi cá nước ngọt năng suất cao / Nguyễn Hữu Thọ .- H. : Nxb. Hà Nội , 2012 .- 218 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Cung cấp những hiểu biết cơ bản về đời sống của một số loài cá và những kiến thức ban đầu về canh tác nuôi trồng thủy sản
/ 34.000đ.- 1000b.

  1. |Cá nước ngọt|  2. |Nuôi cá|
   636.34 / C120N 636.34 / C120N
    ĐKCB: M.008738 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.008737 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN THỊ MINH HỒ
     Kỹ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt / Nguyễn Thị Minh Hồ .- H. : Khoa học Tự nhiên và Công Nghệ , 2009 .- 160 tr. ; 19 cm.
   Thư mục tham khảo: tr. 156
  Tóm tắt: Hướng dẫn tạo nguồn thức ăn và quản lý môi trường ao nuôi cá nước ngọt, kĩ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt và cách phòng trị cho cá nuôi nước ngọt
/ 26.000đ.- 1000b.

  1. |Cá nước ngọt|  2. |Kỹ thuật nuôi|  3. Thức ăn|  4. Phòng bệnh|  5. Điều trị|
   639.3 / K600TH
    ĐKCB: M.007026 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN VĂN TRÍ
     Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt / Nguyễn Văn Trí .- Thanh hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2007 .- 176 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn tạo nguồn thức ăn và quản lý môi trường ao nuôi cá nước ngọt, kĩ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt và cách phòng trị cho cá nuôi nước ngọt
/ 26000đ.- 1000b

  1. |Cá nước ngọt|  2. |Kỹ thuật nuôi|  3. Thức ăn|  4. Phòng bệnh|  5. Điều trị|
   I. Nguyễn Văn Trí.
   639.3 / H428Đ
    ĐKCB: M.005539 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.005540 (Sẵn sàng)  
5. PHẠM VĂN TRANG
     30 câu hỏi đáp về nuôi cá ao nước ngọt / Phạm Văn Trang, Trần Văn vỹ .- Tái bản .- H. : Nông Nghiệp , 2006 .- 50 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: 30 câu hỏi và lời giải đáp về nuôi cá ao nước ngọt như về tiêu chuẩn ao và nguồn nước nuôi cá thả, cá giống, thức ăn nuôi cá thịt, quản lí, chăm sóc ao nuôi cá thịt, thu hoạch và bảo quản
/ 6500đ.- 2030b

  1. |Cá nước ngọt|  2. |Chăn nuôi|  3. Sách thường thức|
   I. Phạm Văn Trang.   II. Trần Văn Vỹ.
   639.3 / B100M
    ĐKCB: M.005312 (Sẵn sàng)  
6. BÙI THẾ ANH
     Kỹ thuật nuôi cá lồng : Tài liệu hướng dẫn nông dân nuôi cá ở các tỉnh miền núi phía Bắc / B.s: Bùi Thế Anh .- H. : Nông nghiệp , 2001 .- 23tr : hình, tranh vẽ ; 19cm
   ĐTTS ghi: Dự án phát triển nuôi trồng thuỷ sản ở các tỉnh miền núi phía Bắc VIE 98/009/01/NEX
  Tóm tắt: Kỹ thuật nuôi cá lồng: cá giống, mật độ, thời vụ thả cá, cho ăn, thu hoạch...

  1. |Chăn nuôi|  2. |Nông nghiệp|  3. Cá nước ngọt|
   639.34 / K600T
    ĐKCB: M.001394 (Sẵn sàng)  
7. BÙI HUY CỘNG
     Kỹ thuật nuôi cá ruộng : Tài liệu hướng dẫn nông dân nuôi cá ở các tỉnh miền núi phía Bắc / Bùi Huy Cộng .- H. : Nông nghiệp , 2001 .- 19tr : tranh vẽ ; 19cm
   ĐTTS ghi: Dự án phát triển nuôi trồng thuỷ sản ở các tỉnh miền núi phía Bắc VIE 98/009/01/NEX
  Tóm tắt: Kỹ thuật nuôi cá ruộng: chuẩn bị ruộng, thả cá giống, chăm sóc, thu hoạch

  1. |Chăn nuôi|  2. |Nông nghiệp|  3. Cá nước ngọt|
   597 / K600T
    ĐKCB: M.001356 (Sẵn sàng)  
8. PHẠM VĂN TRANG
     Kỹ thuật nuôi cá ao trong hệ VAC : Tài liệu hướng dẫn nông dân nuôi cá ở các tỉnh miền núi phía Bắc / B.s: Phạm Văn Trang .- H. : Nông nghiệp , 2001 .- 19tr : hình, tranh vẽ ; 19cm
   ĐTTS ghi: Dự án phát triển nuôi trồng thuỷ sản ở các tỉnh miền núi phía Bắc VIE 98/009/01/NEX
  Tóm tắt: Kỹ thuật nuôi cá ao trong hệ VAC: hệ thống Vườn - Ao - Chuồng, chọn đối tượng cá nuôi, mật độ thả cá, chăm sóc, thu hoạch

  1. |Chăn nuôi|  2. |Nông nghiệp|  3. Cá nước ngọt|
   597 / K600T
    ĐKCB: M.001288 (Sẵn sàng)