Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
23 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Tài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị dành cho Đảng viên mới .- Tái bản có sửa chữa, bổ sung .- H. : NXB. Chính trị Quốc gia , 2010 .- 223 tr. ; 19 cm .- (Ban tuyên giáo Trung ương)
/ 18.000đ.- 6000b

  1. |Tài liệu|  2. |Bồi dưỡng|  3. Lý luận|  4. Đảng viên|
   324.2597071 / T103L
    ĐKCB: M.011639 (Sẵn sàng)  
2. Tài liệu bồi dưỡng bí thư chi bộ và cấp uỷ viên ở cơ sở .- Tái bản .- H. : NXB. Chính trị Quốc gia sự thật , 2014 .- 312 tr. ; 19 cm .- (Ban tuyên giáo Trung ương)
/ 43.000Đ.- 2531b

  1. |Tài liệu|  2. |Bồi dưỡng|  3. Bí thư chi bộ|  4. Cấp uỷ viên|
   324.2597071 T103L
    ĐKCB: M.011596 (Sẵn sàng)  
3. Tài liệu bồi dưỡng công tác Đảng : Cho bí thư chi bộ và cấp ủy viên cơ sở .- Tái bản có sửa chữa, bổ sung .- H. : Chính trị Quốc gia , 2008 .- 199 tr. ; 19 cm. .- (Ban tuyên giáo Trung ương)
  Tóm tắt: Hướng dẫn Đảng bộ cơ sở về các phương thức sinh hoạt thiết thực về chính trị, chủ trương, chính sách của Đảng.
/ 16.000đ.- 5000b

  1. |Công tác Đảng|  2. |Tài liệu|  3. Bồi dưỡng|
   324.2097071 / T103L
    ĐKCB: M.006568 (Sẵn sàng)  
4. Tài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị dành cho Đảng viên mới .- Tái bản có sửa chữa, bổ sung .- H. : NXB. Chính trị Quốc gia sự thật , 2016 .- 216 tr. ; 19 cm .- (Ban tuyên giáo Trung ương)
  Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức về Chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí minh; Chủ nghĩa xã hội và phương hướng đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam; Phát huy dân chủ xã hội chủ nghĩa và sức mạnh đại đoàn kết dân tộc; Xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân; Đường lối và chiến lược phát triển kinh tế - xã hội...
/ 27.000đ.- 8600b

  1. |Đảng Cộng sản Việt Nam|  2. |Bồi dưỡng|  3. Lý luận|  4. Chính trị|
   324.2597071 / T103L
    ĐKCB: M.011580 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011581 (Sẵn sàng)  
5. Bồi dưỡng ngữ văn 9 / Đỗ Kim Hảo, Đặng Quốc Khánh, Mai Xuân Miên, Trần Hà Nam, Đặng Cao Sửu .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2012 .- 311 tr. ; 24 cm.
/ 53.000đ.- 2000b

  1. |Bồi dưỡng|  2. |Ngữ văn|  3. Lớp 9|
   I. Đỗ Kim Hảo.   II. Đặng Quốc Khánh.   III. Mai Xuân Miên.   IV. Trần Hà Nam.
   807.12 / B452D
    ĐKCB: MTN.006585 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.006586 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄNTHỊ KIM DUNG
     Bồi dưỡng ngữ văn 6 : Tập 1+2 biên soạn theo chương trình mới / NguyễnThị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên .- In lần thứ 3 .- Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM , 2012 .- 283 tr. ; 24 cm.
/ 50.000đ.- 2000b

  1. |Bồi dưỡng|  2. |Ngữ Văn|  3. Lớp 6|
   I. NguyễnThị Kim Dung.   II. Nguyễn Cao Đạt.   III. Lê Phương Liên.
   807 / B452D
    ĐKCB: MTN.006564 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.006565 (Sẵn sàng)  
7. Bồi dưỡng ngữ văn 8 / Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên, Trần Hà Nam,... .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM , 2011 .- 319 tr. ; 24 cm.
/ 54.000đ.- 3000b

  1. |Bồi dưỡng|  2. |Ngữ Văn|  3. Lớp 8|
   I. Nguyễn Kim Dung.   II. Đỗ Kim Hảo.   III. Mai Xuân Miên.   IV. Trần Hà Nam.
   807.12 / / B452D
    ĐKCB: MTN.006574 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.006575 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN TIẾN
     Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 5 / Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo Châu .- Tp. HCM : Đại học quốc gia tp.HCM , 2012 .- 146 tr. ; 24 cm.
/ 32.000đ.- 3000b

  1. |Toán học|  2. |Lớp 5|  3. Năng khiếu|  4. Bồi dưỡng|
   I. Nguyễn Tiến.   II. Võ Minh.   III. Huỳnh Bảo Châu.
   372.7 / T406B
    ĐKCB: MTN.006543 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.006544 (Sẵn sàng)  
9. LÊ HẢI CHÂU
     Bồi dưỡng toán 4 / Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Qùy .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Đại học sư phạm , 2013 .- 167 tr. ; 24 cm.
/ 30.000đ.- 1500b

  1. |Toán học|  2. |Lớp 4|  3. Bồi dưỡng|
   I. Lê Hải Châu.   II. Nguyễn Xuân Qùy.
   372.7 / B452D
    ĐKCB: MTN.006542 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN TIẾN
     Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 4 / Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo Châu .- Tp. HCM : Đại học quốc gia tp.HCM , 2012 .- 144 tr. ; 24 cm.
/ 27.000đ.- 4000b

  1. |Năng khiếu|  2. |Bồi dưỡng|  3. Lớp 4|  4. Toán học|
   I. Huỳnh Bảo Châu.   II. Nguyễn Tiến.   III. Võ Minh.
   372.7076 / T406B
    ĐKCB: MTN.006530 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.006531 (Sẵn sàng)  
11. LÊ LƯƠNG TÂM
     Bồi dưỡng làm văn hay 10 / Lê Lương Tâm, Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương Giang,... .- Tp. HCM : Đại học quốc gia tp.HCM , 2010 .- 272 tr. ; 24 cm.
/ 48000đ.- 1500b

  1. |Bồi dưỡng|  2. |Văn học|  3. Lớp 10|
   I. Lê Lương Tâm.   II. Thái Quang Vinh.   III. Trần Thảo Linh.   IV. Ngô Lê Hương Giang.
   807 / B452D
    ĐKCB: M.008043 (Sẵn sàng)  
12. ĐỖ NGỌC THỐNG
     Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở : Dùng cho học sinh lớp 8 . Quyển 4 / Đỗ Ngọc Thống: chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đào Tiến Thi .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2017 .- 210 tr. ; 24 cm.
  Tóm tắt: Trình bày nội dung cơ bản, chuẩn kiến thức và kỹ năng của ngữ văn 8; nêu lên một số nội dung nâng cao cho phù hợp với đối tượng học sinh giỏi
/ 31000đ.- 1500b

  1. |Bồi dưỡng|  2. |Học sinh giỏi|  3. Ngữ văn|  4. Trung học cơ sở|
   I. Nguyễn Thị Thanh Huyền.   II. Đào Tiến Thi.
   807 / B452D
    ĐKCB: MTN.006894 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 5 theo chuyên đề / Nguyễn Đức Tấn: chủ biên, Lê Thị Kim Phượng, Nguyễn Thị Trinh .- Tái bản có sửa chữa và bổ sung .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 206 tr. ; 24 cm.
/ 49000đ.- 3000b

  1. |Bồi dưỡng|  2. |Học sinh giỏi|  3. Toán học|  4. Lớp 5|  5. Theo chuyên đề|
   I. Lê Thị Kim Phượng.   II. Nguyễn Thị Trinh.
   372.7 / B452D
    ĐKCB: MTN.006866 (Sẵn sàng)  
14. TRẦN MẠNH HƯỞNG
     Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 5 / Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh .- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2017 .- 135 tr. ; 24 cm.
  Tóm tắt: Gồm 35 đề dành cho học sinh luyện tập về dùng từ, đặt câu, cảm thụ văn học, làm văn,... nhằm củng cố những kiến thức, kĩ năng Tiếng Việt 5.
/ 25000đ.- 3000b

  1. |Lớp 5|  2. |Bồi dưỡng|  3. Học sinh giỏi|  4. Tiếng Việt|
   I. Lê Hữu Tỉnh.
   372.6 / B452D
    ĐKCB: MTN.006869 (Sẵn sàng)  
15. ĐỖ NGỌC THỐNG
     Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở : Dùng cho học sinh lớp 6 . Quyển 2 / Đỗ Ngọc Thống: chủ biên, Phạm Minh Diệu, Hồ Xuân Tuyên .- Tái bản lần thứ 8 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2018 .- 232 tr. ; 24 cm.
  Tóm tắt: Trình bày nội dung cơ bản, chuẩn kiến thức và kỹ năng của ngữ văn 6; nêu lên một số nội dung nâng cao cho phù hợp với đối tượng học sinh giỏi
/ 37000đ.- 1000b

  1. |Bồi dưỡng|  2. |Học sinh giỏi|  3. Ngữ văn|  4. Trung học cơ sở|  5. Lớp 6|
   I. Đỗ Ngọc Thống.   II. Phạm Minh Diệu.   III. Hồ Xuân Tuyên.
   807 / B452D
    ĐKCB: MTN.006876 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN ĐỨC HIỆP
     Bồi dưỡng vật lý 6 / Nguyễn Đức Hiệp: chủ biên ; Trần Hoàng Nghiêm .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2018 .- 156 tr. ; 24 cm.
/ 43000đ.- 3000b

  1. |Giáo dục|  2. |Bồi dưỡng|  3. Vật lý|  4. Lớp 6|
   I. Nguyễn Đức Hiệp.   II. Trần Hoàng Nghiêm.
   530 / B452D
    ĐKCB: MTN.006877 (Sẵn sàng)  
17. ĐẶNG THỊ LANH
     Bồi dưỡng Tiếng Việt cho học sinh lớp 1 / Đặng Thị Lanh .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2018 .- 124 tr. ; 24 cm.
/ 29000đ.- 1000b

  1. |Giáo dục|  2. |Bồi dưỡng|  3. Tiếng Việt|  4. Lớp 1|
   I. Đặng Thị Lanh.
   372.6 / B452D
    ĐKCB: MTN.006840 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»