Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
13 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. DƯƠNG THU ÁI
     Lễ nghi ẩm thực / Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh: biên soạn .- H. : Thanh niên , 2014 .- 255 tr. ; 21 cm. .- (Lễ nghi thường thức)
  Tóm tắt: Giới thiệu những lễ nghi cơ bản cần có trong lĩnh vực ẩm thực, tổ chức yến tiệc và các lễ nghi khác như: vũ hội, khiêu vũ, quốc tế
/ 64.000đ.- 800b

  1. |Lễ nghi|  2. |Ẩm thực|
   I. Dương Thu Ái.   II. Nguyễn Kim Hanh.
   394.1 / L250NGH
    ĐKCB: M.010581 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.010582 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.010583 (Sẵn sàng)  
2. 215 cách pha chế sinh tố và giải khát / Thanh Bình biên soạn .- H. : Lao động , 2008 .- 254 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Vai trò của dinh dưỡng đối với sức khoẻ và giới thiệu kĩ thuật pha chế các loại sinh tố giữ gìn sắc đẹp, sinh tố bảo vệ sức khỏe, sinh tố phòng trị các bệnh huyết áp, gan, sỏi mật, thận, tim mạch...
/ 38500đ.- 1000b

  1. |Ẩm thức|  2. |Nước uống giải khát|  3. Sinh tố|
   I. Thanh Bình.
   641.8 / H103TR
    ĐKCB: M.006833 (Sẵn sàng trên giá)  
3. VŨ HUY BA
     Thực dưỡng trường thọ / Vũ Huy Ba .- H. : Lao động - Xã hội , 2007 .- 288 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức về ăn uống đúng "phép" để khoẻ mạnh, sống lâu điều mà ai cũng hằng mong muốn
/ 32.000đ.- 1000b.

  1. |Ẩm thực|  2. |Tuổi thọ|
   613.2 / TH552D
    ĐKCB: M.006419 (Sẵn sàng trên giá)  
4. KIM HẠNH BIÊN SOẠN
     Ẩm thực liệu pháp / Kim Hạnh biên soạn .- H. : Lao Động , 2008 .- 201 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu, hướng dẫn cách chế biến các món ăn chữa một số bệnh cho phụ nữ và trẻ em.
/ 32.000đ.- 1000b.

  1. |Y học cổ truyền|  2. |Bài thuốc|  3. Ẩm thực|  4. Liệu pháp|
   615.5 615.5
    ĐKCB: M.006352 (Sẵn sàng)  
5. VŨ QUỐC TRUNG
     Ẩm thực đông tây phòng chữa bệnh và nâng cao sức khỏe / Vũ Quốc Trung sưu tầm và tuyển chọn .- H. : Văn Hóa Thông tin , 2004 .- 431tr. ; 19 cm.
/ 44000đ.- 800b

  1. |ẩm thực|  2. |chữa bệnh|  3. y học|  4. sức khỏe|
   613.2 / Â120T
    ĐKCB: M.004801 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN THỊ HOA (CH.B)
     120 thực đơn ăn dặm / Nguyễn Thị Hoa .- H. : Phụ Nữ , 2006 .- 155 tr. ; 24 cm.
/ 24000đ.- 2000b.

  1. |Khoa học thường thức|  2. |Ẩm thực|  3. Ăn uống|  4. Món ăn|
   613.2 / M458TR
    ĐKCB: M.003173 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003174 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN THỊ BẢY
     Qùa Hà Nội : Tiếp cận từ góc nhìn văn hóa ẩm thực .- H. : Viện văn hóa. Văn hóa thông tin , 2000 .- 332 tr. ; 19 cm .- (Chương trình chào mừng 30 năm ngày thành lập viện văn hóa)
/ 32000đ.- 700b

  1. |Qùa Hà Nội|  2. |Ẩm thực|
   641.3 / Q501H
    ĐKCB: M.001417 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.001418 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN QUÂN
     Nghệ thuật chế biến món ăn đặc sản / Nguyễn Quân biên soạn .- Tái bản có bổ sung .- T.p Hồ Chí Minh : Thanh Niên , 2000 .- 104 tr. ; 19 cm.
/ 10.000đ.- 1000b.

  1. |món ăn|  2. |ẩm thực|  3. đặc sản|
   613 / NGH250T
    ĐKCB: M.000532 (Sẵn sàng)  
9. QUỲNH HƯƠNG
     Đặc sản miền quê / Quỳnh Hương .- T.p Hồ Chí Minh : Phụ Nữ , 2001 .- 142 tr. : hình ảnh ; 18 cm.
/ 16000đ.- 2000b

  1. |ẩm thực|  2. |Đặc sản miền quê|
   613 / Đ113S
    ĐKCB: M.000531 (Sẵn sàng)