Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. PGS.TS. TRƯƠNG MINH DỤC; TS. LÊ VĂN ĐỊNH ĐỒNG CHỦ BIÊN
     Văn hoá và lối sống đô thị Việt Nam một cách tiếp cận .- H. : NXB. Chính trị Quốc gia , 2010 .- 671 tr. ; 22 cm
/ 101.000đ.- 800b

  1. |Văn hoá|  2. |Lối sống|  3. Đô thị|  4. Việt Nam|
   I. Trương Minh Dục.   II. Lê Văn Định.
   307.76 / V115H
    ĐKCB: M.011551 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN THỊ NGỌC
     Quản lý môi trường đô thị Nhật Bản và khả năng ứng dụng ở Việt Nam .- H. : NXB. Chính trị Quốc gia , 2016 .- 359 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Trình bày khái quát chung về quản lý môi trường. Phân tích quản lý môi trường đô thị Nhật Bản - Việt Nam. Thực trạng những tương đồng và khác biệt giữa đô thị Việt Nam - Nhật Bản ảnh hưởng đến vấn đề quản lý môi trường đô thị ở Việt Nam cùng một số giải pháp đề xuất từ kinh nghiệm của Nhật Bản
/ 93.000đ.- 500b

  1. |Môi trường|  2. |Đô thị|  3. Ứng dụng|  4. Nhật Bản|  5. Việt Nam|
   I. Nguyễn Thị Ngọc.
   363.7009597 / QU105L
    ĐKCB: M.011546 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011753 (Sẵn sàng)  
3. TS. PHẠM ĐI
     Quản lý đô thị và quản trị thành phố thông minh .- H. : NXB. Chính trị Quốc gia sự thật , 2021 .- 491 tr. ; 24 cm
/ 196.000đ.- 700b

  1. |Quản lý|  2. |Đô thị|  3. Thành phố thông minh|
   I. Phạm Đi.
   711 / QU105L
    ĐKCB: M.011330 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011331 (Sẵn sàng)  
4. VIỆT NAM (CHXHCN)
     Quy định của chính phủ về bảo đảm trật tự an toàn giao thông đường bộ, trật tự an toàn giao thông đô thị và xử lý hành chính / Việt Nam (CHXHCN) .- H. : Chính Trị Quốc Gia , 2001 .- 101tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Nghị định bao gồm 3 chương 16 điều quy định nhiệm vụ, quyền hạn của các bộ, ngành, uỷ ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương trong việc bảo đảm trật tự an toàn giao thông đường bộ và trật tự an toàn giao thông đô thị
/ 7.500đ.- 2000b.

  1. |Đô thị|  2. |Đường bộ|  3. Việt Nam|  4. Nghị định|  5. Chính phủ|
   343.59709 / Q523Đ
    ĐKCB: M.005908 (Sẵn sàng)