Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. THIÊN KIM
     28 loại thực phẩm ngăn ngừa bệnh ung thư / Thiên Kim .- H. : Mỹ Thuật , 2010 .- 128tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Phân tích giá trị dinh dưỡng, công dụng của một số loại thực phẩm và cách chế biến chúng thành các món ăn có lợi cho sức khoẻ và ngăn ngừa bệnh ung thư
/ 42.000đ.- 1000b.

  1. |Ung thư|  2. |Phòng bệnh|  3. Ăn uống|  4. Dinh dưỡng|
   616.99 / H103M
    ĐKCB: M.005863 (Sẵn sàng trên giá)  
2. LỤC VŨ
     Trà Kinh / Lục Vũ, Trần Quang Đức dịch chú, Demi Hitz: minh họa .- H. : Văn học , 2008 .- 195 tr. ; 18 cm.
/ 32000đ.- 1500b

  1. |Phong tục chung|  2. |Ăn uống|  3. Văn hoá uống trà|  4. Trà kinh|
   I. Lục Vũ.   II. Trần Quang Đức.
   394.10951 / TR100K
    ĐKCB: M.006876 (Sẵn sàng)  
3. Bí quyết trở thành người phụ nữ đảm đang / Minh Thư sưu tầm, biên soạn .- H. : Thanh niên , 2008 .- 251 tr. ; 19 cm. .- (ĐTNĐ ghi: Để trở thành người phụ nữ đảm đang)
  Tóm tắt: Giới thiệu một số bí quyết trong việc lựa chọn hoa quả, thực phẩm và cách chế biến một số món ăn ngon trong gia đình.
/ 28000đ.- 1000b

  1. |Thực phẩm|  2. |Nữ giới|  3. Ăn uống|
   I. Minh Thư.
   641.082 / B300QU
    ĐKCB: M.006457 (Sẵn sàng)  
4. ĐÁI DUY BAN
     Lương thực thực phẩm trong phòng chống ung thư / Đái Duy Ban .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Nông Nghiệp , 2008 .- 222 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Một số hiểu biết cơ bản về ung thư. Giới thiệu phương pháp phòng chống ung thư bằng tránh ăn một số lương thực, thực phẩm. Phương pháp chọn lựa lương thực, thực phẩm trong phòng chống ung thư
/ 29.000đ.- 500b.

  1. |Ăn uống|  2. |Thực phẩm|  3. Phòng bệnh|  4. Ung thư|
   616.99 / L561T
    ĐKCB: M.004850 (Sẵn sàng)  
5. NÔNG THẾ CẬN
     Thực phẩm dinh dưỡng / Nông Thế Cận .- H. : Nông Nghiệp , 2005 .- 204 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu và cung cấp các thông tin về xu hướng, chế độ ăn uống và một số vấn đề liên quan đến dinh dưỡng thực phẩm cho bữa ăn hàng ngày
/ 23000đ.- 530b

  1. |Thực phẩm|  2. |Ăn uống|  3. Dinh dưỡng|
   I. Nông thế Cận.
   641.3 / TH552P
    ĐKCB: M.004796 (Sẵn sàng)  
6. LAN NGỌC
     Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm thức ăn và dinh dưỡng cho người lớn tuổi / Lan Ngọc b.s, Lê Nam: hiệu đính .- H. : Thanh niên , 2005 .- 179 tr. ; 21 cm
/ 16000đ.- 1000b

  1. |Dinh dưỡng|  2. |Ăn uống|  3. Phòng bệnh|  4. Điều trị|  5. Người cao tuổi|
   I. Lan Ngọc.   II. Lê Nam.
   613.2 / TH552A
    ĐKCB: M.004703 (Sẵn sàng)  
7. Ăn uống với sức khỏe và vẻ đẹp : dành cho phái đẹp / Bích Hường sưu tầm, tuyển chọn .- H. : Lao Động , 2001 .- 235tr. ; 19 cm.
/ 22.500đ.- 800b.

  1. |ĂN UỐNG|  2. |SỨC KHỎE|  3. VẺ ĐẸP|  4. PHÁI ĐẸP|
   613.2 / Ă115U
    ĐKCB: M.004235 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN THỊ HOA (CH.B)
     120 thực đơn ăn dặm / Nguyễn Thị Hoa .- H. : Phụ Nữ , 2006 .- 155 tr. ; 24 cm.
/ 24000đ.- 2000b.

  1. |Khoa học thường thức|  2. |Ẩm thực|  3. Ăn uống|  4. Món ăn|
   613.2 / M458TR
    ĐKCB: M.003173 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003174 (Sẵn sàng)