Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
74 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. 30 đề Tiếng Việt ôn thi tốt nghiệp tiểu học / Đinh Thị Liên, Tạ Thị Thanh An( giáo viên tiểu học) .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 126 tr. ; 20 cm. .- (Cẩm nang học đường)
/ 8.500đ.- 3000b

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Tiếng Việt|  3. Ôn thi|  4. Tiểu học|
   I. Đinh Thị Liên.   II. Tạ Thị Thanh An.
   372.61 / B100M
    ĐKCB: MTN.001379 (Sẵn sàng)  
2. TRỊNH XUÂN HOÀNH
     Người thổi sáo : Truyện cổ Grim / Trịnh Xuân Hoành kể lại .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2003 .- 45 tr. ; 15 cm. .- (Truyện cổ Grim)
/ 9.500đ.- 1000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Văn học nước ngoài; Truyện tranh|
   372.65 / NG558TH
    ĐKCB: MTN.001596 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001597 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN HẠNH
     Big bang những trò chơi sáng tạo . Tập 1 / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải Linh .- T.p Hồ Chí Minh : Trẻ , 2002 .- 96 tr. ; 19 cm. .- (Tủ sách kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên)
/ 8.000đ.- 2000b.

  1. |Hoạt động--Đoàn Thanh niên|
   372.6 / B300G
    ĐKCB: MTN.001532 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN HẠNH
     Big bang những trò chơi sáng tạo . Tập 4 / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải Linh .- T.p Hồ Chí Minh : Trẻ , 2002 .- 96 tr. ; 19 cm. .- (Tủ sách kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên)
/ 8.000đ.- 2000b.

  1. |Hoạt động--Đoàn Thanh niên|
   372.6 / B300G
    ĐKCB: MTN.001531 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN HẠNH
     Big bang những trò chơi sáng tạo . Tập 5 / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải Linh .- T.p Hồ Chí Minh : Trẻ , 2002 .- 96 tr. ; 19 cm. .- (Tủ sách kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên)
/ 8.000đ.- 2000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Truyện cổ tích|
   372.6 / B300G
    ĐKCB: MTN.001530 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN HẠNH
     Big bang những trò chơi sáng tạo . Tập 6 / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải Linh .- T.p Hồ Chí Minh : Trẻ , 2002 .- 96 tr. ; 19 cm. .- (Tủ sách kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên)
/ 8.000đ.-2000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Truyện cổ tích|
   372.6 / B300G
    ĐKCB: MTN.001529 (Sẵn sàng)  
7. ĐỖ LÊ CHẨN
     Yêu thơ văn em tập viết : Dành cho học sinh lớp 4, 5 / Đỗ Lê Chẩn - b.s.; Đào Duy Mẫn - b.s.; Hoàng Văn Thung - b.s. .- H. : Giáo dục , 2001 .- 216 tr. ; 21 cm.
/ 10.300đ.- 5.000b.


   372.62 / Y606T
    ĐKCB: MTN.001182 (Sẵn sàng)  
8. TRỊNH XUÂN HOÀNH
     Người thổi sáo : Truyện cổ Grim / Trịnh Xuân Hoành kể lại .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2004 .- 46 tr. : hình ảnh ; 15 cm. .- (Tủ sách Hoa Hồng)
/ 9.500đ.- 500b.

  1. |Văn học thiếu nhi--Truyện tranh--Tiếng Anh|
   372.65 / NG558TH
    ĐKCB: MTN.003536 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.003535 (Sẵn sàng)  
9. TRỊNH XUÂN HOÀNH
     Tình bạn / Trịnh Xuân Hoành kể lại .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2004 .- 46 tr. : hình ảnh ; 15 cm.
/ 9.500đ.- 500b.


   372.65 / T312B
    ĐKCB: MTN.003529 (Sẵn sàng)  
10. BÙI HOÀNG LINH DỊCH
     Cuốn sách chữ "H" của em = My "H" book / Bùi Hoàng Linh dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách "My first step to read"
/ 8.000đ.- 6000b.

  1. |Tiếng Anh; Tiểu học; Sách đọc thêm|
   372.652 / C517S
    ĐKCB: MTN.002210 (Sẵn sàng)  
11. HUY TOÀN DỊCH
     Cuốn sách chữ "I" của em = My "I" book / Huy Toàn dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách "My first step to read"
/ 8.000đ.- 6000b.

  1. |Tiếng Anh; Tiểu học; Sách đọc thêm|
   372.652 / C517S
    ĐKCB: MTN.002211 (Sẵn sàng)  
12. HUY TOÀN DỊCH
     Cuốn sách chữ "J" của em = My "J" book / Huy Toàn dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách "My first step to read"
/ 8.000đ.- 6000b.

  1. |Tiếng Anh; Tiểu học; Sách đọc thêm|
   372.652 / C517S
    ĐKCB: MTN.002212 (Sẵn sàng)  
13. BÙI HOÀNG LINH DỊCH
     Cuốn sách chữ "G" của em = My "G" book / Bùi Hoàng Linh dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách "My first step to read"
/ 8.000đ.- 6000b.

  1. |Tiếng Anh; Tiểu học; Sách đọc thêm|
   372.652 / C517S
    ĐKCB: MTN.002209 (Sẵn sàng)  
14. TƯỜNG CHI
     Cuốn sách chữ "F" của em = My "F" book / Tường Chi .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách "My first step to read"
/ 8.000đ.- 6000b.

  1. |Tiếng Anh; Tiểu học; Sách đọc thêm|
   372.652 / C517S
    ĐKCB: MTN.002208 (Sẵn sàng)  
15. XUÂN HỒNG
     Cuốn sách chữ "C" của em = My "C" book / Xuân Hồng .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28 tr. ; 19 cm. .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách "My first step to read"
/ 8.000đ.- 6000b.

  1. |Tiếng Anh; Tiểu học; Sách đọc thêm|
   372.65 / C517S
    ĐKCB: MTN.002207 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN VIỆT LONG DỊCH
     Cuốn sách chữ "B" của em = My "B" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách "My first step to read"
/ 8.000đ.- 6000b.

  1. |Tiếng Anh; Tiểu học; Sách đọc thêm|
   372.65 / C517S
    ĐKCB: MTN.003106 (Sẵn sàng)  
17. Cuốn sách chữ "E" của em = My "E" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Tường Chi .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách "My first step to read"
/ 8.000đ.- 6000b.

  1. |Tiếng Anh; Tiểu học; Sách đọc thêm|
   372.652 / C517S
    ĐKCB: MTN.002205 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN VIỆT LONG DỊCH
     Cuốn sách chữ "A" của em = My "A" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8.000đ.- 1000b.

  1. |Tiếng Anh; Tiểu học; Sách đọc thêm|
   372.65 / C517S
    ĐKCB: MTN.003104 (Sẵn sàng)  
19. XUÂN HỒNG
     Cuốn sách chữ "D" của em = My "D" book / Xuân Hồng .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bước đầu tập đọc tiếng anh)
   Dịch từ bộ sách "My first step to read"
/ 8.000đ.- 6000b.

  1. |Tiểu học; Tiếng Anh; Sách đọc thêm|
   372.652 / C517S
    ĐKCB: MTN.002203 (Sẵn sàng)  
20. Âm nhạc : Câu hỏi - câu trả lời dành cho học sinh từ 6-14 tuổi / Saigon Book biên dịch .- T.p Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.p Hồ Chí Minh , 2004 .- 32 tr. : minh họa ; 21 cm. .- (Tủ sách em yêu khoa học)
/ 12.000đ.- 1000b.

  1. |Âm nhạc|
   372.65 / Â120NH
    ĐKCB: MTN.002115 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002116 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»