Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
125 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Pháp lệnh ưu đãi người có công với cách mạng năm 2005 sửa đổi, bổ sung năm 2007, 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành .- H. : NXB. Chính trị Quốc gia sự thật , 2013 .- 443 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những quy định chung, nghị định, pháp lệnh, thông tư, quyết định... của chính phủ về người có công với cách mạng năm 2005 sửa đổi, bổ sung năm 2007, 2012
/ 67.000đ.- 630b

  1. |Pháp lệnh|  2. |Ưu đãi|  3. Người có công|  4. 2007|  5. 2012|
   344.59703 / PH109L
    ĐKCB: M.011597 (Sẵn sàng)  
2. TRUNG TÁ NGÔ THANH BÌNH; THƯỢNG TÁ, THS. BÙI ĐỨC THÊM
     Hỏi-đáp pháp luật về phòng, chống tệ nạn xã hội .- H. : NXB. Chính trị Quốc gia sự thật , 2016 .- 192 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
  Tóm tắt: Gồm các kiến thức cơ bản về luật phòng chống tệ nạn xã hội. Giới thiệu 112 câu hỏi - đáp về toàn văn nội dung Luật phòng, chống tệ nạn xã hội...
/ 3840b

  1. |Sách hỏi đáp|  2. |Pháp luật|  3. Phòng chống tệ nạn xã hội|
   I. Ngô Thanh Bình.   II. Bùi Đức Thêm.
   344.59704 / H428Đ
    ĐKCB: M.010697 (Sẵn sàng)  
3. Hỏi - đáp về đối thoại, tiền lương và tranh chấp lao động .- H. : NXB. Lao động xã hội , 2019 .- 119 tr. ; 21 cm .- (Bộ lao động - thương binh và xã hội)
/ 5000b

  1. |Hỏi đáp|  2. |Đối thoại|  3. Tiền lương|  4. Tranh chấp|  5. Lao động|
   344.59701 / H428Đ
    ĐKCB: M.010684 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.010685 (Sẵn sàng)  
4. ĐỖ QUỐC TOÁN
     Sổ tay công tác văn phòng cấp uỷ địa phương, cơ sở / Đỗ Quốc Toán, Phạm Thị Thinh .- H. : NXB. Chính trị Quốc gia sự thật , 2020 .- 192 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
/ 4722b

  1. |Sổ tay|  2. |Công tác|  3. Văn phòng|  4. Cấp uỷ|  5. Cơ sở|
   I. Đỗ Quốc Toán.   II. Phạm Thị Thinh.
   344.342 / S450T
    ĐKCB: M.010658 (Sẵn sàng)  
5. Hỏi đáp pháp luật về thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ nghơi và an toàn lao động, vệ sinh lao động .- H. : NXB. Lao động xã hội , 2019 .- 147 tr. ; 21 cm .- (Bộ lao động - thương binh và xã hội)
  Tóm tắt: Gồm các giải đáp về các quy định pháp luật về thời giờ làm việc và có môi trường lao động bảo đảm, an toàn nhằm làm giảm các nhân tố có thể gây ra tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp cho người lao động, áp dụng trong quá trình làm việc và cuộc sống hợp lí
/ 5000b

  1. |Pháp luật|  2. |Sách hỏi đáp|  3. Lao động|  4. Việt Nam|
   344.59701 / H428Đ
    ĐKCB: M.010656 (Sẵn sàng)  
6. Hỏi đáp bộ luật lao động .- H. : NXB. Lao động xã hội , 2013 .- 178 tr. ; 21 cm .- (Bộ lao động - thương binh và xã hội)
/ 45.000đ.- 1000b

  1. |Pháp luật|  2. |Lao động|  3. Hỏi đáp|
   344.59701 / H428
Không có ấn phẩm để cho mượn
7. Hỏi đáp bộ luật lao động .- H. : NXB. Lao động xã hội , 2013 .- 178 tr. ; 21 cm .- (Bộ lao động - thương binh và xã hội)
/ 45.000đ.- 1000b

  1. |Pháp luật|  2. |Lao động|  3. Hỏi đáp|
   344.59701 / H428
    ĐKCB: M.010605 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.010606 (Sẵn sàng)  
8. Hỏi - đáp luật phòng, chống bệnh truyền nhiễm .- H. : NXB. Lao động xã hội , 2013 .- 118 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách pháp luật)
/ 30.000đ.- 1000b

  1. |Pháp luật|  2. |Bệnh truyền nhiễm|  3. Phòng chống|
   344.59704 / H428Đ
    ĐKCB: M.010599 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.010600 (Sẵn sàng)  
9. Sổ tay phổ biến pháp luật về phòng, chống các tệ nạn xã hội đối với đồng bào dân tộc miền núi, vùng sâu, vùng xa .- H. : NXB. Lao động-xã hội , 2014 .- 180 tr. ; 21 cm .- (Bộ lao động - thương binh và xã hội)
  Tóm tắt: Gồm những câu hỏi liên quan chủ trương, chính sách và hệ thống pháp luật về phòng, chống các tệ nạn xã hội như: mại dâm, ma tuý, mua bán người và HIV
/ 7289b

  1. |Pháp luật|  2. |Phòng chống|  3. Tệ nạn xã hội|  4. Dân tộc|
   344.59705 / S450T
    ĐKCB: M.010418 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.010419 (Sẵn sàng)  
10. Hỏi - đáp luật phòng cháy và chữa cháy .- H. : Lao động xã hội , 2013 .- 103 tr. ; 21 cm. .- (Tủ sách pháp luật)
/ 26.000đ.- 1000b

  1. |Pháp luật|  2. |Luật phòng cháy chữa cháy|  3. Việt Nam|
   344.59705 / H428Đ
    ĐKCB: M.010596 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.010597 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.010598 (Sẵn sàng)  
11. Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường .- H. : Lao động - xã hội , 2013 .- 162 tr. ; 21 cm. .- (Tủ sách pháp luật - Tìm hiểu pháp luật)
  Tóm tắt: Trình bày những quy định về bảo vệ môi trường, chính sách biện pháp, nguồn lực bảo vệ môi trường; quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân, hộ gia đình trong bảo vệ môi trường
/ 41.000đ.- 1000b

  1. |Pháp luật|  2. |Luật bảo vệ môi trường|  3. Văn bản pháp luật|  4. Việt Nam|
   344.59704 / T310H
    ĐKCB: M.010611 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.010612 (Sẵn sàng)  
12. An toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng công trình giao thông .- H. : Giao thông vận tải , 2016 .- 325 tr. ; 27 cm. .- (ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải)
   Phụ lục: tr. 101-156. - Thư mục: tr. 320-322
  Tóm tắt: Giới thiệu về luật an toàn, vệ sinh lao động; quy định chi tiết một số điều của luật về hoạt động kiểm định kỹ thuật an toàn lao động, huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động, quan trắc môi trường lao động; quy chuẩn kỹ thuật quốc gia an toàn trong xây dựng; tiêu chuẩn Việt Nam về an toàn thi công cầu
/ 10.000đ.- 2000b.

  1. |Pháp luật; An toàn lao động; Vệ sinh lao động; Xây dựng; Công trình giao thông; Việt Nam; Văn bản pháp qui|
   344.5970465 / A105T
    ĐKCB: M.008371 (Sẵn sàng)  
13. Hỏi - đáp về luật việc làm .- H. : Chính trị quốc gia , 2016 .- 80 tr. ; 21 cm.
/ 10.000đ.- 3840b


   344.59701 / H428Đ
    ĐKCB: M.008667 (Sẵn sàng)  
14. Xây dựng nếp sống văn minh tại điểm di tích và lễ hội .- H. : Chính trị quốc gia , 2014 tr. .- 104 tr. ; 21 cm.
/ 10.000đ.- 3830b


   344.59709 / X126D
    ĐKCB: M.009053 (Sẵn sàng)  
15. Hỏi - đáp chính sách hỗ trợ giáo dục và đào tạo dành cho người nghèo dân tộc thiểu số .- H. : Chính trị quốc gia , 2014 .- 160 tr. ; 21 cm.
/ 10.000đ.- 3170b


   344.597 / H428Đ
    ĐKCB: M.008242 (Sẵn sàng)  
16. Hỏi - đáp về giáo dục và đào tạo dạy nghề .- H. : Chính trị quốc gia , 2014 .- 212 tr. ; 21 cm.
/ 10.000đ.- 3830b


   344.5970767 / H428Đ
    ĐKCB: M.009021 (Sẵn sàng)  
17. Cẩm nang giáo dục con trẻ giữa gia đình và trường học .- H. : Lao động , 2010 .- 499 tr. ; 27 cm.
/ 298.000đ.- 2000b


   344.591 / C120N
    ĐKCB: M.007798 (Sẵn sàng)  
18. Luật giáo dục đại học. Luật phổ biến giáo dục pháp luật .- H. : Lao động , 2012 .- 119 tr. ; 19 cm.
/ 20.000đ.- 1000b


   344.597 / L504GI
    ĐKCB: M.007802 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.007803 (Sẵn sàng)  
19. Bộ luật lao động 2013 luật công đoàn .- H. : Lao động , 2013 .- 446 tr. ; 28 cm.
/ 220.000đ.- 1000b


   344.59701 / B450L
    ĐKCB: M.007918 (Sẵn sàng)  
20. Luật an toàn thực phẩm .- H. : Lao động , 2012 .- 83 tr.
/ 18.000đ.- 2000b


   344.59704 / / L504A
    ĐKCB: M.007682 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.007683 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»