Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Lịch sử Việt Nam bằng tranh . Tập 8 : Nước Vạn Xuân(544-602) / Chủ biên: Trần Bạch Đằng, biên soạn: Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Đức Hòa .- Tp. HCM : Trẻ , 1998 .- 86 tr. ; 20 cm.
/ 5.000đ.- 2000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh lịch sử|  3. Việt Nam|
   I. Trần Bạch Đằng.   II. Tôn Nữ Quỳnh Trân.   III. Đức Hòa.
   959.70252 / L302S
    ĐKCB: MTN.000446 (Sẵn sàng)  
2. Lịch sử Việt Nam bằng tranh . Tập 9 : Mai Hắc Đế bố cái đại vương(Phùng Hưng) / Chủ biên: Trần Bạch Đằng, biên soạn: Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi .- Tp. HCM : Trẻ , 1999 .- 94 tr. : Tranh vẽ ; 21 cm.
/ 6.000đ.- 3000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh lịch sử|  3. Việt Nam|
   I. Trần Bạch Đằng.   II. Tôn Nữ Quỳnh Trân.   III. Nguyễn Huy Khôi.
   959.70252 / L302S
    ĐKCB: MTN.000447 (Sẵn sàng)  
3. Lịch sử Việt Nam bằng tranh . Tập 15 : Xây đắp nhà Lý / Chủ biên: Trần Bạch Đằng, biên soạn:Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi .- Tp. HCM : Trẻ , 1999 .- 111 tr. ; 21 cm.
/ 7.000đ.- 10000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh lịch sử|  3. Việt Nam|
   I. Trần Bạch Đằng.   II. Tôn Nữ Quỳnh Trân.   III. Nguyễn Huy Khôi.
   959.70252 / L302S
    ĐKCB: MTN.000451 (Sẵn sàng)  
4. Lịch sử Việt Nam bằng tranh . Tập 2 : Huyền sử đời Hùng / Chủ biên: Trần Bạch Đằng, biên soạn: Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín .- Tp. HCM : Trẻ , 1998 .- 77 tr. ; 20 cm.
/ 4.500đ.- 3000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh lịch sử|  3. Việt Nam|
   I. Trần Bạch Đằng.   II. Tôn Nữ Quỳnh Trân.   III. Nguyễn Trung Tín.
   959.70252 / L302S
    ĐKCB: MTN.000440 (Sẵn sàng)  
5. TÔN NỮ QUỲNH TRÂN
     Lịch sử Việt Nam bằng tranh . Tập 5 : Nước Âu Lạc / Tôn Nữ Quỳnh Trân, Đức Hòa .- Tp. HCM : Trẻ , 1999 .- 106 tr. : Tranh vẽ ; 21 cm.
/ 5.500đ.- 3000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh lịch sử|  3. Âu Lạc|
   I. Tôn Nữ Quỳnh Trân.   II. Đức Hòa.
   959.70252 / L302S
    ĐKCB: MTN.000443 (Sẵn sàng)