Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
19 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Nguyễn Tri Phương lá cờ lệnh đại hồng / Tranh: Nguyễn Đông Hải, lời: Hoài Anh .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 32 tr. : Tranh màu ; 21 cm. .- (Hào kiệt đất Phương Nam)
/ 15.000đ.- 2000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện lịch sử|  3. Nhân vật lịch sử|  4. Việt Nam|
   I. Nguyễn Đông Hải.   II. Hoài Anh.
   959.7029 / NG527TR
    ĐKCB: MTN.004743 (Sẵn sàng)  
2. Nguyễn Trung Trực gươm tuốt Kiên Giang / Tranh: Nguyễn Đông Hải, lời: Hoài Anh .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 32 tr. : Tranh màu ; 21 cm. .- (Hào kiệt đất Phương Nam)
/ 15.000đ.- 2000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh lịch sử|  3. Nhân vật lịch sử|
   I. Hoài Anh.   II. Nguyễn Đông Hải.
   959.7029 / NG527TR
    ĐKCB: MTN.004750 (Sẵn sàng)  
3. Nguyễn Văn Thoại. Tên lưu cùng sông núi .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 32 tr. : Tranh màu ; 21 cm. .- (Hào kiệt đất Phương Nam)
/ 15.000đ.- 2000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Nhân vật lịch sử|  3. Truyện tranh|  4. Việt Nam|
   I. Hoài Anh.   II. Nguyễn Đông Hải.
   959.7029 / NG527V
    ĐKCB: MTN.004761 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.004762 (Sẵn sàng)  
4. Thủ Khoa Huân ba lần khởi nghĩa / Lời: Hoài Anh, Tranh: Nguyễn Đông Hải .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 32 tr. : Tranh màu ; 21 cm. .- (Hào kiệt đất Phương Nam)
/ 15.000đ.- 2000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Nhân vật lịch sử|  3. Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   I. Hoài Anh.   II. Nguyễn Đông Hải.
   959.7029 / TH500K
    ĐKCB: MTN.004753 (Đang mượn)  
    ĐKCB: MTN.004754 (Đang mượn)  
    ĐKCB: MTN.004771 (Sẵn sàng)  
5. Nguyễn Đình Chiểu mắt mù nhưng lòng sáng / Lời: Hoài Anh, Tranh: Nguyễn Đông Hải .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 32 tr. : Tranh màu ; 21 cm. .- (Hào kiệt đất Phương Nam)
/ 15.000đ.- 2000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Nhân vật lịch sử|  3. Truyện tranh|  4. Việt Nam|
   I. Hoài Anh.   II. Nguyễn Đông Hải.
   959.7029 / NG527Đ
    ĐKCB: MTN.004759 (Đang mượn)  
    ĐKCB: MTN.004760 (Đang mượn)  
6. Bùi Thị Xuân nữ đô đốc đội quân voi / Lời: Hoài Anh, Tranh: Nguyễn Đông Hải .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 32 tr. : Tranh màu ; 21 cm. .- (Hào kiệt đất Phương Nam)
/ 15.000đ.- 2000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Nhân vật lịch sử|  3. Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   I. Hoài Anh.   II. Nguyễn Đông Hải.
   959.7028092 / B510T
    ĐKCB: MTN.004755 (Đang mượn)  
    ĐKCB: MTN.004756 (Đang mượn)  
7. Mạc Cửu người mở đất Hà Tiên / Lời: Hoài Anh, Tranh: Nguyễn Đông Hải .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 32 tr. ; 21 cm. .- (Hào kiệt đất Phương Nam)
/ 15.000đ.- 2000b

  1. |Truyện lịch sử|  2. |Nhân vật lịch sử|  3. Mạc Cửu|
   I. Hoài Anh.   II. Nguyễn Đông Hải.
   959.70271 / M101C
    ĐKCB: MTN.004757 (Đang mượn)  
    ĐKCB: MTN.004758 (Đang mượn)  
    ĐKCB: MTN.004772 (Sẵn sàng)  
8. QUỲNH DAO
     Hòn vọng phu : Tiểu thuyết / Quỳnh Dao ; Hoài Anh dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 312 tr. ; 19 cm
/ 28000đ.- 1000b

  1. |Trung Quốc|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|
   I. Hoài Anh.
   895.1 H430V
    ĐKCB: M.000817 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.000883 (Sẵn sàng)  
9. QUỲNH DAO
     Thiên đường bốc cháy : Tiểu thuyết / Quỳnh Dao ; Hoài Anh dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 357 tr. ; 19 cm
/ 32000đ.- 1000b

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Trung Quốc|  3. Văn học hiện đại|
   I. Hoài Anh.
   895.1 / TH305Đ
    ĐKCB: M.000814 (Sẵn sàng)  
10. QUỲNH DAO
     Ngọn đèn đêm qua : Tiểu thuyết / Quỳnh Dao; Hoài Anh dịch .- Tp. HCM : Văn học , 2001 .- 272 tr. ; 19 cm
/ 24000đ.- 1000b

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Trung Quốc|  3. Văn học hiện đại|
   I. Hoài Anh.
   895.1 / NG430Đ
    ĐKCB: M.000811 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.000879 (Sẵn sàng)