Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
30 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Vệ sinh an toàn thực phẩm / Nguyễn Văn Huân biên soạn .- H. : Thanh niên , 2008 .- 187 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Trình bày những mẹo vặt trong chuyện mua, trong việc bảo quản thực phẩm, những phương thức bài trí nhà bếp hợp lí, hợp với phong thủy cũng như điều kiện sinh hoạt
/ 30000đ.- 1000b

  1. |Vệ sinh thực phẩm|  2. |An toàn|  3. Bảo quản|
   I. Nguyễn Văn Huân.
   641.3 / V250S
    ĐKCB: M.006627 (Sẵn sàng)  
2. TRỊNH ĐÌNH HOÀ
     Kỹ thuật phơi và bảo quản kín lúa giống / B.s.: Trịnh Đình Hoà, Nguyễn Thu Huyền, Tạ Phương Thảo ; H.đ.: Nguyễn Kim Vũ, Trần Thị Mai .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Nông Nghiệp , 2005 .- 28 tr. ; 21 cm. .- (ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp & PTNT. Viện Cơ điện & Công nghệ STH. APS. Danida. Hợp phần xử lý sau thu hoạch)
  Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật phơi và bảo quản lúa giống như: phân loại, sơ chế, nhiệt độ thích hợp để phơi, kỹ thuật phơi và phương tiện bảo quản...
/ 8.500đ.- 1030b.

  1. |Bảo quản|  2. |Thu hoạch|  3. Lúa giống|
   I. B.s.: Trịnh Đình Hoà.   II. Nguyễn Thu Huyền.   III. Tạ Phương Thảo.   IV. H.đ.: Nguyễn Kim Vũ, Trần Thị Mai.
   633.1 / K600T
    ĐKCB: M.005911 (Sẵn sàng)  
3. Kỹ thuật bảo quản Lúa thương phẩm .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Nông Nghiệp , 2006 .- 28 tr. ; 21 cm. .- (Bộ Nông Nghiệp và Phát Triền Nông Thôn)
/ 8.500đ.- 1030b.

  1. |Kỹ thuật|  2. |Bảo quản|  3. Lúa|
   633.1 / K600TH
    ĐKCB: M.004977 (Sẵn sàng)  
4. TRẦN VĂN CHƯƠNG
     Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch / Trần Văn Chương .- Tái bản lần thứ 1 có bổ sung và sửa chữa .- H. : Lao động - Xã hội , 2006 .- 184 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu cách bảo quản và chế biến thóc gạo, ngô, sắn, khoai tây. Giới thiệu dụng cụ và một số loại máy sấy hạt nông sản. Thu hái và chế biến chè. Công nghệ chế biến cà phê quy mô nhỏ. Thu hoạch, sơ chế và bảo quản lạc, đậu, đỗ. Thu hái, vận chuyển, bảo quản và chế biến một số loại quả.
/ 22000đ.- 1000b.

  1. |Nông sản|  2. |Bảo quản|  3. Chế biến|
   631.5 / B108Q
    ĐKCB: M.005108 (Sẵn sàng)  
5. TRẦN THỊ MAI (B.S)
     Kỹ thuật bảo quản lúa thương phẩm / Trần Thị Mai, Vũ Đức Hưng ; Nguyễn Kim Vũ h.đ. .- H. : Nông Nghiệp , 2006 .- 28 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu thực trạng áp dụng kĩ thuật bảo quản và tổn thất lúa, cơ sở khoa học, điều kiện bảo quản lúa thương phẩm, kỹ thuật và quy trình bảo quản lúa thương phẩm
/ 8.500đ.- 1030b.

  1. |Lúa|  2. |Bảo quản|
   I. Trần Thị Mai.   II. Vũ Đức Hưng.   III. Nguyễn Kim Vũ h.đ..
   633.1 / K600T
    ĐKCB: M.004852 (Sẵn sàng)  
6. NGÔ HỒNG BÌNH
     Kỹ thuật trồng xoài bảo quản và chế biến / Ngô Hồng Bình: chủ biên .- H. : Nông Nghiệp , 2006 .- 79 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu về kĩ thuật trồng, nhân giống, chăm sóc và thu hoạch bảo quản, chế biến xoài.
/ 14000đ.- 1030b

  1. |Xoài|  2. |Trồng trọt|  3. Bảo quản|  4. Chế biến|  5. Cây ăn quả|
   I. Ngô Hồng Bình.
   634 / K600T
    ĐKCB: M.004667 (Sẵn sàng)  
7. PHẠM VĂN CÔN
     Kỹ thuật thu hái bảo quản quả tươi sạch một số loại trái cây / Phạm Văn Côn .- H. : Nông Nghiệp , 2006 .- 104 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Tìm hiểu nguyên lí chung về sự hình thành quả, sự chín của quả, thành phần các chất dinh dưỡng trong quả, quá trình và yếu tố ảnh hưởng đến thời hạn bảo quản quả tươi. Hướng dẫn kĩ thuật thu hoạch, bảo quản một số loại quả như quả có múi, quả chuối, dứa, nhãn, vải , xoài
/ 15600đ.- 1030b

  1. |Kỹ thuật|  2. |Thu hái|  3. Bảo quản|  4. Cây ăn quả|
   I. Phạm Văn Côn.
   634 / K600TH
    ĐKCB: M.004668 (Sẵn sàng)  
8. NGÔ HỒNG BÌNH CH.B.
     Kỹ thuật trồng cam bảo quản và chế biến / Ngô Hồng Bình ch.b. .- H. : Nông Nghiệp , 2006 .- 32 tr. ; 19 cm.
/ 6.000đ.- 1030b.

  1. |Kỹ thuật trồng|  2. |Cam|  3. Bảo quản|  4. chế biến|
   634 / K600TH
    ĐKCB: M.005335 (Sẵn sàng)  
9. NGÔ HỒNG BÌNH CH.B.
     Kỹ thuật trồng dứa bảo quản và chế biến / Ngô Hồng Bình ch.b. .- H. : Nông Nghiệp , 2006 .- 44 tr. ; 19 cm.
/ 8.500đ.- 1030b.

  1. |kỹ thuật|  2. |Trồng dứa|  3. Bảo quản|  4. chế biến|
   634 / K600TH
    ĐKCB: M.005382 (Sẵn sàng)  
10. TRỊNH ĐÌNH HÒA
     Kỹ thuật phơi và bảo quản kín lúa giống / B.s.: Trịnh Đình Hoà, Nguyễn Thu Huyền, Tạ Phương Thảo ; H.đ.: Nguyễn Kim Vũ, Trần Thị Mai .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Nông Nghiệp , 2006 .- 28 tr. ; 21 cm .- (Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Vụ khoa học và công nghệ. Viện cơ điện NN và Công nghệ STH. APS Danida. Hợp phần xử lý sau thu hoạch)
  Tóm tắt: Giới thiệu thực trạng phơi và bảo quản lúa giống, các loại sân phơi, các phương tiện phơi lúa giống, kỹ thuật phơi và thuyết minh từng công đoạn, kỹ thuật bảo quản kín lúa giống...
/ 8500đ.- 1030b

  1. |Thu hoạch|  2. |Lúa giống|  3. Bảo quản|  4. Kỹ thuật|
   I. Trịnh Đình Hòa.   II. Nguyễn Thu Huyền.   III. Tạ Phương Thảo.   IV. Nguyễn Kim Vũ.
   633.1 K600TH
    ĐKCB: M.004714 (Sẵn sàng)  
11. TRẦN MINH TÂM
     Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch / Trần Minh Tâm .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Nông Nghiệp , 2006 .- 403 tr. ; 21 cm.
/ 38000đ.- 1000b

  1. |Nông sản|  2. |Bảo quản|  3. Chế biến|
   631.5 / B108Q
    ĐKCB: M.005242 (Sẵn sàng)  
12. PHẠM VĂN CÔN
     Kỹ thuật thu hái bảo quản quả tươi sạch một số loại trái cây / Phạm Văn Côn .- H. : Nông Nghiệp , 2006 .- 104 tr. ; 19 cm
/ 15600đ.- 1030b

  1. |Thu hoạch|  2. |Bảo quản|  3. Trái cây|  4. Kỹ thuật|
   I. Phạm Văn Côn.
   634 / K600T
    ĐKCB: M.005368 (Sẵn sàng)  
13. CHU THỊ THƠM (B.S)
     Phương pháp phòng chống những biểu hiện bất lợi trong bảo quản nông sản / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn .- H. : Lao Động , 2006 .- 135 tr. ; 19 cm. .- (Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động)
  Tóm tắt: Trình bày ảnh hưởng các yếu tố môi trường, sinh học đến số lượng và chất lượng nông sản.
/ 14000đ.- 3000b

  1. |Nông nghiệp|  2. |Bảo quản|  3. Nông sản|
   I. Chu Thị Thơm.   II. Phan Thị Lài.   III. Nguyễn Văn Tó biên soạn.
   664 / PH561PH
    ĐKCB: M.004211 (Sẵn sàng)  
14. Sổ tay cơ điện nông nghiệp, bảo quản và chế biến nông, lâm sản cho chủ trang trại . T.2 : Máy thiết bị dùng trong trồng trọt và vận chuyển nông thôn .- H. : Nông Nghiệp , 2006 .- 492 tr. ; 21 cm .- (Hội cơ khí nông nghiệp Việt Nam)
/ 35000đ.- 1500b

  1. |Cơ điện|  2. |Nông nghiệp|  3. Bảo quản|  4. Chế biến|  5. Sổ tay|
   681 / S450T
    ĐKCB: M.004060 (Sẵn sàng)  
15. HÀ THỊ HIẾN
     Hướng dẫn trồng, thu hoạch, bảo quản và chế biến trái cây / Hà Thị Hiến b.s .- H. : Văn hóa dân tộc , 2004 .- 126 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách trồng, thu hoạch, bảo quản và chế biến trái cây
/ 13000đ.- 600b

  1. |Trồng trọt|  2. |Thu hoạch|  3. Bảo quản|  4. Chế biến|  5. Cây ăn quả|
   I. Hà Thị Hiến.
   634 / H561D
    ĐKCB: M.004006 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.004007 (Sẵn sàng)  
16. NGÔ HỒNG BÌNH
     Kỹ thuật trồng nho bảo quản và chế biến / Ngô Hồng Bình .- H. : Nông Nghiệp , 2006 .- 40 tr. ; 19 cm
/ 8000đ.- 1030b

  1. |Kỹ thuật|  2. |Trồng nho|  3. Bảo quản|  4. Chế biến|
   I. Ngô Hồng Bình.
   634.8 / K600TH
    ĐKCB: M.003969 (Sẵn sàng)  
17. CHU THỊ THƠM
     Kỹ thuật chế biến một số sản phẩm cây hoa màu và cây nông nghiệp / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó: biên soạn .- H. : Lao động , 2006 .- 139 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động)
  Tóm tắt: Ngăn ngừa sự tự phân hủy, ức chế sự phát triển của vi sinh vật, giữ được chất lượng của các sản phẩm mà nông dân sản xuất
/ 14000đ.- 3000b

  1. |Nông nghiệp|  2. |Sản xuất|  3. Bảo quản|
   I. Chu Thị Thơm.   II. Phan Thị Lài.   III. Nguyễn Văn Tó.
   664 / K600TH
    ĐKCB: M.003962 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003963 (Sẵn sàng)  
18. CAO VĂN HÙNG
     Sơ chế, bảo quản một số loại nông sản cho vùng trung du và miền núi : Thóc, ngô, lạc, đậu, sắn . T.1 / Cao Văn Hùng .- H. : Nông nghiệp , 2003 .- 76 tr. : hình vẽ ; 19 cm
   Thư mục: tr. 73
  Tóm tắt: Giới thiệu các kỹ thuật sơ chế bảo quản một số loại nông sản như thóc, ngô, lạc, đậu, sắn; Những thiệt hại và an toàn thường gặp trong bảo quản và một số phương pháp bảo quản với quy mô vừa, nhỏ
/ 4000b.

  1. |Sơ chế|  2. |Bảo quản|  3. Nông sản|
   I. Cao Văn Hùng.
   664 / S460C
    ĐKCB: M.001974 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.001975 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.001976 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.001977 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003772 (Sẵn sàng)  
19. MAI THẠCH HOÀNH
     Cây khoai lang kỹ thuật trồng và bảo quản / Mai Thạch Hoành .- H. : Nông Nghiệp , 2004 .- 100 tr. ; 19 cm
/ 2030b

  1. |Cây khoai lang|  2. |Kỹ thuật|  3. Thu hoạch|  4. Bảo quản|  5. Phòng trừ sâu bệnh|
   I. Mai Thạch Hoành.
   635 / C126K
    ĐKCB: M.003749 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003750 (Sẵn sàng)  
20. Hướng dẫn trồng, thu hoạch, bảo quản và chế biến trái cây / KS. Hà Thị Hiến b.s .- H. : Văn hoá dân tộc , 2004 .- 126 tr. ; 19 cm
/ 13000đ.- 600b

  1. |Kỹ thuật trồng|  2. |Bảo quản|  3. Chế biến trái cây|  4. Trồng|  5. Thu hoạch|
   I. Hà Thị Hiến.
   631.18 / H561D
    ĐKCB: M.003476 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»