Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRẦN ĐƯƠNG
     Bác Hồ như chúng ta đã biết / Trần Đương .- Tái bản có bổ sung .- H. : Thanh niên , 2009 .- 271 tr. ; 19 cm. .- (Tuổi trẻ học tập và làm theo lời Bác)
/ 40000đ.- 1000b

  1. |Bác Hồ|  2. |Học tập|  3. Tuổi trẻ|
   I. Trần Đương.
   959.704 / B101H
    ĐKCB: M.006797 (Sẵn sàng)  
2. Tuổi trẻ tình yêu và tình dục / Nguyễn Thu Thủy, Nguyễn Thị Nhàn: biên soạn, Hoàng Bội Hoàn: hiệu đính .- H. : Văn hóa thông tin , 2008 .- 199 tr. ; 19 cm.
/ 29000đ.- 1000b

  1. |Tâm lý xã hội|  2. |Tình yêu|  3. Tuổi trẻ|
   I. Nguyễn Thu Thủy.   II. Hoàng Bội Hoàn.   III. Nguyễn Thị Nhàn.
   152.4 / T515TR
    ĐKCB: M.006608 (Sẵn sàng)  
3. Nét đẹp ứng xử trong danh ngôn tuổi trẻ-tình yêu-cuộc sống / Nguyễn Đức sưu tầm, tuyển chọn .- H. : Văn hóa thông tin , 2003 .- 235 tr. ; 18 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các câu danh ngôn về tình yêu-hạnh phúc, sắc đẹp, đạo đức; về tu thân-xử thế; về bạn bè, cha mẹ; về hôn nhân-gia đình...
/ 25000đ.- 1000b

  1. |Danh ngôn|  2. |Ứng xử|  3. Tuổi trẻ|  4. Tình yêu|  5. Cuộc sống|
   808.88 / N207Đ
    ĐKCB: M.003343 (Sẵn sàng)  
4. CHIẾN THẮNG
     Hành trang tuổi trẻ / Chiến Thắng .- H. : Lao Động , 2006 .- 114tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Mấy vấn đề về việc tự hoàn thiện năng lực, phẩm cách của con người: ứơc mơ, hoài bão, lý tưởng, học tập, hoạt động, rèn luyện, lối sống, nếp vui chơi giải trí... nhằm giúp các bạn trẻ vươn tới chân - thiện - mỹ trong cuộc sống mới
/ 17000đ.- 1000b.

  1. |Xã hội học|  2. |tuổi trẻ|
   331.7 / H107TR
    ĐKCB: M.002766 (Sẵn sàng)  
5. LƯU DUNG
     Sáng tạo bản thân / Lưu Dung; người dịch: Nhất Cư .- Tp. HCM : Trẻ , 2002 .- 127 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Sách hướng dẫn cho thanh niên tự sáng tạo diện mạo cho bản thân trong tương lai, sáng tạo ra hướng đi đúng đắn cho tuổi trẻ và xây dựng thành trì tinh thần cho lớp trẻ; Hướng cho lớp trẻ biết đối mặt với thế giới chân thực, không tự ti, không coi khinh người khác; Trách nhiệm của cha mẹ với con cái.
/ 12000đ.- 1000b

  1. |Gia đình|  2. |Giáo dục học|  3. Tuổi trẻ|
   153.3 / S106T
    ĐKCB: M.002151 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN LƯƠNG BÍCH
     Những người trẻ làm nên lịch sử .- H. : Thanh niên , 2000 .- 313 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Vai trò của thanh niên trong lịch sử; Những quang vinh, gian khổ của cha ông xưa và trách nhiệm của chúng ta ngày nay, tiếp thu truyền thống ưu tú của dân tộc và các thế hệ thanh niên thuở trước góp phần làm tròn sứ mạng lịch sử vĩ đại của dân tộc trong thời đại hiện nay
/ 30000đ.- 1000b

  1. |Sự nghiệp cách mạng|  2. |Lịch sử|  3. Việt Nam|  4. Tuổi trẻ|
   959.70092 / NH556NG
    ĐKCB: M.001888 (Sẵn sàng)  
7. BÙI TƯỜNG
     Bài toán cuộc đời : Con đường thành đạt của tuổi trẻ .- Tái bản lần 1 .- H. : Văn hóa thông tin , 1993 .- 135 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Những mẩu chuyện nhỏ mang tính xã hội sâu sắc đúc rút những kinh nghiệm xử thế, rèn luyện, hình thành tính cách, nhân cách và thành đạt trong cuộc đời. Các phương pháp tự học hỏi và rèn luyện bản thân dành cho mọi người
/ 1500b

  1. |Tuổi trẻ|  2. |Cá nhân|  3. Xã hội học|
   I. Bùi Tường.
   895.922334 / B103T
    ĐKCB: M.001331 (Sẵn sàng)  
8. CÙ MAI CÔNG
     Tuổi mực tím Sài Gòn / Cù Mai Công .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 106tr : ảnh ; 21cm
  Tóm tắt: Những ghi nhận thời sự cụ thể, chân thực từng bước đi, từng bước chuyển mình mạnh mẽ trong sinh hoạt đời thường, quan hệ giao tiếp, tâm lý, thời trang,... của tuổi mới lớn thành phố Hồ Chí Minh
/ 12800đ

  1. |Tuổi trẻ|  2. |Phóng sự|  3. Tâm lí học lứa tuổi|  4. Tuổi mới lớn|
   302.23 / T515M
    ĐKCB: M.000285 (Sẵn sàng)  
9. PHẠM ĐÌNH NGHIỆP
     Hành trang tuổi trẻ / Phạm Đình Nghiệp .- H. : Thanh niên , 1997 .- 107tr ; 19cm
  Tóm tắt: Mấy vấn đề về việc tự hoàn thiện năng lực, phẩm cách của con người: ứơc mơ, hoài bão, lý tưởng, học tập, hoạt động, rèn luyện, lối sống, nếp vui chơi giải trí... nhằm giúp các bạn trẻ vươn tới chân - thiện - mỹ trong cuộc sống mới
/ 16000đ

  1. |Tuổi trẻ|  2. |Xã hội học|
   331.7 / H107TR
    ĐKCB: M.000263 (Sẵn sàng)