Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
17 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. GARFIELD LEON
     Dấu ấn của Qủy / Leon Garfield ; Trần Trọng Thảo phỏng dịch .- H. : Thanh niên , 2004 .- 240 tr. ; 18 cm. .- (Tác phẩm văn học cổ điển chọn lọc)
/ 17000đ.- 800b

  1. |Văn học cổ điển nước ngoài|  2. |Pháp|  3. Truyện|
   I. Leon Garfield.   II. Trần Trọng Thảo.
   843 / D125Â
    ĐKCB: M.005408 (Sẵn sàng)  
2. DUMAS ALEXANDRE
     Chiếc vòng cổ bằng nhung / Alexandre Dumas ; Trần Trọng Thảo phỏng dịch .- H. : Thanh niên , 2004 .- 237 tr. ; 18 cm.
/ 17000đ.- 800b

  1. |Văn học cổ điển nước ngoài|  2. |Nga|  3. Truyện|
   I. Alexandre Dumas.   II. Trần Trọng Thảo.
   891.7 / CH303V
    ĐKCB: M.005409 (Sẵn sàng)  
3. SORIANO MARC
     Người đàn ông của ngày thứ sáu / Marc Soriano ; Trọng Thảo phỏng dịch .- H. : Thanh niên , 2003 .- 238 tr. ; 18 cm. .- (Tác phẩm văn học cổ điển chọn lọc)
/ 17000đ.- 800b

  1. |Văn học cổ điển nước ngoài|  2. |Pháp|  3. Truyện|
   I. Marc Soriano.   II. Trọng Thảo.
   843 / NG558Đ
    ĐKCB: M.005410 (Sẵn sàng)  
4. LYTTON E. BULWER
     Những ngày cuối cùng của thành Pompéi / E. Bulwer Lytton ; Nguyễn Văn Của phỏng dịch .- H. : Thanh niên , 2003 .- 239 tr. ; 18 cm. .- (Tác phẩm văn học cổ điển chọn lọc)
/ 17000đ.- 800b

  1. |Văn học cổ điển nước ngoài|  2. |Anh|  3. Truyện|
   I. E. Bulwer Lytton.   II. Nguyễn Văn Của.
   823 / NH556NG
    ĐKCB: M.005416 (Sẵn sàng)  
5. BENOIT PIERRE
     Hầm mộ bí ẩn / Pierre Benoit ; Trần Trọng Thảo phỏng dịch .- H. : Thanh niên , 2004 .- 240 tr. ; 18 cm. .- (Tác phẩm văn học cổ điển chọn lọc)
/ 17000đ.- 800b

  1. |Văn học cổ điển nước ngoài|  2. |Pháp|  3. Truyện|
   I. Pierre Benoit.   II. Trần Trọng Thảo.
   843 / H120M
    ĐKCB: M.005412 (Sẵn sàng)  
6. LOTI PIERRE
     Người đánh cá đảo Islande / Piere Loti ; Trần Trọng Thảo phỏng dịch .- H. : Thanh niên , 2004 .- 240 tr. ; 18 cm. .- (Tác phẩm văn học cổ điển chọn lọc)
/ 17000đ.- 800b

  1. |Văn học cổ điển nước ngoài|  2. |Pháp|  3. Truyện|
   I. Pierre Loti.   II. Trần Trọng Thảo.
   843 / NG558Đ
    ĐKCB: M.005411 (Sẵn sàng)  
7. JACK LONDON
     Sói biển / Jack London ; Trọng Thảo phỏng dịch .- H. : Thanh niên , 2003 .- 239 tr. ; 18 cm. .- (Tác phẩm văn học cổ điển chọn lọc)
/ 17000đ.- 800b

  1. |Văn học cổ điển nước ngoài|  2. |Anh|  3. Truyện|
   I. Jack London.   II. Trọng Thảo.
   823 / S428B
    ĐKCB: M.005415 (Sẵn sàng)  
8. GOGOL, NICOLAS
     Tarrass Boulba người hùng Cosaque / Nicolas Gogol ; Trọng Danh phỏng dịch .- H. : Thanh niên , 2003 .- 240 tr. ; 18 cm. .- (Tác phẩm văn học cổ điển chọn lọc)
/ 17000đ.- 800b

  1. |Văn học cổ điển nước ngoài|  2. |Nga|  3. Truyện|
   I. Nicolas Gogol.   II. Trọng Danh.
   891.7 / T100R
    ĐKCB: M.005413 (Sẵn sàng)  
9. SAND, GEORGE
     Cô phù thủy nhỏ và hai anh em sinh đôi / George Sand ; Trọng Thảo phỏng dịch .- H. : Thanh niên , 2003 .- 238 tr. ; 18 cm. .- (Tác phẩm văn học cổ điển chọn lọc)
/ 17000đ.- 800b

  1. |Văn học cổ điển nước ngoài|  2. |Anh|  3. Truyện|
   I. George Sand.   II. Trọng Thảo.
   823 / C450PH
    ĐKCB: M.005414 (Sẵn sàng)  
10. GUILLOT, RENÉ
     Hoàng tử rừng xanh / René Guillot ; Thanh Xuân phỏng dịch .- H. : Thanh niên , 2001 .- 238 tr. ; 18 cm. .- (Tác phẩm văn học cổ điển chọn lọc)
/ 17000đ.- 700b

  1. |Văn học cổ điển nước ngoài|  2. |Anh|  3. Truyện|
   I. René Guillot.   II. Thanh Xuân.
   823 / H407T
    ĐKCB: M.005417 (Sẵn sàng)  
11. CAMPBELL, REGINALD
     Tàn đời mãnh hổ / Reginald Campbell ; Trọng Danh phỏng dịch .- H. : Thanh niên , 2003 .- 239 tr. ; 18 cm. .- (Tác phẩm văn học cổ điển chọn lọc)
/ 17000đ.- 800b

  1. |Văn học cổ điển nước ngoài|  2. |Anh|  3. Truyện|
   I. Reginald Campbell.   II. Trọng Danh.
   823 / T105Đ
    ĐKCB: M.005419 (Sẵn sàng)  
12. QUINE, CAROLINE
     Hồn ma trên bao lơn / Caroline Quine ; Trọng Thảo phỏng dịch .- H. : Thanh niên , 2003 .- 240 tr. ; 18 cm. .- (Tác phẩm văn học cổ điển chọn lọc)
/ 17000đ.- 800b

  1. |Văn học cổ điển nước ngoài|  2. |Anh|  3. Truyện|
   I. Caroline Quine.   II. Trọng Thảo.
   823 / T105Đ
    ĐKCB: M.005418 (Sẵn sàng)  
13. LA QUÁN TRUNG
     Tam quốc diễn nghĩa / La Quán Trung; Phan kế Bính dịch, Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu dịch .- Tập 3 .- H. : Văn học , 2001 .- 770 tr. ; 19cm. .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc)
/ 160.000đ.- 700b

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học cổ điển nước ngoài|  3. Văn học Trung Quốc|
   I. Lê Huy Tiêu.   II. Bùi Kỷ.   III. La Quán Trung.
   895.1 / T104QU
    ĐKCB: M.002375 (Sẵn sàng)  
14. LA QUÁN TRUNG
     Tam Quốc diễn nghĩa : Tập 2 / La Quán Trung; Phan kế Bính dịch, Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 730 tr. ; 19 cm. .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc)
/ 50000đ. - 700b.

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học cổ điển nước ngoài|  3. Văn học Trung Quốc|
   I. Lê Huy Tiêu.   II. Bùi Kỷ.   III. La Quán Trung.
   895.1 / T104QU
    ĐKCB: M.002374 (Sẵn sàng)  
15. LA QUÁN TRUNG
     Tam quốc diễn nghĩa . Tập 1 / La Quán Trung; Phan kế Bính dịch, Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 770 tr. ; 19cm. .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc)
  Tóm tắt: Dùng chước lạ Khổng Minh mượn tên, dâng kế mật Hoàng Cái chịu nhục...
/ 50000đ. - 700b.

  1. |Văn học Trung Quốc|  2. |Văn học cổ điển nước ngoài|
   I. Lê Huy Tiêu.   II. Bùi Kỷ.   III. Phan kế Bính.   IV. La Quán Trung.
   895.1 / T104QU
    ĐKCB: M.002373 (Sẵn sàng)  
16. ĐƠ BANZĂC, ÔNÔRÊ
     OGiêni Grăngđê : Tiểu thuyết / Ônôrê Đơ Banzăc ; Người dịch Huỳnh Lý, người giới thiệu: Linh Giang .- In lần thứ 6 .- H. : Văn học , 2000 .- 303 tr. ; 19 cm .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp)
/ 27000đ.- 600b

  1. |Văn học cổ điển nước ngoài|  2. |Pháp|
   843 / OG302N
    ĐKCB: M.001028 (Sẵn sàng)  
17. MIGHEL ĐÊ XERVANTEX
     Đôn ki hô tê nhà quý tộc tài ba xứ Matra : Tiểu thuyết . Hai tập / Mighel đê Xervantex; Trương Đắc Vị dịch và giới thiệu .- Tái bản tập 2 .- H. : Văn học , 2001 .- 603 tr. ; 19 cm .- (Văn học cổ điển nước ngoài)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Tây Ban Nha Ei Ingenioso Hidalgo Don Quijote de la Mancha
/ 60000đ.- 1000b

  1. |Văn học cổ điển nước ngoài|  2. |Văn học Tây Ban Nha|
   860 / Đ454K
    ĐKCB: M.000766 (Sẵn sàng)