Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
31 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN VĂN HOA
     Cõng con đi chơi : Thơ thiếu nhi / Nguyễn Văn Hoa .- H. : Giáo dục , 2001 .- 43 tr. : minh họa ; 20 cm.
/ 3.000đ.- 3.000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Thơ|
   895.9221 / C431C
    ĐKCB: MTN.001179 (Sẵn sàng)  
2. LÊ BÌNH
     Tìm nhà : Truyện tranh / Lê Bình: Tranh và lời .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 16 tr. : hình ảnh ; 19 cm.
/ 8.000đ.- 3000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Thơ|
   895.9221 / T310N
    ĐKCB: MTN.004278 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: MTN.004277 (Sẵn sàng)  
3. Bờ mương : Thơ .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 16 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Những điều thú vị quanh em)
/ 8.000đ.- 1000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Thơ|
   895.9221 / B460M
    ĐKCB: MTN.004269 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.004270 (Sẵn sàng)  
4. Mưa : Thơ .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 16 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Những điều thú vị quanh em)
/ 8.000đ.- 1000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Thơ|
   895.9221 / M550A
    ĐKCB: MTN.004267 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.004268 (Sẵn sàng)  
5. NGÔ THÌ NHẬM
     Thơ với tuổi thơ / Ngô Thì Nhậm .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 32 tr. : hình ảnh ; 19 cm.
/ 5.000đ.- 1.000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Thơ|
   895.9221 / TH460V
    ĐKCB: MTN.002111 (Sẵn sàng)  
6. PHẠM HUY THÔNG
     Thơ với tuổi thơ / Phạm Huy Thông .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 32 tr. : hình ảnh ; 19 cm.
/ 5.000đ.- 2000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Thơ|
   895.9221 / TH460V
    ĐKCB: MTN.002110 (Sẵn sàng)  
7. THANH HẢI
     Thơ với tuổi thơ / Thanh Hải .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 32 tr. : minh họa ; 19 cm.
/ 5.000đ.- 2000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; THƠ|
   895.9221 / TH460V
    ĐKCB: MTN.002108 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002109 (Sẵn sàng)  
8. HỮU THỈNH
     Thơ với tuổi thơ .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 32 tr. : hình ảnh ; 21 cm.
/ 5.000đ.- 2000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Thơ|
   895.9221 / TH460V
    ĐKCB: MTN.002106 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002107 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN CÔNG TRỨ
     Thơ với tuổi thơ / Nguyễn Công Trứ .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 32 tr. : minh họa ; 19 cm.
/ 5.000đ.- 2000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Thơ|
   895.9221 / TH460V
    ĐKCB: MTN.002104 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002105 (Sẵn sàng)  
10. CẨM LAI
     Thơ: Với tuổi thơ / Cẩm Lai .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 32 tr. ; 21 cm.
/ 5.000đ.- 2000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Thơ|
   895.9221 / TH460V
    ĐKCB: MTN.002102 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002103 (Sẵn sàng)  
11. TRẦN ĐĂNG KHOA
     Góc sân và khoảng trời : Thơ / Trần Đăng Khoa .- H. : Văn học , 2003 .- 131 tr. ; 15 cm.
/ 8.000đ.- 800b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Thơ|
   895.9221 / G419S
    ĐKCB: MTN.001853 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001854 (Sẵn sàng)  
12. Đánh tam cúc : Tranh truyện / Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Thơ: Trần Đăng Khoa .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 23 tr. : hình ảnh ; 21 cm.
/ 8.500đ.- 4.000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Thơ|
   895.9221 / Đ107T
    ĐKCB: MTN.005625 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.005624 (Sẵn sàng)  
13. Nỗi ân hận .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 14 tr. : tranh màu ; 13 cm. .- (Những bài học tốt)
/ 10.000đ.- 4000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Thơ|
   895.9221 / N452A
    ĐKCB: MTN.006208 (Sẵn sàng)  
14. Đại bàng tung cánh .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 14 tr. : tranh màu ; 13 cm. .- (Những bài học tốt)
/ 10.000đ.- 4000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Thơ|
   895.9221 / Đ103B
    ĐKCB: MTN.006206 (Sẵn sàng)  
15. Bác rùa tốt bụng .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 14 tr. : tranh màu ; 13 cm. .- (Những bài học tốt)
/ 10.000đ.- 4000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Thơ|
   895.9221 / B101R
    ĐKCB: MTN.006205 (Sẵn sàng)  
16. Tức nhau tiếng gáy .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 14 tr. : tranh màu ; 13 cm. .- (Những bài học tốt)
/ 10.000đ.- 4000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Thơ|
   895.9221 / T552N
    ĐKCB: MTN.006204 (Sẵn sàng)  
17. Bồ câu và diều giấy .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 14 tr. : tranh màu ; 13 cm.
/ 10.000đ.- 4000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Thơ|
   895.9221 / B450C
    ĐKCB: MTN.006207 (Sẵn sàng)  
18. Sự quan tâm .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 14 tr. : tranh màu ; 13 cm.
/ 10.000đ.- 4000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Thơ|
   895.9221 / S550Q
    ĐKCB: MTN.006209 (Sẵn sàng)  
19. Tổ yến đẹp .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 14 tr. : tranh màu ; 13 cm. .- (Những bài học tốt)
/ 10.000đ.- 4000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Thơ|
   895.9221 / T450Y
    ĐKCB: MTN.006202 (Sẵn sàng)  
20. Chú nhện chơi đu / Tranh: Hương Quỳnh ; Chữ: Đặng Mai Đông ; Tuyển chọn: Hữu Thỉnh.. .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 12 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bộ sách "Thơ hay chữ đẹp")
/ 3.500đ.- 2000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Thơ|
   895.9221 / CH500N
    ĐKCB: MTN.005772 (Sẵn sàng trên giá)  

Trang kết quả: 1 2 next»