Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
79 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN XUÂN CHÂU
     Nói với em . Tập 1 / Nguyễn Xuân Châu tuyển chọn và biên soạn .- Huế : Thuận Hóa , 2001 .- 68 tr. ; 21 cm. .- (Sở GD&ĐT Thừa Thiên Huế. Tổ chức Bắc Âu trợ giúp Việt Nam)
/ 5.000đ.- 2000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.9223 / N428V
    ĐKCB: MTN.001173 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.001174 (Sẵn sàng)  
2. TRÚC CHI
     Thơ và tuổi thơ : Tiểu luận, phê bình / Trúc Chi .- H. : Thanh Niên , 2000 .- 168 tr. ; 19 cm.
/ 15.000đ.- 1000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.92209 / TH460V
    ĐKCB: MTN.000888 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.000889 (Sẵn sàng)  
3. PHAN THỊ QUYÊN
     Sống như anh / Phan Thị Quyên kể; Trần Đình Vân ghi .- In lần thứ 4 .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 191 tr. ; 15 cm. .- (Tủ sách vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi)
/ 5.000đ.- 12.390b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.9223 / S455N
    ĐKCB: MTN.004088 (Sẵn sàng)  
4. Lưu bút tuổi học trò / Nhiều tác giả; Thu Quyên tuyển chọn .- H. : Thanh Niên , 2006 .- 134 tr. : minh họa ; 19 cm.
/ 20.000đ.- 1000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.9223 / L566B
    ĐKCB: MTN.003694 (Sẵn sàng)  
5. VIỄN PHƯƠNG
     Ngôi sao xanh : Tập truyện ngắn thiếu nhi / Viễn Phương .- T.p Hồ Chí Minh : Trẻ , 2005 .- 72 tr. ; 18 cm.
/ 7.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.9223 / NG452S
    ĐKCB: MTN.003647 (Sẵn sàng)  
6. VŨ BỘI TUYỀN
     Một phát minh...vô tình / Vũ Bội Tuyền tuyển chọn .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 64 tr. ; 19 cm. .- (Chuyện kể về các nhà khoa học)
/ 8.000đ.- 1000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|  2. |NHÀ KHOA HỌC|
   895.9223 / M458P
    ĐKCB: MTN.003644 (Sẵn sàng)  
7. Khi nhà cúp điện không nên sợ hãi : Truyện kể .- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2006 .- 21 tr. : hình ảnh ; 17 cm. .- (Những bài học bổ ích giúp trẻ tránh nguy hiểm)
/ 6.000đ.- 1000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   372.21 / KH300N
    ĐKCB: MTN.003514 (Sẵn sàng)  
8. THÁI ĐẮC XUÂN SƯU TẦM
     Thiều Hoa công chúa : Truyện cổ tích dành cho tuổi hồng / Thái Đắc Xuân sưu tầm .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa; Công ty văn hóa Bảo Thắng , 2004 .- 140 tr. ; 19 cm. .- (Truyện cổ tích dành cho tuổi hồng)
/ 15.000đ.- 700b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.9223 / T309H
    ĐKCB: MTN.003477 (Sẵn sàng)  
9. PHAN HỒN NHIÊN
     Làm thêm mùa hè : Tập truyện / Phan Hồn Nhiên .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.9223 / L104TH
    ĐKCB: MTN.002375 (Sẵn sàng)  
10. LƯU THỊ LƯƠNG
     Ăn chưa no / Lưu Thị Lương .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.9223 / Ă115CH
    ĐKCB: MTN.002374 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002373 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN THIÊN NGÂN
     Những phố dài ướt mưa : Tập truyện / Nguyễn Thiên Ngân .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.9223 / NH556P
    ĐKCB: MTN.002372 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002371 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN PHƯỚC THẢO
     Những thiên thần áo xanh / Nguyễn Phước Thảo .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.9223 / NH556T
    ĐKCB: MTN.002369 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002370 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN THỊ VIỆT NGA
     Bạn bè ơi! : Truyện vừa / Nguyễn Thị Việt Nga .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.92234 / B105B
    ĐKCB: MTN.002368 (Sẵn sàng)  
14. ĐỖ THIÊN ĐĂNG
     Hãy xem như là mơ : Tập truyện / Đỗ Thiên Đăng .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.9223 / H112X
    ĐKCB: MTN.002367 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002366 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN THU PHƯƠNG
     Song Ngư : Truyện vừa / Nguyễn Thu Phương .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.9223 / S431NG
    ĐKCB: MTN.002365 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN NGỌC THUẦN
     Nhện ảo : Tập truyện / Nguyễn Ngọc Thuần .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.9223 / NH254A
    ĐKCB: MTN.002364 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002363 (Sẵn sàng)  
17. PHƯƠNG TRINH
     Ánh sáng dưới lòng sông : Tập truyện / Phương Trinh .- Tái bản .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.9223 / A107S
    ĐKCB: MTN.002359 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002360 (Sẵn sàng)  
18. NGUYÊN HƯƠNG
     Chiều cao ở sau lồng ngực / Nguyên Hương .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.9223 / CH309C
    ĐKCB: MTN.002354 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002355 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN THỊ THẬP
     Từ đất Tiền Giang : Hồi ký / Nguyễn Thị Thập; Đoàn Giỏi ghi .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 251 tr. ; 17 cm.
  Tóm tắt: Hồi ký của Nguyễn Thị Thập về những năm tháng hoạt động cách mạng của bà
/ 8.500đ.- 2.000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|  2. |Văn học hiện đại--Hồi ký--Việt Nam|
   895.922803 / T550Đ
    ĐKCB: MTN.002343 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002344 (Sẵn sàng)  
20. Hãy xem như là mơ : Tập truyện / Đỗ Thiên Đăng .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 143 tr. ; 17 cm. .- (Tác phẩm dành cho tuổi mới lớn (72))
/ 5.000đ.- 2.500b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.9223 / H112X
    ĐKCB: MTN.002342 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»